Chắt lọc Basel III, điều chỉnh phù hợp với Việt Nam
Thông tư số 14/2025/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đánh dấu sự chuyển đổi dần từ Basel II sang Basel III trong hệ thống ngân hàng Việt. Ông Nguyễn Huy Cường, Giám đốc Dịch vụ tư vấn tài chính - ngân hàng, Công ty cổ phần Tư vấn EY Việt Nam có cuộc trao đổi với Báo Đầu tư Chứng khoán xung quanh vấn đề này.

Ông Nguyễn Huy Cường
Một vấn đề được thị trường quan tâm đó là, liệu các ngân hàng Việt có đáp ứng được lộ trình triển khai Thông tư 14/2025?
Thông tư 14/2025 quy định tỷ lệ an toàn vốn mới cho các ngân hàng, đánh dấu sự chuyển đổi dần từ Basel II sang Basel III. Theo đó, lộ trình hiệu lực của thông tư mới sẽ thay thế cho Thông tư 41/2016/TT-NHNN, áp dụng đối với các ngân hàng từ ngày 1/1/2030 - tức gần 5 năm nữa từ thời điểm hiện tại.
Để có thể nhìn nhận khả năng đáp ứng một cách toàn diện nhất, lộ trình triển khai Thông tư 14/2025 có thể được đánh giá dưới góc độ về khả năng triển khai, tính toán và tuân thủ yêu cầu về các tỷ lệ an toàn vốn.
Đầu tiên, về khả năng triển khai tính toán vốn và tỷ lệ an toàn vốn, 5 năm là khoảng thời gian phù hợp để triển khai thí điểm và các ngân hàng lớn được khuyến khích đi đầu.
Trên thực tế, yêu cầu về dữ liệu nhằm đáp ứng việc tính toán vốn và tỷ lệ an toàn vốn có thể tận dụng được phần lớn dữ liệu đã sử dụng trong tính toán theo Thông tư 41/2016. Đối với các yêu cầu dữ liệu mới như tổn thất rủi ro hoạt động (5-10 năm dữ liệu), các ngân hàng cũng đã sớm có sự chuẩn bị và bắt đầu thu thập trong những năm gần đây.
Bên cạnh đó, nhiều ngân hàng đã hoàn thành triển khai các thông lệ quản trị rủi ro tiên tiến như áp dụng các mô hình tín dụng PD, LGD, thực hiện dự án về triển khai IFRS 9… góp phần nâng cao chất lượng dữ liệu, cũng như là bước đệm tốt để triển khai phương pháp mô hình xếp hạng nội bộ (IRB).
Trong phần lớn các trường hợp, thời gian 5 năm là một lộ trình đủ dài để các ngân hàng có những kế hoạch chuẩn bị và xử lý các yêu cầu tuân thủ cần thiết, thậm chí một số ngân hàng với nền tảng vốn vững mạnh cũng như hạ tầng công nghệ, dữ liệu tốt có thể đã hoặc sẽ đáp ứng sớm trước thời hạn trên.
Tuy nhiên, thách thức thực sự đối với các ngân hàng là khả năng tuân thủ các tỷ lệ an toàn vốn.
Dù Thông tư 14/2016 vẫn giữ tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) là 8% như hiện hành, song đi kèm theo đó là yêu cầu bộ đệm bảo toàn vốn (CCB) tăng dần từ 0,625% lên 2,5% dẫn đến CAR cần duy trì ở mức 10,5%.
Ngoài ra, tỷ lệ này có thể tăng thêm sau khi Ngân hàng Nhà nước áp thêm bộ đệm vốn phản chu kỳ (dự kiến có giá trị từ 0-2,5%). Đây sẽ là một thách thức lớn đối với các ngân hàng chưa đáp ứng được CAR hiện tại hoặc tỷ lệ an toàn vốn chưa có CCB đáp ứng với các yêu cầu này.
Như ông đề cập ở trên, có thể hiểu rằng, nội lực các ngân hàng Việt đã đủ sức để thực thi Basel III?
Ở góc độ xây dựng hệ thống, công cụ và dữ liệu để tính toán, lượng hóa các yêu cầu về vốn không phải là vấn đề quá sức với các ngân hàng Việt hiện tại, nhất là đối với các ngân hàng đã có kinh nghiệm triển khai toàn diện yêu cầu quản trị rủi ro theo Basel II.
Khó khăn thực sự nằm nhiều hơn ở góc độ tuân thủ các yêu cầu cao hơn về tỷ lệ an toàn vốn mới đề cập trong Thông tư 14/2025.
Để phân tích một cách chi tiết hơn sự ảnh hưởng của Thông tư 14/2025 so với quy định hiện hành, vốn yêu cầu đối với các ngân hàng có thể được xem xét theo từng rủi ro cụ thể:
- Rủi ro tín dụng: Các điều chỉnh tập trung vào hệ số rủi ro (CRW) của một số loại tài sản, trong đó các khoản vay ưu tiên (nông nghiệp, nhà ở xã hội, doanh nghiệp vừa và nhỏ…) thậm chí còn được giảm mạnh. Do đó, mức độ tác động sẽ phụ thuộc vào danh mục cho vay của ngân hàng, nhưng có thể sẽ không ảnh hưởng lớn đến tài sản chịu rủi ro (RWA).

Việc triển khai Basel III mang lại cả cơ hội và thách thức cho các ngân hàng.
- Rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng đối tác không có thay đổi đáng kể
- Rủi ro hoạt động được thay đổi hoàn toàn cách tính theo Basel III với yêu cầu bổ sung về dữ liệu tổn thất. Tuy nhiên, với cách tính mới, vốn yêu cầu cho rủi ro hoạt động có khả năng giảm đi đáng kể so với cách tính hiện tại.
Có thể thấy, việc tính toán vốn yêu cầu theo Thông tư 14/2025 có thể không ảnh hưởng quá nhiều đến các ngân hàng. Tuy vậy, sự siết chặt chất lượng vốn thể hiện ở việc các bộ đệm vốn được xác định và đo lường trên nguồn vốn lõi cấp 1 và càng gia tăng khó khăn cho các ngân hàng hiện chưa có một nền tảng vốn lõi đa dạng, vững mạnh và chất lượng.
Đối với các ngân hàng Việt với tỷ trọng vốn đa phần là vốn cấp 1, khả năng đáp ứng tỷ lệ vốn này không quá khó khăn. Tuy nhiên, việc đáp ứng CAR và các bộ đệm vốn (10,5% theo quy định mới và có thể lên đến 13% nếu bộ đệm vốn phản chu kỳ ở mức cao nhất) là thách thức không nhỏ, đặc biệt với nhóm ngân hàng quốc doanh.
Một số ngân hàng thông báo hoàn thành triển khai Basel III, nhìn vào Thông tư 14/2025 vừa được ban hành, với nhận định những ngân hàng này đang truyền thông hình ảnh là chính, ông có đánh giá thế nào?
Đến hiện tại, có khoảng 10 ngân hàng tuyên bố hoàn thành triển khai Basel III, cũng như một số ngân hàng khác đang ở giai đoạn cuối của các dự án triển khai chuẩn mực này.
Nhìn chung, có một phần lý do không nhỏ việc các ngân hàng thực hiện triển khai Basel III là để nâng cao truyền thông hình ảnh, vị thế, uy tín của ngân hàng trên thị trường trong và ngoài nước.
Tuy nhiên, cũng không thể bỏ qua các ảnh hưởng tích cực trong việc nâng cao nhận thức và thông lệ thị trường của các động thái này.
Thông tư 14/2025 về bản chất đã chắt lọc một số yêu cầu của Basel III và có điều chỉnh so với yêu cầu nguyên bản để phù hợp đặc thù thị trường, nên ở góc độ tổng thể là phù hợp với thông lệ triển khai Basel III của các ngân hàng Việt hiện tại.
Dù vậy, việc tính toán được các chỉ tiêu số liệu theo tiêu chuẩn Basel III chỉ là một phần. Các ngân hàng chỉ có thể đáp ứng tuân thủ khi thực sự ứng dụng các tiêu chuẩn và yêu cầu của Basel III trong hoạt động quản trị và điều hành thực tế.
Cụ thể, các chỉ tiêu an toàn, các quy tắc về quản trị rủi ro cần trở thành một phần trong các khẩu vị, hạn mức và đo lường rủi ro khi ra quyết định kinh doanh và đánh giá hiệu quả hoạt động. Đây mới là thử thách chính trong thay đổi bản chất nội tại của các ngân hàng Việt Nam theo định hướng tiêu chuẩn quốc tế Basel III.
Theo ông, đâu là cơ hội và thách thức đối với hệ thống ngân hàng khi triển khai Basel III?
Việc triển khai Basel III sẽ mang lại nhiều cơ hội cũng như thách thức cho các ngân hàng Việt Nam.
Về thách thức, các ngân hàng sẽ cần có sự đầu tư nâng cấp phương pháp luận và hệ thống quản trị rủi ro để đáp ứng các yêu cầu mô hình hóa và đo lường mới, giúp đánh giá đầy đủ và phản ánh được độ nhạy rủi ro tốt hơn trong hoạt động (ví dụ, tính vốn theo mô hình IRB, xây dựng mô hình hành vi…).
Đi kèm theo đó là việc bổ sung các chỉ tiêu tuân thủ đa chiều, cũng như các ràng buộc chặt chẽ hơn về hệ số an toàn tài chính (ví dụ, bổ sung CCB…).
Cuối cùng, Basel III sẽ tiếp tục nâng cấp các yêu cầu về công bố thông tin sâu hơn và rộng hơn không chỉ nằm ở các tỷ lệ an toàn vốn, mà còn bao gồm các thông tin chi tiết về công tác quản trị rủi ro, mức độ tập trung của danh mục cho vay, cũng như cơ chế quản trị của ngân hàng để cân đối giữa lợi ích tài chính ngắn hạn và các chi phí rủi ro trong dài hạn.
Về cơ hội, triển khai Basel III là thời cơ để các ngân hàng kiện toàn lại công tác quản trị và ứng dụng sâu các phân tích quản trị rủi ro trong việc ra quyết định và điều hành kinh doanh.
Ví dụ, rất nhiều ngân hàng đã thực hiện các dự án tính vốn theo mô hình IRB trước đây, nhưng thực tế việc ứng dụng kết quả trong việc ra quyết định cho vay hay điều chỉnh hạn mức tín dụng còn rất hạn chế, hoặc các chỉ tiêu như RAROC (lợi nhuận điều chỉnh rủi ro trên vốn) có đề cập trong ICAAP nhưng chưa thực sự được đánh giá sâu trong việc quản trị đánh giá hiệu quả hoạt động hay tối ưu hóa danh mục...
Các yêu cầu mới đề cập trong Thông tư 14/2025 nói riêng và các quy định tương lai theo định hướng Basel III có nội dung đề cập rõ hơn về yêu cầu ứng dụng thực tế cũng như các yêu cầu rà soát độc lập, từ đó tạo động lực giúp các ngân hàng triển khai mang tính thực chất hơn và giúp công tác ra quyết định kinh doanh chính xác, kịp thời hơn (phân tích đầy đủ hơn các ảnh hưởng về rủi ro, thay đổi hành vi, hỗ trợ phân tích what-if…).