Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  0
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Bosun Lawal 21'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
6
Việt vị
1
8
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng mục tiêu
0
3
Sút ngoài mục tiêu
3
11
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
338
Số đường chuyền
465
247
Số đường chuyền chính xác
370
0
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins
HLV
Cầu thủ Chris Davies
Chris Davies

Phong độ gần đây

Tin Tức

Stoke City của Tony Pulis: bản sắc bóng chết Ngoại hạng Anh

Britannia từng là nỗi ám ảnh: Stoke City của Tony Pulis biến ném biên và bóng chết thành vũ khí, với Rory Delap ở trung tâm, để lại di sản trong Ngoại hạng Anh hiện đại.

Dự đoán máy tính

Stoke City
Birmingham City
Thắng
30.3%
Hòa
28.5%
Thắng
41.2%
Stoke City thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.4%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.7%
2-1
6.7%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.5%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Birmingham City thắng
0-1
13%
1-2
8.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
3.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.3%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1384136 - 122428
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1374216 - 11525
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1373318 - 9924
4
Millwall
Đội bóng Millwall
1373316 - 15124
5
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1364321 - 16522
6
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1364317 - 12522
7
Hull City
Đội bóng Hull City
1364322 - 20222
8
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1355315 - 11420
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1254321 - 14719
10
Watford
Đội bóng Watford
1353517 - 16118
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1353515 - 15018
12
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1353512 - 14-218
13
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1353516 - 21-518
14
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1345415 - 14117
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1345419 - 19017
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1345413 - 13017
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1345416 - 17-117
18
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1334615 - 17-213
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1241712 - 17-513
20
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1334610 - 17-713
21
Southampton
Đội bóng Southampton
1326513 - 19-612
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
13301010 - 23-139
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1322912 - 20-88
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1314810 - 25-150