Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 4
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
1  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Sora Kobori 35'
Tochigi Green Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
47'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Phạm lỗi
3
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
3
1
Cứu thua
0
Cầu thủ Makoto Tanaka
Makoto Tanaka
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Thay Người

Đối đầu gần đây

Tochigi

Số trận (22)

7
Thắng
31.82%
7
Hòa
31.82%
8
Thắng
36.36%
Yokohama
J2 League
10 thg 09, 2022
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  0
Tochigi
Đội bóng Tochigi
J2 League
23 thg 04, 2022
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
0  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
20 thg 07, 2019
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  1
Tochigi
Đội bóng Tochigi
J2 League
10 thg 03, 2019
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
0  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
07 thg 10, 2018
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
0  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Thái Lan thảm bại ở AFC Champions League

Hiện tượng Buriram United về lại mặt đất sau trận thua 0-5 trên sân Yokohama Marinos ở lượt trận thứ 4, giai đoạn một AFC Champions League Elite 2024/25.

Dự đoán máy tính

Tochigi
Yokohama
Thắng
20.3%
Hòa
25.4%
Thắng
54.2%
Tochigi thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.2%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.6%
2-1
5%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
9%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Yokohama thắng
0-1
14%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
4.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.7%
1-4
1.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
37254867 - 382979
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
37229660 - 273375
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
372012569 - 373272
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
371713748 - 291964
5
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
371961251 - 361563
6
JEF United
Đội bóng JEF United
371941467 - 442361
7
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
3717101048 - 43561
8
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
371661542 - 44-254
9
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
371571543 - 44-152
10
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
371491450 - 41951
11
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
371491435 - 35051
12
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
371371753 - 61-846
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
371441938 - 56-1846
14
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
3711111538 - 48-1044
15
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
3710131432 - 45-1343
16
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
371191751 - 56-542
17
Ehime
Đội bóng Ehime
3710101739 - 64-2540
18
Tochigi
Đội bóng Tochigi
377121833 - 57-2433
19
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
37782235 - 59-2429
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
37392524 - 59-3518