VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 33
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
1  -  1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Rondić 43'(pen)
Velde 21'
Stadion im. Ludwika Sobolewskiego

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
 
21'
0
-
1
 
41'
43'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+9
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
3
11
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
8
8
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
400
Số đường chuyền
472
345
Số đường chuyền chính xác
419
2
Cứu thua
9
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Daniel Mysliwiec
Daniel Mysliwiec
HLV
Cầu thủ Mariusz Rumak
Mariusz Rumak

Đối đầu gần đây

Widzew Łódź

Số trận (69)

20
Thắng
28.99%
28
Hòa
40.58%
21
Thắng
30.43%
Lech Poznań
Ekstraklasa
26 thg 11, 2023
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
1  -  3
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Ekstraklasa
19 thg 03, 2023
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
1  -  2
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
04 thg 09, 2022
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
2  -  0
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Friendly
18 thg 06, 2022
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
1  -  2
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Friendly
21 thg 06, 2019
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
3  -  0
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Widzew Łódź
Lech Poznań
Thắng
47.5%
Hòa
25.1%
Thắng
27.4%
Widzew Łódź thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
9.4%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.8%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Lech Poznań thắng
0-1
7.6%
1-2
6.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124