VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 1 - Conference League - Playoffs
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
Kết thúc
1  -  2
Teplice
Đội bóng Teplice
Pourzitidis 81'
Trubac 49'
Mićević 58'
Stadion u Nisy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
418
Số đường chuyền
326
341
Số đường chuyền chính xác
225
1
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Lubos Kozel
Lubos Kozel
HLV
Cầu thủ Zdenko Frtala
Zdenko Frtala

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Slovan Liberec
Teplice
Thắng
54.4%
Hòa
23.1%
Thắng
22.5%
Slovan Liberec thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
5.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
5.6%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Teplice thắng
0-1
6%
1-2
5.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000