VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 14
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Inoue 44'
Yamashita 48'
Tatsuki Seko 68'
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
Akihiko Ikeuchi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
68'
2
-
1
90'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
7
6
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
1
308
Số đường chuyền
707
222
Số đường chuyền chính xác
623
3
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
13
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Thái Lan thảm bại ở AFC Champions League

Hiện tượng Buriram United về lại mặt đất sau trận thua 0-5 trên sân Yokohama Marinos ở lượt trận thứ 4, giai đoạn một AFC Champions League Elite 2024/25.

Đội vô địch Trung Quốc thua đau ở AFC Champions League

Chỉ ba ngày sau khi bảo vệ thành công chức vô địch giải Trung Quốc (Chinese Super League - CSL), Shanghai Port nhận thất bại bẽ bàng 1-3 trước Kawasaki Frontale.

Dự đoán máy tính

Yokohama
Kawasaki Frontale
Thắng
12.7%
Hòa
19.7%
Thắng
67.6%
Yokohama thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.7%
3-1
0.9%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.6%
2-1
3.5%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
6.1%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Kawasaki Frontale thắng
0-1
12.4%
1-2
9.6%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.7%
1-3
6.6%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
0-3
8.7%
1-4
3.4%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
4.5%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.8%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
36189952 - 312163
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
361612845 - 341160
5
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
351610955 - 401558
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3613131043 - 43052
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
361491349 - 49051
9
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
361451742 - 44-247
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3611141131 - 35-447
11
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
351371554 - 55-146
12
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3511121257 - 51645
13
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
361291551 - 52-145
14
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
351291443 - 54-1145
15
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3610111544 - 58-1441
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
369131438 - 49-1140
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
35981842 - 60-1835
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
368101841 - 61-2034
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
36852342 - 68-2629