C/O điện tử: 'Giá trị xuất xứ' nâng sức cạnh tranh hàng Việt
C/O điện tử và cơ chế tự chứng nhận xuất xứ đang trở thành công cụ quan trọng giúp hàng hóa Việt Nam tận dụng ưu đãi thuế quan và mở rộng thị trường xuất khẩu.
C/O điện tử: Cải cách thủ tục, nhưng phải "đúng luật chơi" cho từng thị trường
Trong hoạt động xuất khẩu, khi nói đến năng lực cạnh tranh, nhiều doanh nghiệp thường tập trung vào giá bán, chất lượng sản phẩm hay chi phí logistics. Tuy nhiên, có một yếu tố mang tính quyết định nhưng chưa được nhìn nhận đầy đủ, đó là xuất xứ hàng hóa. Trên thực tế, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) không chỉ là chứng từ kỹ thuật để thông quan, mà còn là “chìa khóa” giúp hàng hóa Việt Nam hưởng ưu đãi thuế quan và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.
Nhận thức rõ vai trò này, Bộ Công Thương đang đẩy mạnh triển khai cấp C/O điện tử thay thế phương thức giấy truyền thống, đồng thời từng bước áp dụng cơ chế thương nhân tự chứng nhận xuất xứ. Đây được coi là trọng tâm trong cải cách thủ tục hành chính lĩnh vực xuất khẩu, hướng tới môi trường thương mại số hóa, minh bạch và thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.

C/O điện tử và tự chứng nhận xuất xứ đang giúp hàng hóa Việt Nam hưởng ưu đãi thuế và mở rộng thị trường xuất khẩu. Ảnh minh họa
Theo Bộ Công Thương, hiện nay phần lớn C/O đã được xử lý trên nền tảng điện tử. Dữ liệu xuất xứ được truyền qua Cổng một cửa quốc gia, giúp rút ngắn thời gian cấp, giảm chi phí và hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Tuy nhiên, việc áp dụng C/O điện tử hoàn toàn vẫn phụ thuộc vào sự chấp thuận của cơ quan hải quan nước nhập khẩu, bởi chứng từ xuất xứ là căn cứ xác định hàng hóa có được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) hay không.
Theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), Việt Nam đã triển khai hoàn toàn C/O điện tử trong ba khuôn khổ gồm: ASEAN; ASEAN - Hàn Quốc (AK); và Việt Nam - Hàn Quốc (VK). Trong các hiệp định này, dữ liệu C/O được truyền trực tiếp từ hải quan Việt Nam tới hải quan nước nhập khẩu, không phát sinh C/O giấy, tạo ra môi trường xử lý hoàn toàn số hóa.
Ngược lại, với các mẫu C/O như EUR.1 (EVFTA), EUR.1 UK/HUKA (UKVFTA) hay EAV (Hiệp định với Liên minh Kinh tế Á - Âu), dù quy trình cấp đã được thực hiện điện tử, doanh nghiệp vẫn phải in bản chính C/O giấy để gửi cho đối tác nhập khẩu. Việc chuyển sang C/O điện tử hoàn toàn chỉ có thể thực hiện khi phía nước nhập khẩu chính thức chấp thuận.
Thực tế này cho thấy, trong khi Việt Nam đang từng bước hướng tới môi trường C/O số hóa, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ chặt chẽ yêu cầu của từng thị trường. Với các mẫu C/O điện tử, thông tin có thể được tra cứu và xác thực thông qua mã QR, giúp nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy trong quá trình thông quan. Tuy nhiên, chỉ một sai sót nhỏ trong hồ sơ xuất xứ cũng có thể khiến lô hàng bị kiểm tra kéo dài, thậm chí không được hưởng ưu đãi thuế.
Bên cạnh đó, việc phân quyền cấp C/O cho địa phương cũng tạo thêm thuận lợi cho doanh nghiệp. Theo Nghị định 146 và Thông tư 40, một phần hoạt động cấp C/O đã được ủy quyền cho UBND các tỉnh, thành phố. Doanh nghiệp không nhất thiết phải xin cấp C/O tại nơi đặt trụ sở hay nơi sản xuất, mà có thể lựa chọn địa phương phù hợp với hoạt động xuất khẩu. Tuy nhiên, khi đã lựa chọn một cơ quan cấp C/O và được cấp tài khoản trên hệ thống điện tử, doanh nghiệp phải thực hiện thống nhất tại cơ quan đó, không thay đổi tùy tiện theo từng lô hàng.
Xuất xứ hàng hóa: “Giá trị thuế” quyết định khả năng cạnh tranh
Theo đại diện Cục Xuất nhập khẩu, cần nhìn nhận đúng bản chất của C/O trong hoạt động xuất khẩu. “Tờ C/O thực chất là giá trị thuế mà doanh nghiệp nước ngoài được hưởng. Khi cầm trên tay một tờ C/O, đồng nghĩa với việc chúng ta đang nắm giữ công cụ giúp đối tác nhập khẩu được hưởng ưu đãi thuế quan”, đại diện Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) thông tin.
Trên thực tế, trong nhiều cuộc đàm phán hợp đồng, doanh nghiệp Việt Nam có thể bán hàng với mức giá cao hơn, kèm theo cam kết cung cấp C/O hợp lệ để đối tác được hưởng ưu đãi thuế, có thể lên tới 18%, thậm chí 30-40% tùy mặt hàng và thị trường. Đây là lợi thế mà doanh nghiệp đến từ các quốc gia không có FTA khó có thể cạnh tranh, dù sẵn sàng giảm giá sâu.

Mẫu giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa sẽ được cấp cho hàng hóa có thông tin cụ thể, đáp ứng quy tắc xuất xứ của nước nhập khẩu và thường được cấp trước khi hàng xếp lên tàu. Ảnh minh họa
Chia sẻ từ thực tiễn xuất khẩu, đại diện một doanh nghiệp xuất khẩu cho biết, việc hiểu chưa đầy đủ về xuất xứ hàng hóa từng khiến doanh nghiệp đối mặt không ít rủi ro trong quá trình mở rộng thị trường. Theo vị này, ở giai đoạn đầu, doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào đơn hàng và giá bán, trong khi coi C/O chỉ là thủ tục hành chính bắt buộc.
“Chỉ đến khi xuất khẩu sang các thị trường có FTA thế hệ mới, doanh nghiệp mới nhận ra rằng xuất xứ hàng hóa là yếu tố mang tính quyết định. Có thời điểm, một lô hàng bị yêu cầu kiểm tra lại hồ sơ xuất xứ do chưa đáp ứng đầy đủ quy tắc về nguồn nguyên liệu. Việc này không chỉ kéo dài thời gian thông quan mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới quyền hưởng ưu đãi thuế của đối tác nhập khẩu”, đại diện doanh nghiệp cho biết.
Từ những vướng mắc thực tế đó, doanh nghiệp buộc phải xây dựng lại toàn bộ kế hoạch sản xuất theo hướng gắn chặt với quy tắc xuất xứ, từ lựa chọn nguồn nguyên liệu, tỷ lệ nội địa hóa đến quản lý hồ sơ, chứng từ. Khi chủ động đáp ứng yêu cầu xuất xứ, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn tận dụng được lợi thế thuế quan để nâng cao giá trị đơn hàng.
Bên cạnh C/O do cơ quan nhà nước cấp, cơ chế tự chứng nhận xuất xứ cũng mang lại cơ hội, nhưng đi kèm không ít rủi ro. Trong khối ASEAN, thương nhân muốn áp dụng cơ chế này phải có văn bản chấp thuận của Sở Công Thương hoặc cơ quan có thẩm quyền. Trong khi đó, tại EU, doanh nghiệp được phép tự chứng nhận xuất xứ cho lô hàng dưới 6.000 EUR, nhưng khi bị kiểm tra, nếu không chứng minh được xuất xứ hợp pháp, mức truy thu thuế và xử phạt có thể cao gấp nhiều lần giá trị lô hàng.
Việc triển khai C/O điện tử và cơ chế tự chứng nhận xuất xứ không chỉ là cải cách thủ tục hành chính, mà còn đặt ra yêu cầu doanh nghiệp phải hiểu đúng, làm đúng và chuẩn bị bài bản. Khi xuất xứ hàng hóa được coi là một giá trị kinh tế thực sự, hàng hóa Việt Nam mới có thể tận dụng hiệu quả các FTA, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu một cách bền vững.












