Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 35
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  0
Nice
Đội bóng Nice
Diallo 1', 59'(pen)
Stade de la Meinau
Jérémy Stinat

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
Hết hiệp 1
1 - 0
59'
2
-
0
 
 
73'
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
4
14
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
365
Số đường chuyền
577
296
Số đường chuyền chính xác
490
4
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
25
Cầu thủ Frédéric Antonetti
Frédéric Antonetti
HLV
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard

Đối đầu gần đây

Strasbourg

Số trận (86)

29
Thắng
33.72%
22
Hòa
25.58%
35
Thắng
40.7%
Nice
Ligue 1
14 thg 08, 2022
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
26 thg 02, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
0  -  0
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
05 thg 12, 2021
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
0  -  3
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
16 thg 05, 2021
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
0  -  2
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
29 thg 08, 2020
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
0  -  2
Nice
Đội bóng Nice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 20/9 và sáng 21/9: Lịch thi đấu V-League - CAHN vs Thanh Hóa; La Liga - Alaves vs Sevilla

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 20/9 và sáng 21/9: Lịch thi đấu V-League vòng 2 - CAHN vs Thanh Hóa; La Liga vòng 6 - Alaves vs Sevilla; Serie A vòng 5 - Hellas Verona vs Torino; Ligue vòng 5 - Nice vs Saint-Etienne...

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
651020 - 51516
2
Monaco
Đội bóng Monaco
651012 - 3916
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
641115 - 7813
4
Reims
Đội bóng Reims
632110 - 8211
5
Lille
Đội bóng Lille
631211 - 7410
6
Lens
Đội bóng Lens
62405 - 2310
7
Nantes
Đội bóng Nantes
62319 - 639
8
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
623112 - 1029
9
Nice
Đội bóng Nice
622214 - 688
10
Rennes
Đội bóng Rennes
621310 - 917
11
Lyon
Đội bóng Lyon
62138 - 12-47
12
Auxerre
Đội bóng Auxerre
62048 - 12-46
13
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
62048 - 13-56
14
Le Havre
Đội bóng Le Havre
62047 - 13-66
15
Toulouse
Đội bóng Toulouse
61235 - 8-35
16
Montpellier
Đội bóng Montpellier
61146 - 17-114
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
61143 - 17-144
18
Angers
Đội bóng Angers
60244 - 12-82