VĐQG Argentina
VĐQG Argentina -Vòng 3
Botta 13'
Rodríguez 42'
Sosa 45'+4
Catalán 61'
Lovera 30'(pen)
Estadio Francisco Cabasés
Darío Herrera

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
6
13
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
10
338
Số đường chuyền
342
273
Số đường chuyền chính xác
280
5
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
12
Cầu thủ Walter Ribonetto
Walter Ribonetto
HLV
Cầu thủ Miguel Ángel Russo
Miguel Ángel Russo

Đối đầu gần đây

Talleres Córdoba

Số trận (54)

19
Thắng
35.19%
18
Hòa
33.33%
17
Thắng
31.48%
Rosario Central
Copa Liga Profesional Argentina
03 thg 09, 2023
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Kết thúc
2  -  0
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Liga Profesional Argentina
30 thg 04, 2023
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Kết thúc
3  -  1
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Liga Profesional Argentina
03 thg 09, 2022
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Kết thúc
1  -  0
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Liga Profesional Argentina
25 thg 09, 2021
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Kết thúc
4  -  1
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Liga Profesional Argentina
03 thg 08, 2019
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
Kết thúc
1  -  0
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Di Maria không thể kết thúc sự nghiệp ở CLB thời thơ ấu vì… bị dọa giết

Angel Di Maria rất muốn kết thúc vòng quay 20 năm sự nghiệp bằng chuyến trở về quê nhà để chơi cho đội bóng thời thơ ấu Rosario Central một lần nữa, nhưng điều đó không thể xảy ra sau những lời đe dọa từ các băng đảng địa phương.

Dự đoán máy tính

Talleres Córdoba
Rosario Central
Thắng
47.5%
Hòa
26.3%
Thắng
26.2%
Talleres Córdoba thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.3%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Rosario Central thắng
0-1
8.5%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%