LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 36
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
Kết thúc
1  -  0
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Álex Forés 76'
Estadio de la Cerámica

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
420
Số đường chuyền
496
321
Số đường chuyền chính xác
389
3
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Miguel Álvarez
Miguel Álvarez
HLV
Cầu thủ Cristóbal Parralo
Cristóbal Parralo

Đối đầu gần đây

Villarreal B

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Racing Ferrol
Segunda
10 thg 09, 2023
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Kết thúc
2  -  2
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Villarreal B
Racing Ferrol
Thắng
34.9%
Hòa
27.5%
Thắng
37.7%
Villarreal B thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
7.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Racing Ferrol thắng
0-1
11%
1-2
8.1%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240