VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 18
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Vegetti 80'
São Januário
Luiz Flavio De Oliveira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
19
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
473
Số đường chuyền
404
392
Số đường chuyền chính xác
311
3
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đại gia V-League chiêu mộ HLV từng làm việc với ngôi sao số 1 Liverpool

CLB Thể Công Viettel chiêu mộ HLV thể lực Francisco Bruto Da Costa – người từng có thời gian làm việc cùng tiền đạo Mohamed Salah.

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Grêmio
Thắng
23.7%
Hòa
26.9%
Thắng
49.3%
Vasco da Gama thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
3.9%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.8%
2-1
5.6%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
9.8%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0%
Grêmio thắng
0-1
13.9%
1-2
8.9%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.9%
1-3
4.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.7%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
32187753 - 272661
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
32179644 - 321260
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
31167850 - 371355
5
Internacional
Đội bóng Internacional
311411642 - 281453
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
321161538 - 41-339
12
Vitória
Đội bóng Vitória
321151637 - 46-938
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
329111237 - 40-338
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
321071528 - 34-637
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
16
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
328111334 - 40-635
17
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
31971533 - 39-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
328101438 - 51-1334
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
326101625 - 41-1628
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722