VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 11
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
1  -  2
Porto
Đội bóng Porto
André Silva 17'
Zaidu 39'
Conceição 59'
Estádio Dom Afonso Henriques
Nuno Almeida

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
5
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
3
19
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
6
292
Số đường chuyền
396
205
Số đường chuyền chính xác
302
2
Cứu thua
7
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Álvaro Pacheco
Álvaro Pacheco
HLV
Cầu thủ Sérgio Conceição
Sérgio Conceição

Đối đầu gần đây

Vitória Guimarães

Số trận (177)

23
Thắng
12.99%
37
Hòa
20.9%
117
Thắng
66.11%
Porto
Primeira Liga
27 thg 05, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
21 thg 01, 2023
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
0  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
10 thg 04, 2022
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
0  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
28 thg 11, 2021
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
22 thg 04, 2021
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Dự đoán máy tính

Vitória Guimarães
Porto
Thắng
21.1%
Hòa
24%
Thắng
54.8%
Vitória Guimarães thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.2%
3-1
1.7%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.7%
2-1
5.5%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Porto thắng
0-1
11.9%
1-2
9.7%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.1%
1-3
5.5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
5.7%
1-4
2.3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
10100035 - 33230
2
Porto
Đội bóng Porto
1090127 - 42327
3
Benfica
Đội bóng Benfica
971124 - 61822
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1062217 - 71020
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1053212 - 10218
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1060413 - 12118
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1044212 - 9316
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1042412 - 12014
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
103349 - 13-412
10
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1024412 - 16-410
11
Boavista
Đội bóng Boavista
102357 - 13-69
12
Estoril
Đội bóng Estoril
102358 - 16-89
13
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
102359 - 19-109
14
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
102358 - 20-129
15
Nacional
Đội bóng Nacional
92256 - 13-78
16
Arouca
Đội bóng Arouca
102176 - 19-137
17
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
101368 - 20-126
18
Farense
Đội bóng Farense
101184 - 17-134