VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 26
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
1  -  3
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Vecheta 40'
Provod 29'
Jurecka 44', 56'(pen)
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
332
Số đường chuyền
301
236
Số đường chuyền chính xác
209
2
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ Martin Svedik
Martin Svedik
HLV
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky

Đối đầu gần đây

Slovácko

Số trận (40)

10
Thắng
25%
7
Hòa
17.5%
23
Thắng
57.5%
Slavia Praha
Czech First Division
21 thg 10, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  0
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech First Division
27 thg 05, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
4  -  0
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech First Division
26 thg 02, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  0
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech First Division
04 thg 09, 2022
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
1  -  1
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
08 thg 05, 2022
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
3  -  0
Slovácko
Đội bóng Slovácko

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/8 và sáng 29/8: Lịch thi đấu Champions League - Slavia Prague vs Lille; Carabao Cup vòng 2

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/8 và sáng 29/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Slavia Prague vs Lille; Carabao Cup vòng 2 - Nottingham Forest vs Newcastle; La Liga vòng 3 - Atletico vs Espanyol; DFB Cup vòng 1 - Carl Zeiss Jena vs Leverkusen...

Dự đoán máy tính

Slovácko
Slavia Praha
Thắng
33.5%
Hòa
25.5%
Thắng
41.1%
Slovácko thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
7.8%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Slavia Praha thắng
0-1
9.4%
1-2
8.8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4.3%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000