VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 6 - Championship round
Ďuriš 14'
Barseghyan 47'
Vojtko 83'
Anton Malatinský Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
47'
1
-
1
 
80'
 
83'
1
-
2
 
87'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
354
Số đường chuyền
514
268
Số đường chuyền chính xác
417
4
Cứu thua
0
19
Tắc bóng
12
Cầu thủ Michal Gasparik
Michal Gasparik
HLV
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss

Đối đầu gần đây

Spartak Trnava

Số trận (81)

18
Thắng
22.22%
24
Hòa
29.63%
39
Thắng
48.15%
Slovan Bratislava
Super Liga
17 thg 03, 2024
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
0  -  2
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Super Liga
02 thg 03, 2024
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  0
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Super Liga
22 thg 10, 2023
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Kết thúc
1  -  2
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Cup
01 thg 05, 2023
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Kết thúc
3  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
28 thg 04, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
1  -  0
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Châu Âu đã sẵn sàng cho phiên bản Champions League mới

Lille, Red Star Belgrade, Dinamo Zagreb và Slovan Bratislava là những cái tên cuối cùng đủ điều kiện tham dự Champions League mở rộng 36 đội. Lễ bốc thăm diễn ra tại Monaco vào thứ Năm (lúc 23 giờ theo giờ Việt Nam).

Dự đoán máy tính

Spartak Trnava
Slovan Bratislava
Thắng
34.2%
Hòa
26.9%
Thắng
38.9%
Spartak Trnava thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
7.7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Slovan Bratislava thắng
0-1
10.6%
1-2
8.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
54019 - 7212
2
Žilina
Đội bóng Žilina
532012 - 21011
3
DAC
Đội bóng DAC
42117 - 347
4
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
51404 - 317
5
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
61416 - 7-17
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
41306 - 516
7
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
61326 - 9-36
8
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
51228 - 625
9
FK Košice
Đội bóng FK Košice
61236 - 7-15
10
Trenčín
Đội bóng Trenčín
51225 - 7-25
11
Komárno
Đội bóng Komárno
41033 - 9-63
12
Skalica
Đội bóng Skalica
50323 - 10-73