VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 5
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
0  -  3
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Sandberg 17'(pen), 27'(pen)
Ørjasæter 51'
Romssa Arena
Marius Lien

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
506
Số đường chuyền
456
437
Số đường chuyền chính xác
386
2
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
19
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme
HLV
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn

Đối đầu gần đây

Tromsø IL

Số trận (20)

7
Thắng
35%
4
Hòa
20%
9
Thắng
45%
Sarpsborg 08
Eliteserien
26 thg 08, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
4  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
04 thg 06, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
2  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
23 thg 10, 2022
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
24 thg 04, 2022
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
2  -  5
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
05 thg 12, 2021
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
0  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 8/9, giao hữu quốc tế

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 08/09 tại giải giao hữu quốc tế; dự đoán tỉ số Mỹ vs Canada cùng các chuyên gia phân tích.

Dự đoán máy tính

Tromsø IL
Sarpsborg 08
Thắng
45.4%
Hòa
24.4%
Thắng
30.2%
Tromsø IL thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.9%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.2%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
5.9%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sarpsborg 08 thắng
0-1
7.1%
1-2
7.3%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
3.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
22751032 - 45-1326
9
HamKam
Đội bóng HamKam
2267924 - 28-425
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
11
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
12
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22661025 - 35-1024
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
22631325 - 41-1621
16
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621