VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
4  -  0
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Eneme 15'
Varfolomieiev 37'
Tupta 44'(pen)
Kayondo 57'
Stadion u Nisy
Jan Petřík

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
11
Phạt góc
2
415
Số đường chuyền
309
340
Số đường chuyền chính xác
224
2
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Radoslav Kovac
Radoslav Kovac
HLV
Cầu thủ Roman West
Roman West

Đối đầu gần đây

Slovan Liberec

Số trận (47)

24
Thắng
51.06%
15
Hòa
31.91%
8
Thắng
17.03%
Slovácko
Czech First Division
06 thg 04, 2024
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
4  -  1
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech First Division
28 thg 10, 2023
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
1  -  1
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
11 thg 02, 2023
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
0  -  1
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech First Division
28 thg 08, 2022
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
1  -  2
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Czech First Division
20 thg 04, 2022
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
2  -  0
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Slovan Liberec
Slovácko
Thắng
43.3%
Hòa
25.5%
Thắng
31.2%
Slovan Liberec thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Slovácko thắng
0-1
8.1%
1-2
7.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000