VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập -Vòng 4
Zamalek
Đội bóng Zamalek
Kết thúc
5  -  1
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
Shalaby 3'
Zizo 13'
Obama 45'+5
Jaziri 81'
Shikabala 88'
Fady Farid 67'
Cairo International Stadium
Yousef Fayad

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
2
-
0
 
 
37'
 
45'
45'+1
 
45'+5
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
81'
4
-
1
 
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
519
Số đường chuyền
318
433
Số đường chuyền chính xác
242
5
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
7
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chuỗi ngày tăm tối của HLV Van Persie

Ở trận đá bù vòng 3 Eredivisie rạng sáng 19/9 (giờ Hà Nội), SC Heerenveen để thua 0-2 trước chủ nhà FC Twente.

Đội của Van Persie bị hủy diệt 1-9

Chuyến đi tới sân AFAS Stadion của AZ Alkmaar trở thành cơn ác mộng với SC Heerenveen - CLB được dẫn dắt bởi Robin van Persie.

Dự đoán máy tính

Zamalek
Smouha SC
Thắng
50.5%
Hòa
24.8%
Thắng
24.7%
Zamalek thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.9%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Smouha SC thắng
0-1
7.3%
1-2
6.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
34274375 - 284785
2
Pyramids
Đội bóng Pyramids
34247362 - 273579
3
Zamalek
Đội bóng Zamalek
34178953 - 371656
4
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
341671141 - 39255
5
Future FC
Đội bóng Future FC
341412840 - 281254
6
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
341591039 - 35454
7
ZED
Đội bóng ZED
341312948 - 351351
8
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
3412101251 - 42946
9
ENPPI
Đội bóng ENPPI
3411121138 - 37145
10
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
3410121230 - 40-1042
11
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
349141130 - 42-1241
12
El Gounah
Đội bóng El Gounah
349121332 - 44-1239
13
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
34991646 - 45136
14
Ismaily
Đội bóng Ismaily
347121533 - 43-1033
15
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
346151332 - 43-1133
16
Baladiyyat
Đội bóng Baladiyyat
34772031 - 65-3428
17
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
345111832 - 57-2526
18
El Dakhleya
Đội bóng El Dakhleya
343112017 - 43-2620