Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 9
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
Kết thúc
2  -  1
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
Diego Montiel 31'
Isak Bjerkebo 55'
Sandberg 90'+4
Påskbergsvallen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
75'
 
90'+4
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
4
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
10
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
6
Cứu thua
2
Cầu thủ Tobias Linderoth
Tobias Linderoth
HLV

Đối đầu gần đây

Varbergs BoIS

Số trận (8)

5
Thắng
62.5%
0
Hòa
0%
3
Thắng
37.5%
IK Oddevold
Relegation Superettan
08 thg 11, 2013
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
Kết thúc
2  -  1
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
Relegation Superettan
05 thg 11, 2013
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
Kết thúc
0  -  1
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
Division 1
22 thg 10, 2011
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
Kết thúc
0  -  2
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
Division 1
16 thg 04, 2011
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
Kết thúc
0  -  3
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
Division 2
16 thg 08, 2008
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
Kết thúc
3  -  1
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Varbergs BoIS
IK Oddevold
Thắng
37.9%
Hòa
27.6%
Thắng
34.5%
Varbergs BoIS thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.1%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
IK Oddevold thắng
0-1
10.5%
1-2
7.6%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
114349 - 13-415
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1135312 - 11114
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1134416 - 17-113
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1134411 - 14-313
12
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1133512 - 15-312
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
14
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1123614 - 18-49
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1123612 - 18-69
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
112279 - 16-78