VĐQG Czech
VĐQG Czech
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
1  -  3
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Sulc 19'(pen)
Chorý 2', 42'(pen)
Ogbu 47'
Doosan Arena
Karel Roucek

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
1
 
 
42'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
47'
1
-
3
 
84'
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
317
Số đường chuyền
291
224
Số đường chuyền chính xác
180
4
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Miroslav Koubek
Miroslav Koubek
HLV
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky

Đối đầu gần đây

Viktoria Plzeň

Số trận (61)

16
Thắng
26.23%
14
Hòa
22.95%
31
Thắng
50.82%
Slavia Praha
Czech First Division
22 thg 09, 2024
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
3  -  0
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Czech First Division
16 thg 05, 2024
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
3  -  0
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Czech First Division
14 thg 04, 2024
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
1  -  0
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
06 thg 11, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
1  -  2
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Czech First Division
20 thg 05, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  1
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bùi Alex - tân binh U22 Việt Nam là ai?

Bùi Alex sinh năm 2005 tại Praha (CH Séc), sở hữu chiều cao 1m78, thi đấu đa năng ở vị trí tiền vệ tấn công, tiền vệ cánh lẫn tiền đạo.

Dự đoán máy tính

Viktoria Plzeň
Slavia Praha
Thắng
49%
Hòa
24.3%
Thắng
26.8%
Viktoria Plzeň thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.5%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.9%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Slavia Praha thắng
0-1
6.9%
1-2
6.7%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000