VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 3
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
2  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Steijn 22'(pen), 39'
De Grolsch Veste

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
427
Số đường chuyền
417
351
Số đường chuyền chính xác
338
4
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Joseph Oosting
Joseph Oosting
HLV
Cầu thủ Robin van Persie
Robin van Persie

Đối đầu gần đây

Twente

Số trận (70)

30
Thắng
42.86%
19
Hòa
27.14%
21
Thắng
30%
Heerenveen
Eredivisie
04 thg 04, 2024
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
3  -  3
Twente
Đội bóng Twente
Eredivisie
01 thg 10, 2023
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
1  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie European competition play-offs
04 thg 06, 2023
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
4  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie European competition play-offs
01 thg 06, 2023
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
1  -  2
Twente
Đội bóng Twente
Eredivisie
05 thg 03, 2023
Twente
Đội bóng Twente
Kết thúc
3  -  3
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội của Van Persie sa lầy

Rạng sáng 20/10 (giờ Hà Nội), SC Heerenveen thua 0-3 trước NEC Nijmegen thuộc vòng 9 giải vô địch quốc gia Hà Lan, Eredivisie.

Dự đoán máy tính

Twente
Heerenveen
Thắng
64.4%
Hòa
20.5%
Thắng
15.1%
Twente thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.9%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.5%
3-1
6.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5.6%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Heerenveen thắng
0-1
4.8%
1-2
4.2%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
990029 - 62327
2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
871015 - 8722
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
844019 - 81116
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
951318 - 71116
5
Ajax
Đội bóng Ajax
751117 - 71016
6
Twente
Đội bóng Twente
943216 - 9715
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
941411 - 15-413
8
Willem II
Đội bóng Willem II
933311 - 9212
9
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
94058 - 15-712
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
925211 - 11011
11
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
93248 - 13-511
12
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
931510 - 9110
13
Groningen
Đội bóng Groningen
923411 - 12-19
14
Heracles
Đội bóng Heracles
923410 - 17-79
15
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
92259 - 13-48
16
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
922510 - 20-108
17
Almere City
Đội bóng Almere City
90364 - 21-173
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
90187 - 24-171