Boston 1912: Trăn trở về con đường và Giấc mơ giành độc lập như người Mỹ
Năm 1911, Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng, mang theo khát vọng cháy bỏng về một tương lai độc lập cho dân tộc Việt Nam.
Năm 1911, Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng, mang theo khát vọng cháy bỏng về một tương lai độc lập cho dân tộc Việt Nam. Khi đặt chân đến Paris, trung tâm của thế giới thực dân lúc bấy giờ, anh mang theo niềm hy vọng về một nước Pháp văn minh, nơi đã khai sinh những khẩu hiệu "Tự do - Bình đẳng - Bác ái." Nhưng chỉ vài tháng ngắn ngủi sống và lao động cực nhọc tại đất Pháp, anh nhận ra một sự thật đau đớn: Cách mạng Pháp, dù vĩ đại trong lịch sử, không thể là hình mẫu cho Việt Nam. Nước Pháp, nơi sinh ra những giá trị cao đẹp ấy, lại chính là kẻ đã chà đạp tàn nhẫn nhất lên tự do, bình đẳng và nhân phẩm của một dân tộc nhỏ bé như Việt Nam. Cuộc Cách mạng Pháp, trong mắt chàng thanh niên An Nam, là một cuộc Cách mạng thất bại, không có tự do cho các xứ thuộc địa nào cả.

Ngày 5/6/1911, từ bến Nhà Rồng - cảng Sài Gòn, người thanh niên yêu nước Nguyễn Tất Thành rời Tổ quốc, ra đi trên con tàu Đô đốc Latouche-Tréville để thực hiện hoài bão giải phóng nước nhà khỏi ách nô lệ của thực dân, đế quốc. Ảnh: Tư liệu TTXVN
Nhưng chính tại đất Pháp, trong những ngày tháng làm thuê cực nhọc ở bến cảnh Marseilles, giữa những chồng sách báo cũ kỹ, Nguyễn Tất Thành tình cờ đọc được những dòng tư liệu quý giá. Lần đầu tiên anh nghe đến cuộc Cách mạng Mỹ - cuộc cách mạng đầu tiên trong lịch sử nhân loại của một nước thuộc địa đã đánh đuổi được đế quốc Anh, mạnh nhất lúc bấy giờ, giành độc lập và lập nên một quốc gia mới, một nhà nước cộng hòa hiện đại. Một cuộc cách mạng không chỉ tuyên ngôn mà còn dựng nên một bản Hiến pháp bền vững.
Từ phát hiện ấy, một quyết tâm mới hình thành trong tâm trí chàng thanh niên trẻ gầy gò. Anh hiểu rằng, không thể cứu nước bằng cách xin xỏ hay trông đợi vào lòng nhân đạo của kẻ thống trị, cũng không thể lặp lại những con đường đã thất bại của các bậc tiền bối như Phan Bội Châu với con đường cầu viện Nhật Bản, hay Phan Chu Trinh với niềm tin vào cải lương, hay những cuộc khởi nghĩa nông dân thiếu tổ chức của Hoàng Hoa Thám. Nguyễn Tất Thành nhận ra điểm chung của những con đường thất bại ấy: thiếu một tư tưởng quốc gia hiện đại, thiếu một mô hình thể chế rõ ràng, và chưa ai hiểu rằng giành độc lập không đủ – cần cả một tư duy kiến tạo quốc gia.
Boston 1912: Cái nôi của một tầm nhìn
Năm 1912, Nguyễn Tất Thành quyết định rẽ sang một hướng đi mà chưa một nhà yêu nước Việt Nam nào từng lựa chọn: sang Mỹ. Trước anh, chưa từng có ai sang Mỹ theo một sứ mệnh cao cả và vĩ đại đến vậy. Phan Bội Châu chỉ mong chờ Nhật và sang cả Trung Quốc mà không biết kết quả thế nào. Phan Chu Trinh, người chú quen biết cha anh, cũng sang Pháp nhưng tương lai đầy mơ hồ. Vì thế, quyết định đi Mỹ của anh không chỉ là một sự lựa chọn táo bạo, mà còn là một bước ngoặt mang tính chiến lược. Bởi ở Mỹ, Nguyễn Tất Thành không chỉ đi tìm hiểu chung chung, hay chờ đợi một sự giúp đỡ, mà đi tìm một hình mẫu – một con đường, một mô hình xây dựng một quốc gia độc lập và hiện đại. Trong tâm trí anh khi đó, câu hỏi lớn nhất là: "Làm thế nào người Việt Nam cũng giành được độc lập như người Mỹ? Vì sao người dân Mỹ lại đánh thắng được quân đội Anh – quân đội hùng mạnh nhất thế giới?". Anh lại chờ đợi và tìm kiếm một con tàu buôn rời Pháp sang Mỹ như anh vừa đi. Đó là cách mà anh có thể đi khắp nơi…
Đặt chân đến New York, một trung tâm buôn bán sôi động bậc nhất của nền kinh tế của thế giới, Nguyễn Tất Thành đã quan sát kỹ từng ngóc ngách của một xã hội đa chủng tộc, đa sắc màu. Để sống, để tồn tại, anh đã làm đủ thứ nghề: từ rửa bát thuê, quét dọn, làm bốc vác, phụ việc trong các nhà hàng, khách sạn. Ba tháng mưu sinh cực nhọc giữa một New York hoa lệ ấy đã giúp Nguyễn Ái Quốc hiểu hơn về nước Mỹ, về đời sống của những con người lao động ở xứ sở tự do.

Ngày 5/6/1911, người thanh niên yêu nước Nguyễn Tất Thành đặt chân lên con tàu Amiral Latouche Treville tại bến cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước. Ảnh tư liệu
Thế nhưng, anh hiểu rằng New York không phải là nơi có thể tìm thấy câu trả lời về một mô hình cách mạng. Ở New York là trung tâm giao thương, buôn bán sầm uất nhưng không thể giúp anh tìm được điều anh muốn. Nhưng cũng chính New York dạy anh rằng, hãy đến Boston, trái tim của cuộc Cách mạng Mỹ, cũng là cái nôi của Cách mạng Mỹ, anh hiểu rằng mình phải đến đó. Một tuần sau, anh quyết định lên đường, lên một chuyến tàu thủy nhỏ chạy từ New York lên Boston..
Một ngày sau, anh đặt chân đến cảng Boston. Đó không chỉ là một thành phố cổ kính, mà đó thực sự là cái nôi của cuộc Cách mạng Mỹ, là nơi khởi phát những phong trào đòi tự do, là nơi hình thành tư duy về một quốc gia hiện đại. Những người châu Âu đầu tiên đặt chân đến nước Mỹ đầu thế kỷ 16 cũng là ở đây. Đây là thành phố diễn ra vụ Boston Tea Party, khi người Mỹ hất đổ trà của vua Anh xuống Biển. Đây cũng là nơi những người yêu nước Mỹ đọc bản Tuyên ngôn Độc lập Mỹ, và là nơi đã sinh ra những người cha lập quốc – Founding Fathers – như Benjamin Franklin, John Adams, Hancock và cả đức cha Revenge.
Boston không chỉ là biểu tượng lịch sử, mà còn là môi trường trí thức và khai phóng. Với các trường đại học như Harvard hay MIT, thư viện công cộng, bảo tàng lịch sử, không gian đô thị của Boston đầu thế kỷ XX vẫn mang đậm hơi thở tự do và dân chủ. Ở đây, Nguyễn Tất Thành có thể tiếp cận không chỉ với di sản cách mạng Mỹ, mà cả với tinh thần tổ chức xã hội hiện đại. Anh mỉm cười và thầm tự nói, mình đã đến đúng nơi rồi..
Omni Parker House: Nơi học hỏi và chiêm nghiệm
Suốt hai tuần đầu tiên đặt chân đến Boston, Nguyễn Ái Quốc lang thang khắp trung tâm downtown Boston. Anh lần lượt tìm đến bến cảng Boston nơi bùng nổ sự kiện Boston Tea Party, đến nghĩa trang cổ kính Granary Burying Ground nơi yên nghỉ của những người anh hùng đã làm nên cuộc cách mạng vĩ đại 1776-1781. Anh dừng khá lâu trước tòa thị chính Boston, nơi gần đó là nghị viện bang Massachusetts và những con phố cổ kính nhuốm màu lịch sử. Anh nghĩ mình phải sống ở đây một thời gian, có lẽ vài tháng, có thể cũng mất cả năm để thực sự hiểu cuộc cách mạng Mỹ. Anh muốn biết cuộc cách mạng ấy diễn ra thế nào, và họ - những người yêu nước đó làm gì để thắng được một cường quốc như nước Anh. Anh muốn biết tất cả những điều đó, và tin rằng, mắt xích đầu tiên cho một con đường anh muốn tìm sẽ bắt đầu ở chính chỗ này.
Tình cờ, trên con phố đó, bên kia đường Nguyễn Ái Quốc nhìn thấy một khách sạn sang trọng bậc nhất thành phố Boston thời bấy giờ: đó chính là Omni Parker House. Anh đang tìm nơi để sống, để ở trọ… nhưng hơn hết, anh cũng cần một nơi để quan sát, để học hỏi và tìm hiểu thật kỹ cuộc Cách mạng Mỹ đã diễn ra thế nào. Một câu hỏi lớn cho anh: "Người Mỹ đã làm gì, chuẩn bị gì để có cuộc Cách mạng này?" Khi anh bước đến ngay trước cửa khách sạn, một tấm biển nhỏ viết mấy chữ tiếng Anh bằng phấn: "Chúng tôi cần tuyển một thợ làm bánh". Một ý nghĩ lóe lên trong đầu Nguyễn Ái Quốc: "Nếu mình vào được đây làm, mình có thể quan sát được cả bộ máy chính trị, kinh tế, xã hội nước Mỹ vận hành như thế nào. Mình sẽ gặp được những nhân vật chính trị, những học giả, doanh nhân, những con người có vai trò trong xã hội Mỹ... Đây chính là vị trí tuyệt vời nhất để học, để quan sát, để hiểu nước Mỹ."
Nguyễn Ái Quốc vào làm trong Omni Parker House – nơi sau này anh kể lại là khoảng thời gian quý giá nhất để anh hiểu nước Mỹ, hiểu thế nào là một quốc gia sinh ra từ cách mạng và vận hành bằng thể chế. Làm việc tại đây, Nguyễn Ái Quốc không chỉ đơn thuần là một phụ bếp. Anh quan sát mọi thứ – từ cách một khách sạn vận hành như một bộ máy thu nhỏ của xã hội Mỹ, đến những gương mặt quyền thế ra vào mỗi ngày, những vị nghị sĩ, những học giả, nhà báo, doanh nhân giàu có của Boston – những con người đang trực tiếp điều hành đất nước hùng mạnh bậc nhất thế giới này.
Chính những đêm lặng lẽ lau dọn, anh lắng nghe các cuộc trò chuyện về chính trị, về những cuộc bầu cử, những đạo luật mới được tranh cãi. Anh nhận ra: ở Mỹ, không một cá nhân hay triều đại nào là vĩnh viễn. Quyền lực được trao rồi được kiểm soát bởi chính Hiến pháp. Đó là một điều hoàn toàn khác biệt so với những triều đại phong kiến phương Đông mà anh từng biết, nơi quyền lực gắn với dòng máu và ngai vàng truyền đời.
Âm hưởng Tuyên ngôn Độc lập Mỹ 1776
Mỗi buổi chiều cuối tuần, khi kết thúc những giờ lao động vất vả trong căn bếp của Omni Parker House, Nguyễn Ái Quốc lại lặng lẽ rời khách sạn, băng qua con phố cổ lát đá trước mặt. Ngay bên kia đường là Thư viện Công cộng Boston – một tòa nhà cổ kính bằng đá granite uy nghi, mở cửa cho tất cả mọi người – kể cả một người da vàng như anh. Chính tại đây, anh đọc ngấu nghiến từng trang sách về Cuộc chiến giành độc lập của 13 thuộc địa Mỹ, về những người đàn ông bằng xương bằng thịt như George Washington, Thomas Jefferson, Benjamin Franklin… những người đã dám cầm súng chống lại đế quốc hùng mạnh nhất thời bấy giờ - Anh quốc.
Trong những chiều như thế, từng câu chữ của Tuyên ngôn Độc lập Mỹ anh đọc được trong Thư viện thành phố Boston dội vang trong tâm trí Nguyễn Ái Quốc, ám ảnh và khắc sâu vào tận đáy tâm hồn: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không thể bị xâm phạm, trong đó có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.”
Anh đọc đi đọc lại câu ấy trong thư viện, rồi lặng lẽ nhẩm lại trên đường về như sợ chính mình sẽ quên đi cái chân lý giản dị nhưng vĩ đại ấy. Đối với Nguyễn Ái Quốc, đó không còn là một đoạn văn – đó là một lời thề, là ánh sáng chỉ đường cho cả hành trình mà anh đã chọn. Chưa có nơi nào, chưa có mảnh đất nào khiến Nguyễn Ái Quốc thấm thía về ý nghĩa của một cuộc cách mạng và một quốc gia hiện đại như Boston. Ở đây, mỗi viên gạch, mỗi mái nhà, mỗi cột đèn dọc phố dường như đều kể cho anh nghe về một giấc mơ nước Mỹ – giấc mơ dựng nên một đất nước của dân, do dân và vì dân.
Những dấu vết của cuộc Cách mạng Mỹ và tầm nhìn kiến quốc
Bước chân anh chậm lại khi ngang qua bức tượng Benjamin Franklin – nhà khai quốc, nhà tư tưởng vĩ đại của nước Mỹ. Có những buổi chiều gió lùa qua hàng cây sồi già, Nguyễn Ái Quốc dừng lại rất lâu dưới chân tượng, ngước nhìn khuôn mặt Franklin - người đàn ông đã từng sống trên mảnh đất này, từng in dấu chân trên những con phố này, và từng cùng đồng bào mình viết nên một chương sử mới cho nhân loại. Anh đi dọc con phố, qua những tòa nhà gạch đỏ, những hàng hiên gỗ sẫm màu còn vẹn nguyên dấu vết của thế kỷ trước. Anh nghĩ về Cuộc Cách mạng Mỹ, về những con người bình thường đã dám đứng lên chống lại một đế quốc hùng mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ - chỉ bằng niềm tin rằng con người sinh ra là để tự do, và quyền sống là thứ thiêng liêng không ai có thể tước bỏ.
Boston Common, chỉ cách vài trăm mét từ Parker House, là công viên công cộng lâu đời nhất nước Mỹ, nơi từng diễn ra vô số cuộc tuần hành và phát biểu chính trị. Từ đây, anh dễ dàng ngước nhìn tòa nhà nghị viện tiểu bang - Massachusetts State House với mái vòm vàng đặc trưng - biểu tượng quyền lực lập pháp của bang Massachusetts. Không xa là Old State House, tòa nhà chính quyền cổ nhất Boston - nơi Tuyên ngôn Độc lập Mỹ từng được đọc vang vào ngày 18/7/1776, khơi lên không khí cách mạng hừng hực và truyền cảm hứng mạnh mẽ cho chàng thanh niên Việt Nam.
Có những đêm, khi trở về từ khách sạn Omni Parker House, Nguyễn Ái Quốc lang thang dọc bến cảng Boston, nhìn ra đại dương mênh mông và nghĩ về quê hương. Anh biết, những gì mình đang chứng kiến tại nước Mỹ này chính là chìa khóa để giải bài toán độc lập dân tộc. Lịch sử nước Mỹ cho anh một bài học lớn: muốn thoát khỏi ách nô lệ, không chỉ cần một cuộc nổi dậy, mà cần hơn thế - một bản thiết kế quốc gia đủ mạnh để gắn kết dân tộc, đủ rõ ràng để đặt mọi quyền lực vào khuôn khổ.
Chính tại Boston, lần đầu tiên trong cuộc đời, Nguyễn Ái Quốc hiểu sâu sắc thế nào là một quốc gia sinh ra từ một bản tuyên ngôn và một bản hiến pháp. Anh ghi vào sổ tay: “Cách mạng không thể chỉ là lật đổ. Cách mạng phải là xây dựng. Phải có một thể chế cho nhân dân, để bảo vệ họ khỏi chính những người nhân danh quyền lực.” Khi đọc tới bản Hiến pháp Mỹ - 1787, Nguyễn Ái Quốc nhận ra, điều làm nên nước Mỹ hùng mạnh không chỉ là khẩu hiệu hay súng đạn, mà là ở chính bản thiết kế quốc gia này. Một văn bản thành văn, thiết lập nguyên tắc bất biến: quyền lực của mọi chính quyền đều phải đặt dưới pháp luật và xuất phát từ ý chí nhân dân.
Boston không chỉ là điểm dừng chân mà còn là một chương khởi đầu tinh thần cho hành trình cách mạng vĩ đại. Chính câu chuyện, hình ảnh và những huyền thoại ở nơi đây truyền cảm hứng, động viên, khích lệ, hối thúc người thanh niên 20 tuổi cô đơn, đơn độc lần đầu tiên xa quê hương, xa tổ quốc đến vậy. Chẳng ai khác ngoài những đoàn người đặt hoa tưởng nhớ những founding fathers của nước Mỹ, cái âm hưởng của Cuộc Cách mạng Mỹ, cái tiếng hô vang của những người nông dân Mỹ ném những bao chè trên chiếc tàu của Vua Anh xuống biển, hay tiếng Paul Revere cưỡi ngựa chạy suốt đêm về báo hiệu đội quân Anh đến tấn công…
Và cũng chính tại Boston, Nguyễn Ái Quốc hiểu rằng: muốn giành độc lập, không chỉ cần ngọn cờ nổi dậy, mà cần một bản Tuyên ngôn, một bản Hiến pháp, một tinh thần dân chủ ăn sâu vào máu thịt dân tộc mình. Bài học lớn nhất Nguyễn Ái Quốc rút ra từ nước Mỹ không phải là sức mạnh quân sự hay kinh tế, mà là sức mạnh của một mô hình quốc gia đúng đắn. Một mô hình biết đặt con người và quyền sống của con người làm trung tâm.
Nhiều năm sau, khi đứng trên bục lễ đài ở Quảng trường Ba Đình, trịnh trọng đọc bản Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam, Hồ Chí Minh đã chọn chính những câu từ của Jefferson làm mở đầu, câu nói mà lần đầu tiên Người đọc được 30 năm trước, nhưng vẫn vang vọng như thể vừa mới nghe được hôm qua: “Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”.
Đó không phải là sự ngẫu nhiên hay vay mượn. Đó là kết quả của một hành trình tư duy dài, bắt đầu từ những ngày Nguyễn Ái Quốc miejt mài tìm kiếm con đường trên đất Mỹ, ngước nhìn lên những tượng đài lịch sử của xứ sở này, để suy nghĩ về một Việt Nam trong tương lai - một quốc gia thực sự của dân, do dân và vì dân.
(*) Chủ tịch HĐQT Alpha Books