VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch -Vòng 2
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Kết thúc
1  -  1
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kirkegaard 90'
Abubakari 73'
Vejle Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
355
Số đường chuyền
362
258
Số đường chuyền chính xác
274
2
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Ivan Prelec
Ivan Prelec
HLV
Cầu thủ Jakob Poulsen
Jakob Poulsen

Đối đầu gần đây

Vejle BK

Số trận (43)

11
Thắng
25.58%
16
Hòa
37.21%
16
Thắng
37.21%
Viborg FF
Danish Superliga‎
29 thg 10, 2023
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Kết thúc
1  -  1
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Danish Superliga‎
21 thg 08, 2023
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
2  -  1
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Danish Superliga‎
09 thg 05, 2022
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
2  -  2
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Danish Superliga‎
11 thg 04, 2022
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK
Kết thúc
2  -  2
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Danish Superliga‎
13 thg 03, 2022
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
2  -  0
Vejle BK
Đội bóng Vejle BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hi hữu đội bóng bất bại nhưng không thể lên ngôi vô địch

Angelholms FF, đội bóng nữ đến từ Thụy Điển, đã trải qua một mùa giải đầy phi thường với 18 trận bất bại, nhưng thật đáng tiếc họ vẫn không thể giành được chức vô địch.

Kỳ lạ đội bóng bất bại cả mùa và không một lần thủng lưới vẫn phải về nhì

Angelholms FF có lẽ là đội bóng đen đủi nhất thế giới. CLB nữ Thụy Điển đã trải qua một mùa giải phi thường khi trải qua 18 trận bất bại, ghi trung bình 4,3 bàn mỗi trận nhưng bằng cách nào đó, vẫn không thể lên ngôi vô địch.

Dự đoán máy tính

Vejle BK
Viborg FF
Thắng
32.1%
Hòa
25.9%
Thắng
42.1%
Vejle BK thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
3.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
7.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Viborg FF thắng
0-1
10.1%
1-2
8.8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.2%
1-3
4.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%