Các loại thuốc điều trị bệnh viêm dây thần kinh thị giác

Bệnh nhân bị viêm dây thần kinh thị giác cần điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, tuyệt đối không tự điều trị để tránh gặp các biến chứng nghiêm trọng.

1. Danh mục thuốc điều trị bệnh viêm dây thần kinh thị giác

Nội dung

1. Danh mục thuốc điều trị bệnh viêm dây thần kinh thị giác

2. Lưu ý khi dùng thuốc điều trị bệnh viêm dây thần kinh thị giác

Việc điều trị viêm dây thần kinh thị giác thường tập trung vào việc giảm viêm, phục hồi thị lực và giải quyết nguyên nhân gây ra tình trạng này (nếu có).

1.1. Thuốc Corticosteroids (Thuốc chống viêm mạnh)

Corticosteroids là thuốc chính trong điều trị viêm dây thần kinh thị giác, giúp giảm viêm nhanh chóng và cải thiện phục hồi thị lực.

1.1.1. Methylprednisolone

Thuốc hoạt động bằng cách ức chế hệ miễn dịch và giảm viêm trong cơ thể. Methylprednisolone có tác dụng tương tự như hormone cortisol tự nhiên do tuyến thượng thận sản xuất, nhưng mạnh hơn và được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau như các bệnh viêm nhiễm và dị ứng, điều trị các bệnh tự miễn, điều trị viêm dây thần kinh thị giác, điều trị viêm hệ thần kinh trung ương…

Tác dụng phụ: Tăng huyết áp, tăng đường huyết, loãng xương, suy giảm hệ miễn dịch, loét dạ dày, rối loạn giấc ngủ, thay đổi tâm trạng hay rối loạn lo âu, …

Chống chỉ định: Nhiễm trùng nặng không kiểm soát, dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, loét dạ dày tá tràng tiến triển, nhiễm nấm toàn thân, loãng xương nặng, tiểu đường không kiểm soát...

Việc điều trị viêm dây thần kinh thị giác thường tập trung vào việc giảm viêm, phục hồi thị lực và giải quyết nguyên nhân gây ra tình trạng bệnh.

Việc điều trị viêm dây thần kinh thị giác thường tập trung vào việc giảm viêm, phục hồi thị lực và giải quyết nguyên nhân gây ra tình trạng bệnh.

1.1.2. Prednisone

Thuốc thường dùng để điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến viêm, dị ứng và rối loạn tự miễn dịch. Prednisone hoạt động bằng cách ức chế hệ miễn dịch và giảm viêm trong cơ thể. Nó tương tự như hormone cortisol, một hormone tự nhiên do tuyến thượng thận sản xuất. Thuốc thường dùng để điều trị các bệnh viêm nhiễm, ức chế hệ miễn dịch trong cấy ghép tạng,

Tác dụng phụ: Tăng cân, giữ nước, tăng đường huyết, loãng xương, suy giảm hệ miễn dịch, tăng huyết áp, loét dạ dày…

Chống chỉ định: Nhiễm trùng toàn thân đặc biệt là nhiễm nấm, dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, loét dạ dày tá tràng, nhiễm trùng lao đang hoạt động...

1.2. Thuốc ức chế miễn dịch

Trong các trường hợp viêm dây thần kinh thị giác liên quan đến các bệnh tự miễn như bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis) hoặc các bệnh tự miễn khác, các thuốc ức chế miễn dịch có thể được sử dụng để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa tái phát.

1.2.1. Interferon beta (Rebif, Avonex, Betaseron)

Điều chỉnh hệ miễn dịch và giảm viêm trong hệ thần kinh trung ương, giúp làm giảm các tổn thương thần kinh do bệnh đa xơ cứng gây ra. Giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của các đợt tái phát (các đợt bùng phát triệu chứng) trong bệnh đa xơ cứng, làm chậm sự tiến triển của bệnh đa xơ cứng, giúp ngăn chặn hoặc làm chậm lại tổn thương dây thần kinh và sự thoái hóa vỏ myelin (lớp bao bọc dây thần kinh) trong hệ thần kinh trung ương. Giảm số lượng tổn thương xuất hiện trên não và tủy sống và điều chỉnh hệ miễn dịch, ngăn cản các tế bào miễn dịch tấn công vỏ myelin bao dây thần kinh. Glatiramer acetate (Copaxone) Mycophenolate mofetil (Cellcept), Azathioprine, Rituximab (Rituxan).

Người bệnh cần điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc, giảm liều.

Người bệnh cần điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc, giảm liều.

Tác dụng phụ: Ớn lạnh, mệt mỏi, đau cơ và đau khớp, đau, sưng, hoặc khó chịu tại chỗ tiêm, ảnh hưởng đến chức năng gan, rối loạn kinh nguyệt, rối loạn tâm trạng…

Chống chỉ định: Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, suy gan nặng, động kinh không kiểm soát, suy tim nặng hoặc rối loạn tâm thần trầm trọng...

1.2.2. Glatiramer acetate (Copaxone)

Giảm tần suất các đợt tái phát, giúp bệnh nhân ít gặp phải các đợt bùng phát triệu chứng như yếu cơ, mất thăng bằng, mệt mỏi và các vấn đề về thị lực. Làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, có tác dụng ngăn ngừa tổn thương thần kinh thêm và giảm thiểu sự thoái hóa của vỏ myelin. Giảm số lượng tổn thương thần kinh, làm giảm sự hình thành của các tổn thương trong não, được kiểm tra qua chụp cộng hưởng từ (MRI).

Tác dụng phụ: Đỏ, đau, ngứa hoặc sưng tại vị trí tiêm, mệt mỏi, sốt nhẹ hoặc đau cơ sau khi tiêm, tức ngực hoặc khó thở, phát ban…

Chống chỉ định: Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bệnh nhân có tiền sử bị bệnh tim mạch hoặc nhiễm trùng cấp tính, mạn tính cần đặc biệt chú ý khi sử dụng...

1.2.3. Mycophenolate mofetil (Cellcept), Azathioprine, Rituximab (Rituxan)

Thuốc ức chế miễn dịch, được sử dụng để ngăn chặn sự tấn công của hệ miễn dịch vào các mô và cơ quan trong cơ thể. Thường được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn, nơi mà hệ miễn dịch tấn công nhầm các mô và cơ quan của chính cơ thể như Lupus ban đỏ hệ thống (SLE), bệnh đa xơ cứng, viêm tủy thần kinh thị (NMO), MOG…

Tác dụng phụ: Suy giảm hệ miễn dịch, buồn nôn, tiêu chảy, tăng nguy cơ mắc ung thư, rối loạn máu…

Chống chỉ định: Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai, phụ nữ cho con bú, nhiễm trùng nặng không kiểm soát...

Người bệnh viêm dây thần kinh thị giác tuyệt đối tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.

Người bệnh viêm dây thần kinh thị giác tuyệt đối tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.

1.3. Thuốc bổ sung Vitamin B12

B12 là cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA, đặc biệt trong quá trình phân chia tế bào. Điều này rất quan trọng cho sự tăng trưởng, phát triển và duy trì tế bào. Đây cũng là vitamin vai trò quan trọng trong việc sản xuất tế bào hồng cầu, duy trì sức khỏe hệ thần kinh.

Tác dụng phụ: Đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy hoặc khó chịu dạ dày...

Chống chỉ định: Dị ứng với Vitamin B12 hoặc Cobalt, bệnh nhân có u ác tính...

1.4. Thuốc giảm đau và điều trị triệu chứng

Là thuốc giảm đau hạ sốt thường được dùng để điều trị đau và sốt nhẹ tới trung bình.

Ví dụ: Paracetamol, ibuprofen…

Tác dụng phụ: phản ứng dị ứng, bao gồm phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, hoặc khó thở, tổn thương gan…

Chống chỉ định: Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, suy gan nặng, loét dạ dày tá tràng tiến triển, suy thận nặng...

1.5. Các loại vitamin và dưỡng chất khác

Khuyến nghị bổ sung thêm các loại vitamin A, C, E, và Omega-3 để hỗ trợ sức khỏe thị lực và hệ thần kinh.

Vitamin A: Giúp duy trì thị lực, tăng cường hệ miễn dịch, duy trì sự phát triển và phân chia tế bào…

Vitamin C: Chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do, tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ sản xuất collagen…

Vitamin E: Chống oxy hóa, hỗ trợ miễn dịch, tăng cường sức khỏe tim mạch, bảo vệ sức khỏe mắt, bảo vệ tế bào thần kinh…

Omega-3: Cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm viêm, hỗ trợ sức khỏe mắt, hỗ trợ điều trị hội chứng chuyển hóa…

2. Lưu ý khi dùng thuốc điều trị bệnh viêm dây thần kinh thị giác

Khi điều trị viêm dây thần kinh thị giác, việc sử dụng thuốc, đặc biệt là corticosteroids như methylprednisolone hoặc prednisone, cần phải được theo dõi và quản lý cẩn thận.

2.1. Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ

Không tự ý điều chỉnh liều lượng, dùng đúng liều lượng và tần suất theo chỉ định của bác sĩ. Việc tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng, bao gồm suy tuyến thượng thận.

Sử dụng thuốc đúng thời gian, Corticosteroids thường được dùng vào buổi sáng để giảm thiểu tác dụng phụ lên giấc ngủ và giảm nguy cơ ảnh hưởng đến tuyến thượng thận.

2.2. Giảm liều từ từ

Không ngừng thuốc đột ngột, nếu đang sử dụng corticosteroids liều cao hoặc dài hạn, việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây suy thượng thận, một tình trạng nguy hiểm. Do đó, bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn giảm liều từ từ để cơ thể thích nghi.

Quá trình điều trị người bệnh nên bổ sung đầy đủ vitamin.

Quá trình điều trị người bệnh nên bổ sung đầy đủ vitamin.

2.3. Theo dõi tác dụng phụ

Sử dụng thuốc corticosteroids có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc trong thời gian dài. Cần theo dõi các tác dụng phụ sau:

Tăng đường huyết: Corticosteroids có thể làm tăng đường huyết, đặc biệt ở những người có tiền sử tiểu đường. Nên kiểm tra đường huyết thường xuyên.
Tăng huyết áp: Corticosteroids có thể làm tăng huyết áp, vì vậy cần kiểm tra huyết áp định kỳ.
Đau dạ dày: Corticosteroids có thể gây viêm dạ dày, loét dạ dày hay xuất huyết tiêu hóa trên. Do đó cần uống kèm thuốc bảo vệ dạ dày trong quá trình điều trị.
Loãng xương: Corticosteroids làm giảm mật độ xương, gây nguy cơ loãng xương và gãy xương. Nếu phải dùng thuốc trong thời gian dài, bác sĩ có thể kê thêm canxi và vitamin D để hỗ trợ sức khỏe xương.
Suy giảm hệ miễn dịch: Thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Cần tránh tiếp xúc với người bệnh, đặc biệt là các bệnh truyền nhiễm như thủy đậu hoặc cúm.
Rối loạn giấc ngủ và thay đổi tâm trạng: Corticosteroids có thể gây mất ngủ, lo âu, hoặc thay đổi tâm trạng. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải những triệu chứng này.

2.4. Kiểm tra chức năng gan, thận và mắt

Dùng corticosteroids lâu dài có thể ảnh hưởng đến gan và thận, do đó bác sĩ có thể yêu cầu làm xét nghiệm định kỳ để kiểm tra chức năng của các cơ quan này.

Viêm dây thần kinh thị giác có thể liên quan đến các vấn đề mắt khác, đặc biệt là khi sử dụng corticosteroids trong thời gian dài, có thể gây đục thủy tinh thể hoặc tăng nhãn áp. Bạn cần kiểm tra mắt định kỳ để đảm bảo không có biến chứng về thị lực.

2.5. Dinh dưỡng và chế độ ăn uống

Để ngăn ngừa loãng xương, nên bổ sung thực phẩm giàu canxi và vitamin D, như sữa, cá hồi, hạt chia, hoặc sử dụng thực phẩm bổ sung theo hướng dẫn của bác sĩ.

Corticosteroids có thể làm tăng khả năng giữ nước và tăng đường huyết. Nên giảm tiêu thụ thực phẩm giàu muối và đường, đồng thời tránh các loại đồ ăn nhanh, thức uống có đường.

2.6. Tránh nhiễm trùng

Tăng cường vệ sinh cá nhân, sử dụng corticosteroids có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn. Vì vậy, bạn nên rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh.

Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng, nếu bạn bị sốt, ho, đau họng, hoặc bất kỳ triệu chứng nào cho thấy nhiễm trùng, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

2.7. Hạn chế căng thẳng

Viêm dây thần kinh thị giác có thể liên quan đến các bệnh tự miễn và căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ bùng phát. Nên thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, hoặc tập thể dục nhẹ nhàng.

2.8. Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc khác

Corticosteroids có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông máu, thuốc điều trị tiểu đường và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Hãy thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thực phẩm chức năng và thuốc không kê đơn.

2.9. Theo dõi tác dụng lâu dài của thuốc

Viêm dây thần kinh thị giác đôi khi liên quan đến các bệnh lý tự miễn như đa xơ cứng (MS), lupus ban đỏ hệ thống (SLE), hoặc bệnh viêm khớp dạng thấp. Nếu bạn mắc phải các bệnh này, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc và phương pháp điều trị để giảm nguy cơ tái phát viêm và tổn thương dây thần kinh.

BS.CKII Biện Thị Cẩm Vân

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/cac-loai-thuoc-dieu-tri-benh-viem-day-than-kinh-thi-giac-169241203164122834.htm