Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 10
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
1  -  1
Reading
Đội bóng Reading
Wootton 22'
Marriott 72'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
75'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
4
Việt vị
3
16
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
414
Số đường chuyền
464
316
Số đường chuyền chính xác
374
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
9
Cầu thủ Dave Challinor
Dave Challinor
HLV
Cầu thủ Noel Hunt
Noel Hunt

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Wilshere thăng hoa

Rạng sáng 9/11, Luton Town hạ gục đội đầu bảng Stockport County 3-0 ngay trên sân đối thủ, đánh dấu chiến thắng thứ 4 liên tiếp kể từ khi huấn luyện viên Jack Wilshere dẫn đội.

Dự đoán máy tính

Stockport County
Reading
Thắng
57.5%
Hòa
22.7%
Thắng
19.8%
Stockport County thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
6.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
6%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
Reading thắng
0-1
5.9%
1-2
5.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1584322 - 17528
2
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1684420 - 15528
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1576224 - 18627
4
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1575323 - 15826
5
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1482422 - 14826
6
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1382318 - 11726
7
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1581619 - 20-125
8
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1572618 - 15323
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1564522 - 17522
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1471621 - 19222
11
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1664618 - 18022
12
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1664616 - 19-322
13
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1363420 - 18221
14
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1655622 - 17520
15
Northampton
Đội bóng Northampton
1562712 - 14-220
16
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1662824 - 28-420
17
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1546518 - 19-118
18
Reading
Đội bóng Reading
1546516 - 19-318
19
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1653815 - 23-818
20
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1652916 - 17-117
21
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1643916 - 24-815
22
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1635811 - 19-814
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1441915 - 22-713
24
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
15411018 - 28-1013