Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 20
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
3  -  1
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Said 33', 71'
Bruus 47'
Jacob 41'
Stade de l'Aube
Karim Abed

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
 
41'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
80'
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
460
Số đường chuyền
591
381
Số đường chuyền chính xác
518
2
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ David Guion
David Guion
HLV
Cầu thủ Olivier Pantaloni
Olivier Pantaloni

Đối đầu gần đây

Troyes

Số trận (28)

13
Thắng
46.43%
4
Hòa
14.29%
11
Thắng
39.28%
Ajaccio
Ligue 2
11 thg 11, 2023
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
1  -  0
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 1
26 thg 02, 2023
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
2  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 1
16 thg 10, 2022
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  1
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Ligue 2
27 thg 02, 2021
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  0
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Ligue 2
31 thg 10, 2020
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
Kết thúc
0  -  4
Troyes
Đội bóng Troyes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Troyes
Ajaccio
Thắng
44.9%
Hòa
27.2%
Thắng
27.9%
Troyes thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.9%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
8.8%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Ajaccio thắng
0-1
9.4%
1-2
6.5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926