VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 14
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  2
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Romsaas 63'
Andres 50'
Momodou Njie 84'
Romssa Arena
Marius Lien

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
539
Số đường chuyền
444
458
Số đường chuyền chính xác
341
1
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
23
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme
HLV
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard

Đối đầu gần đây

Tromsø IL

Số trận (4)

1
Thắng
25%
3
Hòa
75%
0
Thắng
0%
KFUM Oslo
Friendly
22 thg 02, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1. Division
17 thg 10, 2020
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1. Division
08 thg 09, 2020
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Friendly
13 thg 06, 2020
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
4  -  2
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Choe Il-son - Tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu

Tay săn bàn Choe Il-son của Triều Tiên ở cái 'tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu' có khuất phục được 'Bò tót'?

Dự đoán máy tính

Tromsø IL
KFUM Oslo
Thắng
55.8%
Hòa
23.1%
Thắng
21.1%
Tromsø IL thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.9%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
KFUM Oslo thắng
0-1
6.1%
1-2
5.5%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
27167462 - 273555
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
27167451 - 292255
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
27148554 - 371750
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
27146760 - 322848
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
27144945 - 38746
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
27128735 - 33244
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
27810932 - 33-134
8
HamKam
Đội bóng HamKam
27891034 - 34033
9
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
27881130 - 38-832
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
27951338 - 51-1332
11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
277101030 - 39-931
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
27861331 - 40-930
13
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
27771337 - 45-828
14
Haugesund
Đội bóng Haugesund
27761424 - 40-1627
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
27731730 - 53-2324
16
Odd
Đội bóng Odd
27581425 - 49-2423