Cách lên ngôi của nhà vua Thụy Điển 15 tuổi
Lễ đăng quang của Karl gây sốc cho hầu hết đồng bào, vì anh lên ngôi vương với quyền lực tuyệt đối mà không cần hội đồng hay nghị viện.
Đứa trẻ tóc vàng, mắt xanh, sau này trở thành Vua Karl XII của Thụy Điển, sinh ngày 17 tháng Sáu năm 1682, gần mười năm sau Sa hoàng Peter của Nga, đối thủ vĩ đại của Karl.
Cha mẹ Karl là Vua Karl XI, một người nghiêm khắc và sùng đạo, và Nữ hoàng Ulrika Eleonora, công chúa Đan Mạch, người duy trì tình cảm giữa Đan Mạch và Thụy Điển dù hai nước đang chiến tranh. Trong bảy đứa trẻ sinh ra trong cuộc hôn nhân của họ, chỉ có Karl và hai chị em gái, Hedwig Sophia và Ulrika Eleonora, sống sót; bốn em trai của Karl qua đời trước hai tuổi.
Mặc dù cơ thể của Karl yếu đuối nhưng tuổi thơ của anh lại trải qua những hoạt động thô bạo và nam tính. Khi anh mới bốn tuổi, người dân Stockholm đã quen nhìn thấy hình dáng nhỏ nhắn của anh ngồi trên yên, cưỡi ngựa theo sau cha trong các cuộc duyệt binh.
Lúc sáu tuổi, anh được tách ra khỏi những bàn tay chăm sóc của phụ nữ và được đưa vào căn hộ riêng của mình với các gia sư và người hầu nam. Lúc bảy tuổi, anh bắn được một con cáo, lúc tám tuổi anh giết được ba con nai trong một ngày, lúc mười tuổi, Karl giết con sói đầu tiên, và lúc mười một tuổi anh giết con gấu đầu tiên. Cũng ở tuổi mười một, anh đã mất đi yếu tố nữ tính ấm áp cuối cùng trong cuộc đời khi mẹ anh qua đời ở tuổi ba mươi sáu.
Nữ hoàng được gia đình vô cùng yêu quý, khi bà qua đời, Nhà vua bị ngất xỉu và người ta phải chích lể máu cho ông, còn Thái tử Karl thì được đưa lên giường vì lên cơn sốt do bị sốc nặng. Ngay sau đó, Karl mắc bệnh đậu mùa, nhưng sau cơn bệnh, cơ thể anh thực sự khỏe mạnh hơn trước. Khuôn mặt anh đầy những vết sẹo sâu, điều mà anh tự hào coi là dấu hiệu nam tính. Ở tuổi mười bốn, thân hình của Karl tuy mảnh khảnh nhưng dẻo dai và anh là một kỵ sĩ xuất sắc, một thợ săn cừ khôi và là một học sinh đam mê nghệ thuật quân sự.

Tranh mô tả chân dung Vua Karl XII của Thụy Điển. Ảnh: Royal Central.
Sau khi Nữ hoàng Ulrika qua đời, Vua Karl XI dành nhiều thời gian nhất có thể cho các con của mình, những người khiến ông nhớ đến mẹ của chúng. Vị Hoàng tử tiếp thu nhiều quan điểm và cách cư xử của cha mình nhất có thể. Lối nói của anh trở nên ngắn gọn, lắt léo, khô khan và kiềm chế, nhưng đằng sau sự mơ hồ khó hiểu trong những phát biểu của anh lại thoáng thấy được những tia thông cảm và hóm hỉnh. Danh dự và sự thiêng liêng của lời nói đã trở thành hai nguyên tắc cơ bản của Karl: Một vị vua phải đặt công lý và danh dự lên trên hết; một khi đã nói ra thì phải giữ lời.
Karl thông minh và học hỏi nhanh. Dù không giỏi tiếng Thụy Điển, anh thành thạo tiếng Đức và Latinh. Anh không thích nói tiếng Pháp, dù đọc và ngưỡng mộ sân khấu Pháp. Trong suốt mười lăm năm chinh chiến ở châu Âu, anh đọc các tác phẩm của Corneille, Molìere và Racine, và yêu thích du lịch và lịch sử. Karl ao ước có anh trai cai trị Thụy Điển để mình du lịch khắp nơi, đam mê lịch sử và các vị thống soái như Alexander Đại đế.
Anh mang theo cuốn tiểu sử của Alexander trong các chiến dịch và so sánh với thành tích của mình. Karl quan tâm đến tôn giáo, thảo luận Kinh thánh với giám mục, và bị cuốn hút bởi toán học ứng dụng trong quân sự. Dù học hỏi nhanh, anh có xu hướng ngoan cố khi đã quyết định điều gì.
Khi mới mười bốn tuổi, Karl phải ngừng học vì cha anh, Vua Karl XI, qua đời vào ngày 5 tháng Tư năm 1697. Theo truyền thống Thụy Điển, các hoàng tử dưới mười tám tuổi không thể đăng quang, nên vua đã bổ nhiệm Hội đồng Nhiếp chính, với bà nội Thái hậu Hedwig Eleonora. Karl tham dự các cuộc họp Hội đồng, gây ấn tượng bằng những câu hỏi thông minh và sự im lặng lắng nghe. Anh còn bình tĩnh chỉ huy việc đưa thi thể cha ra khỏi cung điện đang cháy, trái ngược với sự hoảng loạn của bà ngoại.
Trong sáu tháng tiếp theo, Hội đồng Nhiếp chính gặp khó khăn do sự chia rẽ và thiếu quyết định. Karl, quá thông minh và khao khát quyền lực, không chấp nhận bị gạt sang một bên. Di chúc yêu cầu các nhiếp chính phải chịu trách nhiệm về quyết định trước khi Karl trưởng thành, khiến họ ngày càng chú trọng đến ý kiến của anh. Số lượng người vây quanh Karl ngày càng tăng, làm suy giảm quyền lực của các nhiếp chính và làm tê liệt chính phủ Thụy Điển. Do đó, vào tháng Mười Một năm 1697, Karl, khi đó mười lăm tuổi, được tuyên bố trưởng thành và phong làm Vua Thụy Điển.
Lễ đăng quang của Karl gây sốc cho hầu hết đồng bào, vì anh lên ngôi vương với quyền lực tuyệt đối mà không cần hội đồng hay nghị viện. Thay vì để người khác đội vương miện cho mình, Karl tuyên bố việc đăng quang là không cần thiết vì anh đã được sinh ra để cai trị. Mặc dù bị áp lực lớn, anh chỉ đồng ý với nghi thức xức dầu của Đức Tổng giám mục theo Kinh thánh, và nhấn mạnh rằng buổi lễ là lễ xức dầu chứ không phải lễ đăng quang. Karl mười lăm tuổi cưỡi ngựa đến nhà thờ với vương miện đã đội sẵn.
Những người mê tín đã tìm thấy nhiều điềm báo trong buổi lễ này. Theo lệnh của vị vua mới, tất cả những người có mặt, kể cả ông, đều mặc đồ tang đen để tưởng nhớ vị vua cha đã khuất. Vật duy nhất có màu sáng hơn là là chiếc áo choàng đăng quang màu tím mà Nhà vua mặc.
Một cơn bão tuyết dữ dội bùng lên đã tạo ra sự tương phản rõ rệt giữa màu đen và trắng khi các vị khách trên đường đến nhà thờ. Con ngựa của Nhà vua đang cưỡi bị trượt chân, chiếc vương miện trên đầu ông rơi xuống nhưng được một quan thị vệ chụp lại trước khi nó chạm đất. Trong lúc làm lễ, Tổng giám mục đã đánh rơi chiếc sừng đựng dầu xức. Karl từ chối nói lời thề truyền thống của hoàng gia và sau đó, vào thời khắc trang trọng nhất của buổi lễ, anh tự đội vương miện lên đầu mình.
Nguồn Znews: https://znews.vn/cach-len-ngoi-cua-nha-vua-thuy-dien-15-tuoi-post1612654.html











