Chỉ số tải trọng lốp xe: Tại sao lại quan trọng?
Một chiếc Kia Soul GT-Line 2022 nặng 1,82 tấn nhưng lốp xe chịu tải tới 2,6 tấn - bí quyết an toàn nằm ở chỉ số tải trọng.
Trên thành lốp xe có rất nhiều thông tin hữu ích nếu bạn biết cách đọc. Ngoài thương hiệu và dòng lốp, bạn sẽ thấy một dãy ký tự và số, chẳng hạn như 195/75R15. Dãy số này chứa đầy đủ thông tin quan trọng về lốp, từ phân loại, tỷ lệ chiều cao trên bề rộng, đường kính, cho đến nhiều thông số kỹ thuật khác.

Mã dữ liệu trên thành lốp xe ô tô. Ảnh: Zigmunds Dizgalvis
Ở cuối dãy ký tự này, bạn sẽ thấy một số có hai hoặc ba chữ số, theo sau là một chữ cái. Chữ cái này thể hiện chỉ số tốc độ, nhưng điều chúng ta cần quan tâm là con số phía trước - chỉ số tải trọng (load index).
Chỉ số tải trọng là gì?
Đúng như tên gọi, chỉ số tải trọng cho biết lốp có thể chịu được bao nhiêu trọng lượng khi được bơm đúng áp suất theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Đây là một con số từ hai đến ba chữ số, tương ứng với mức tải cụ thể theo bảng chỉ số tải trọng.
Con số càng lớn, khả năng chịu tải của lốp càng cao. Khi nhân bốn (tương ứng với bốn bánh xe), tổng trọng tải phải lớn hơn tổng trọng lượng tối đa của xe (gross vehicle weight rating - GVWR).
Ví dụ, chiếc Kia Soul GT-Line đời 2022 sử dụng lốp 235/45R18 với chỉ số tải trọng là 94. Tra bảng, 94 tương đương với 1.477 pound (khoảng 670 kg). Nhân với bốn bánh, tổng tải trọng là 5.908 pound (hơn 2,6 tấn).
Trong khi đó, trọng lượng không tải của xe chỉ là 2.844 pound (1,29 tấn), còn GVWR là 4.023 pound (1,82 tấn). Như vậy, bộ lốp này hoàn toàn đáp ứng yêu cầu tải trọng của xe.
Vì sao chỉ số tải trọng quan trọng?
Câu trả lời ngắn gọn: An toàn. Nếu lốp không đủ khả năng chịu tải của xe, hành khách và hàng hóa, chúng sẽ không thể đảm bảo độ bám đường và hoạt động ổn định. Hãy hình dung bạn đang mang vác một vật nặng vừa sức, rồi đột nhiên phải gánh gấp đôi hoặc gấp ba trọng lượng đó. Điều gì sẽ xảy ra? Chân bạn sẽ khuỵu xuống. Lốp xe cũng vậy.
Trong trường hợp nhẹ, lốp quá tải sẽ bị mòn nhanh hơn và ảnh hưởng đến khả năng vận hành. Trong tình huống nghiêm trọng, lốp có thể nổ bất ngờ, dẫn đến tai nạn. Vì vậy, bạn luôn cần chọn lốp có chỉ số tải trọng bằng hoặc cao hơn mức khuyến nghị của nhà sản xuất.
Cách kiểm tra chỉ số tải trọng phù hợp
Để đảm bảo chọn đúng loại lốp, nhà sản xuất xe thường cung cấp thông tin này ở hai vị trí dễ tìm: tem thông số lốp trên khung cửa tài xế và trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Nếu cả hai đều không có, bạn có thể tìm kiếm trên internet.
Ngoài ra, chỉ số tải trọng của lốp xe con (passenger tires), được ký hiệu bằng chữ P trên thành lốp. Đối với lốp xe tải nhẹ (light truck - LT) hoặc lốp xe moóc (special trailer - ST), chỉ số tải trọng sẽ có hai con số ngăn cách bởi dấu gạch chéo.
Ví dụ, lốp Toyo Open Country dành cho xe tải nhẹ có mã LT235/75R15/6 104/101S. Trong đó, chỉ số 104/101 thể hiện hai mức tải khác nhau. Khi sử dụng trên xe có bánh đôi như Chevrolet Silverado 3500HD, chỉ số nhỏ hơn (101) sẽ được áp dụng. Ngược lại, nếu dùng lốp đơn, chỉ số lớn hơn (104) sẽ là mức tải trọng tiêu chuẩn.
Nguồn Công Luận: https://congluan.vn/chi-so-tai-trong-lop-xe-tai-sao-lai-quan-trong-post339253.html