VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 32
Yan 41'
Élber 45'+1
Nissan Stadium
Hiroyuki Kimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
41'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
82'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
11
6
Phạt góc
5
453
Số đường chuyền
547
367
Số đường chuyền chính xác
458
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
8
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat
HLV
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Thái Lan thảm bại ở AFC Champions League

Hiện tượng Buriram United về lại mặt đất sau trận thua 0-5 trên sân Yokohama Marinos ở lượt trận thứ 4, giai đoạn một AFC Champions League Elite 2024/25.

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Cerezo Osaka
Thắng
57.9%
Hòa
21.9%
Thắng
20.2%
Yokohama F. Marinos thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.5%
3-1
6.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.2%
0-0
5.1%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Cerezo Osaka thắng
0-1
5.3%
1-2
5.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529