VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 7
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
4  -  0
Odd
Đội bóng Odd
Jenssen 49'
Erlien 51'
Antonsen 70'
Hansen 74'(og)
Romssa Arena
Marius Grötta

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
8
3
Phạt góc
2
558
Số đường chuyền
582
494
Số đường chuyền chính xác
506
1
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme
HLV
Cầu thủ Kenneth Dokken
Kenneth Dokken

Đối đầu gần đây

Tromsø IL

Số trận (44)

14
Thắng
31.82%
9
Hòa
20.45%
21
Thắng
47.73%
Odd
Eliteserien
12 thg 11, 2023
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
1  -  2
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
07 thg 05, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
0  -  1
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
15 thg 10, 2022
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
3  -  2
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
03 thg 04, 2022
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
2  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
27 thg 10, 2021
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
2  -  0
Odd
Đội bóng Odd

Phong độ gần đây

Tin Tức

Choe Il-son - Tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu

Tay săn bàn Choe Il-son của Triều Tiên ở cái 'tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu' có khuất phục được 'Bò tót'?

Dự đoán máy tính

Tromsø IL
Odd
Thắng
47.8%
Hòa
24.5%
Thắng
27.7%
Tromsø IL thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
5.1%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.4%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Odd thắng
0-1
7.1%
1-2
6.8%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
27167462 - 273555
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
27167451 - 292255
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
27148554 - 371750
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
27146760 - 322848
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
27144945 - 38746
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
27128735 - 33244
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
27810932 - 33-134
8
HamKam
Đội bóng HamKam
27891034 - 34033
9
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
27881130 - 38-832
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
27951338 - 51-1332
11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
277101030 - 39-931
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
27861331 - 40-930
13
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
27771337 - 45-828
14
Haugesund
Đội bóng Haugesund
27761424 - 40-1627
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
27731730 - 53-2324
16
Odd
Đội bóng Odd
27581425 - 49-2423