VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 20
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  2
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Renato Kayzer 32', 46'
Igor Formiga 81'
Nenê 90'+10(pen)
Estádio Manoel Barradas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
46'
2
-
0
 
 
49'
 
66'
66'
 
 
77'
87'
 
 
90'+10
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
3
17
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
6
372
Số đường chuyền
363
321
Số đường chuyền chính xác
304
2
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Fábio Carille
Fábio Carille
HLV
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini

Đối đầu gần đây

Vitória

Số trận (21)

5
Thắng
23.81%
8
Hòa
38.1%
8
Thắng
38.09%
EC Juventude
Série A
30 thg 03, 2025
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
22 thg 09, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
12 thg 06, 2024
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Série B Brazil
29 thg 10, 2023
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série B Brazil
02 thg 07, 2023
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória

Phong độ gần đây

Tin Tức

Neymar nổi giận vì trọng tài khiến Santos bị loại

Dù vẫn đang điều trị chấn thương, Neymar vẫn không thể ngồi yên khi chứng kiến đội nhà nhận thất bại 0-1 trước Vitória ở vòng 29 giải VĐQG Brazil (Serie A).

Dự đoán máy tính

Vitória
EC Juventude
Thắng
41.4%
Hòa
26.4%
Thắng
32.2%
Vitória thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
9.1%
1-2
7.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
30205555 - 262965
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30197459 - 164364
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
31179545 - 222360
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
311511552 - 312156
5
Bahía
Đội bóng Bahía
31157942 - 35752
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31139941 - 281348
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
311451237 - 37047
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311281135 - 33244
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311261349 - 43642
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
311191134 - 35-142
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
311091233 - 40-739
12
Ceará
Đội bóng Ceará
311081329 - 29038
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
309101127 - 32-537
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
311061535 - 49-1436
15
Internacional
Đội bóng Internacional
31991335 - 43-836
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
30891331 - 43-1233
17
Vitória
Đội bóng Vitória
317101428 - 47-1931
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
30771628 - 45-1728
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
31751924 - 58-3426
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
302111722 - 49-2717