EURO
EURO -Vòng 3 - Bảng E
Slovakia
Đội bóng Slovakia
Kết thúc
1  -  1
Romania
Đội bóng Romania
Duda 24'
Gabriel Marin 37'(pen)
Deutsche Bank Park
Daniel Siebert
VTV5,TV360

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
1
-
0
 
35'
 
 
37'
1
-
1
 
45'+1
 
45'+3
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+1
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
436
Số đường chuyền
322
343
Số đường chuyền chính xác
225
4
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
10
Cầu thủ Francesco Calzona
Francesco Calzona
HLV
Cầu thủ Edward Iordanescu
Edward Iordanescu

Đối đầu gần đây

Slovakia

Số trận (11)

1
Thắng
9.09%
5
Hòa
45.45%
5
Thắng
45.46%
Romania
International Friendly
14 thg 08, 2013
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
1  -  1
Slovakia
Đội bóng Slovakia
International Friendly
09 thg 02, 2005
Slovakia
Đội bóng Slovakia
Kết thúc
2  -  2
Romania
Đội bóng Romania
International Friendly
12 thg 02, 2003
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
2  -  1
Slovakia
Đội bóng Slovakia
International Friendly
24 thg 04, 2001
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
0  -  0
Slovakia
Đội bóng Slovakia
EC Qualifying
04 thg 09, 1999
Slovakia
Đội bóng Slovakia
Kết thúc
1  -  5
Romania
Đội bóng Romania

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Slovakia
Romania
Thắng
40.3%
Hòa
25.2%
Thắng
34.5%
Slovakia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
8.7%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Romania thắng
0-1
8.1%
1-2
7.9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
EURO

EURO 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Đức
Đội bóng Đức
32108 - 267
2
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
31205 - 325
3
Hungary
Đội bóng Hungary
31022 - 5-33
4
Scotland
Đội bóng Scotland
30122 - 7-51

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tây Ban Nha
Đội bóng Tây Ban Nha
33005 - 059
2
Ý
Đội bóng Ý
31113 - 304
3
Croatia
Đội bóng Croatia
30213 - 6-32
4
Albania
Đội bóng Albania
30123 - 5-21

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh
Đội bóng Anh
31202 - 115
2
Đan Mạch
Đội bóng Đan Mạch
30302 - 203
3
Slovenia
Đội bóng Slovenia
30302 - 203
4
Serbia
Đội bóng Serbia
30211 - 2-12

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Áo
Đội bóng Áo
32016 - 426
2
Pháp
Đội bóng Pháp
31202 - 115
3
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
31114 - 404
4
Ba Lan
Đội bóng Ba Lan
30123 - 6-31

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Romania
Đội bóng Romania
31114 - 314
2
Bỉ
Đội bóng Bỉ
31112 - 114
3
Slovakia
Đội bóng Slovakia
31113 - 304
4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
31112 - 4-24

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bồ Đào Nha
Đội bóng Bồ Đào Nha
32015 - 326
2
Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ
32015 - 506
3
Georgia
Đội bóng Georgia
31114 - 404
4
Cộng hòa Séc
Đội bóng Cộng hòa Séc
30123 - 5-21