Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 34
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  2
Millwall
Đội bóng Millwall
Ché Adams 34'
Tanganga 5'
Flemming 44'(pen)
St. Mary's Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
81%
19%
0
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
1
773
Số đường chuyền
191
714
Số đường chuyền chính xác
120
1
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
18
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin
HLV
Cầu thủ Neil Harris
Neil Harris

Đối đầu gần đây

Southampton

Số trận (48)

20
Thắng
41.67%
14
Hòa
29.17%
14
Thắng
29.16%
Millwall
Championship
04 thg 11, 2023
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
0  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
EFL Cup
26 thg 08, 2014
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
0  -  2
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
17 thg 03, 2012
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
2  -  3
Southampton
Đội bóng Southampton
FA Cup
07 thg 02, 2012
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
2  -  3
Millwall
Đội bóng Millwall
FA Cup
28 thg 01, 2012
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội duy nhất chưa biết thắng ở Premier League

Rạng sáng 10/11 (giờ Hà Nội), Wolves đả bại Southampton 2-1 đồng nghĩa Ipswich Town trở thành đội bóng duy nhất chưa nếm mùi chiến thắng ở Premier League mùa giải năm nay.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 29/10 và sáng 30/10: Lịch thi đấu Serie A - AC Milan vs Napoli; DFB Cup - Leverkusen vs Elversberg

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 29/10 và sáng 30/10: Lịch thi đấu Serie A - AC Milan vs Napoli; DFB Cup - Leverkusen vs Elversberg, Wolfsburg vs Dortmund; Carabao Cup - Southampton vs Stoke City; U17 EURO - U17 Pháp vs U17 Gibraltar...

Dự đoán máy tính

Southampton
Millwall
Thắng
73.4%
Hòa
16.7%
Thắng
9.9%
Southampton thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.8%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.9%
4-1
4.2%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.8%
3-1
7.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8%
0-0
4.7%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Millwall thắng
0-1
3.4%
1-2
2.9%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
1594225 - 111431
2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
15103219 - 71231
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
1585224 - 91529
4
Burnley
Đội bóng Burnley
1576218 - 61227
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1567216 - 9725
6
Watford
Đội bóng Watford
1581623 - 22125
7
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1573523 - 17624
8
Millwall
Đội bóng Millwall
1565418 - 13523
9
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1564519 - 17222
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1557320 - 19122
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1554611 - 10119
12
Derby County
Đội bóng Derby County
1554619 - 19019
13
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1554618 - 19-119
14
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1546523 - 22118
15
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1553717 - 25-818
16
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1545617 - 18-117
17
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1544720 - 21-116
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1544715 - 26-1116
19
Hull City
Đội bóng Hull City
1536616 - 20-415
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1536615 - 23-815
21
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1543817 - 26-915
22
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1543814 - 23-915
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1526716 - 28-1212
24
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1517712 - 25-1310