Copa Libertadores
Copa Libertadores -Vòng 1 - Bảng D
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Kết thúc
0  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Alisson 76'
Estadio Francisco Cabasés
Gonzalez Alveal

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
1
13
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Alexander Medina
Alexander Medina
HLV
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía

Đối đầu gần đây

Talleres Córdoba

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
3
Hòa
50%
1
Thắng
16.67%
São Paulo
Copa Libertadores
30 thg 05, 2024
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  0
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Copa Libertadores
05 thg 04, 2024
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Qualifying stages Copa Libertadores
13 thg 02, 2019
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  0
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Qualifying stages Copa Libertadores
06 thg 02, 2019
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Kết thúc
2  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa Mercosur
25 thg 09, 2001
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  0
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Brazil thắng chật vật Paraguay, lập kỷ lục dự đủ 23 VCK World Cup

Vinicius Junior ghi bàn duy nhất giúp Brazil đánh bại Paraguay 1-0 trên sân nhà Sao Paulo, chính thức giành vé tham dự vòng chung kết World Cup 2026.

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách trận gặp Việt Nam

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách 23 cầu thủ chuẩn bị đối đầu đội tuyển Việt Nam gồm nhiều cầu thủ nhập tịch như: Junior Eldstal, Nooa Laine, Endrick, Romel Morales và Paulo Josue.

Dự đoán máy tính

Talleres Córdoba
São Paulo
Thắng
39.5%
Hòa
27.3%
Thắng
33.2%
Talleres Córdoba thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.3%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.7%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
10%
1-2
7.5%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%