VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 29
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  2
Internacional
Đội bóng Internacional
Alex Teixeira 84'
Mauricio 20'
Enner Valencia 59'
São Januário
Luiz Flavio De Oliveira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
4
2
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
479
Số đường chuyền
459
426
Số đường chuyền chính xác
404
3
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet

Phong độ gần đây

Tin Tức

Benfica hủy diệt Atletico Madrid

Chuyến làm khách đến sân Da Luz ở Bồ Đào Nha của Atletico Madrid hóa cơn ác mộng kinh hoàng, khi họ để chủ nhà Benfica vùi dập với tỷ số không tưởng.

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Internacional
Thắng
28.7%
Hòa
28.6%
Thắng
42.6%
Vasco da Gama thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
3-0
1.7%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.1%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.6%
2-1
6.4%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.9%
2-2
4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Internacional thắng
0-1
13.6%
1-2
8.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.5%
1-3
3.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.5%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
28167537 - 261155
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27146743 - 321148
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
28145938 - 30847
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28136939 - 31845
7
Internacional
Đội bóng Internacional
27129635 - 241145
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
28127935 - 28743
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
271061131 - 37-636
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
28881234 - 42-832
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
26871127 - 30-331
16
Vitória
Đội bóng Vitória
28841630 - 42-1228
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
286101227 - 36-928
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
27761421 - 30-927
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
27581423 - 39-1623
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
28561722 - 45-2321