Europa League
Europa League -Vòng 4 - Bảng D
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Kết thúc
1  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö
Robin Knoche 89'(pen)
Stadion An der Alten Försterei
Aleksandar Stavrev

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
5
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
3
16
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
2
0
Cứu thua
6
Cầu thủ Urs Fischer
Urs Fischer
HLV
Cầu thủ Age Hareide
Age Hareide

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đối đầu, Union Berlin và SC Freiburg vẫn nguyên vị trên BXH

Đây là cuộc chiến mang tính chất 6 điểm giữa 2 đội đang đứng ngay sát nhau trên bảng xếp hạng. Union Berlin đang đứng thứ 7 với 15 điểm. Trong khi đó, đội khách hơn 1 điểm và xếp ngay trên chủ nhà.

Bayern Munich củng cố ngôi đầu bảng

Tại giải vô địch quốc gia Đức, CLB Leipzig và Bayern Munich đều bước vào vòng 9 với 20 điểm. Tuy nhiên sau trận đấu diễn ra với Union Berlin trên sân nhà, thầy trò HLV Vincent Kompany đã nới rộng khoảng cách với đội nhì bảng RB Leipzig.

Bayern Munich độc chiếm ngôi đầu bảng Bundesliga

Harry Kane tiếp tục thi đấu ấn tượng, giúp Bayern Munich đánh bại Union Berlin 3-0, qua đó độc chiếm ngôi đầu bảng Bundesliga.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lazio
Đội bóng Lazio
440011 - 2912
2
Ajax
Đội bóng Ajax
431013 - 11210
3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
431012 - 8410
4
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
43108 - 4410
5
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
43107 - 3410
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
43106 - 2410
7
Tottenham
Đội bóng Tottenham
43018 - 449
8
FCSB
Đội bóng FCSB
43017 - 529
9
Lyon
Đội bóng Lyon
42118 - 447
10
Rangers
Đội bóng Rangers
42118 - 537
11
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
42115 - 327
12
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
42116 - 517
13
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
42114 - 317
14
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42027 - 436
15
Manchester United
Đội bóng Manchester United
41307 - 526
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
41307 - 616
17
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
42026 - 606
18
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 8-46
19
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
41215 - 505
20
Roma
Đội bóng Roma
41213 - 305
21
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
41215 - 6-15
22
Porto
Đội bóng Porto
41128 - 804
23
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
41123 - 304
24
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
41127 - 8-14
25
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
41125 - 6-14
26
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
41124 - 7-34
27
Twente
Đội bóng Twente
40314 - 6-23
28
Malmö
Đội bóng Malmö
41033 - 6-33
29
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
41033 - 9-63
30
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
40222 - 4-22
31
FK RFS
Đội bóng FK RFS
40224 - 8-42
32
Nice
Đội bóng Nice
40224 - 8-42
33
PAOK
Đội bóng PAOK
40133 - 8-51
34
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
40131 - 6-51
35
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
40042 - 11-90
36
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
40040 - 10-100