Chiến lược phát triển kinh tế rừng và công nghiệp chế biến sâu tại Điện Biên đến năm 2045
Điện Biên xác định kinh tế rừng và chế biến sâu là trụ cột mới, hướng tới phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và sinh kế cho người dân vùng cao.
Phát triển kinh tế rừng gắn với công nghiệp chế biến sâu đang trở thành một chiến lược trọng điểm trong định hướng phát triển dài hạn của tỉnh Điện Biên. Với mục tiêu đưa lâm nghiệp trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, địa phương này đang triển khai hàng loạt giải pháp nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng đất rừng, nâng cao giá trị gia tăng từ chế biến gỗ, dược liệu, sản phẩm lâm sản ngoài gỗ, đồng thời tạo sinh kế ổn định cho người dân miền núi.
Nằm trong tuyến bài về phát triển bền vững tỉnh Điện Biên, chúng tôi trân trọng giới thiệu bài viết tiếp theo của GS.TS, LS, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp - Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Shinec; Ủy viên Hội đồng Biên tập Tạp chí Kinh té Môi trường.
Bài viết có nhan đề: Chiến lược phát triển kinh tế rừng và công nghiệp chế biến sâu tại Điện Biên đến năm 2045
Bài viết phân tích chiến lược phát triển đến năm 2045, những khó khăn trong thực thi và kỳ vọng về một nền kinh tế xanh, tuần hoàn tại vùng biên Tây Bắc.

Kế hoạch phát huy lợi thế núi rừng Điện Biên tập trung vào phát triển bền vững ngành nông – lâm nghiệp kết hợp công nghiệp chế biến chuyên sâu, nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng bản địa, nâng cao thu nhập cho đồng bào dân tộc thiểu số và từng bước xây dựng các chuỗi giá trị kinh tế tại địa phương. Giai đoạn 2025–2035, với tầm nhìn đến 2045, tỉnh Điện Biên định hướng hình thành một nền kinh tế nông – lâm nghiệp hiện đại, hiệu quả và có khả năng cạnh tranh, đồng thời đóng vai trò là trung tâm chế biến sản phẩm nông – lâm vùng Tây Bắc.
1. Quan điểm và mục tiêu phát triển
1.1.Quan điểm
Phát triển nông – lâm nghiệp tại Điện Biên cần được định hướng gắn liền với bảo tồn tài nguyên rừng và gìn giữ giá trị văn hóa bản địa. Quá trình tái cơ cấu sản xuất phải hướng tới mô hình nông nghiệp sinh thái, hữu cơ, chú trọng nâng cao giá trị gia tăng thông qua chế biến sâu và phát triển bền vững. Trong đó, người dân tộc thiểu số giữ vai trò chủ thể trung tâm, doanh nghiệp đóng vai trò động lực thúc đẩy sản xuất, còn nhà nước đảm nhiệm vai trò kiến tạo thể chế, đầu tư hạ tầng và hỗ trợ tài chính. Đặc biệt, công nghiệp chế biến chuyên sâu được xác định là nền tảng quan trọng để phát triển kinh tế nông thôn miền núi một cách hiệu quả và lâu dài.
1.2. Mục tiêu đến năm 2035
Tỉnh Điện Biên đặt mục tiêu đến năm 2035 sẽ chế biến 100% các sản phẩm nông – lâm sản chủ lực ngay tại địa phương, nhằm nâng cao giá trị gia tăng và giữ lại lợi ích kinh tế trong tỉnh.
Song song với đó, tỉnh sẽ hình thành ba vùng nguyên liệu tập trung, mỗi vùng gắn với một trung tâm chế biến chuyên sâu để bảo đảm tính liên kết chặt chẽ giữa vùng trồng và công nghiệp chế biến.
Khoảng 80% nông sản trên địa bàn sẽ đạt các tiêu chuẩn chất lượng như OCOP, VietGAP, sản xuất hữu cơ hoặc tương đương, hướng đến thị trường tiêu dùng bền vững và xuất khẩu.
Cuối cùng, tỉnh phấn đấu đưa tỷ lệ người nông dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, tham gia các hình thức tổ chức sản xuất như hợp tác xã, tổ hợp tác hoặc doanh nghiệp đạt ít nhất 60%, từ đó thúc đẩy sản xuất quy mô lớn và nâng cao thu nhập cho người dân.
1.3. Những tiềm năng chủ lực có thể phát triển
Tỉnh Điện Biên có nhiều tiềm năng để phát triển các nhóm sản phẩm chủ lực đặc trưng theo vùng miền, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp gắn với chế biến sâu và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Trước hết, nhóm cây dược liệu như sa nhân tím, đương quy, tam thất và hà thủ ô là thế mạnh tại các huyện Mường Nhé, Tủa Chùa và Mường Chà. Tỉnh đang khuyến khích phát triển mô hình hợp tác xã trồng dược liệu dưới tán rừng, kết nối chuỗi giá trị với các doanh nghiệp chế biến tinh dầu, sản xuất thực phẩm chức năng phục vụ thị trường trong nước và quốc tế.
Bên cạnh đó, các loại cây công nghiệp như cà phê, mắc ca và chè Shan tuyết được trồng nhiều tại Mường Ảng, Tuần Giáo và Tủa Chùa, là những sản phẩm có giá trị cao. Tỉnh định hướng tái canh, mở rộng diện tích trồng, đồng thời đầu tư vào công nghệ chế biến như rang xay cà phê, chiết xuất dầu mắc ca và phát triển các sản phẩm chè đóng gói cao cấp nhằm nâng cao giá trị gia tăng.
Trong lĩnh vực chăn nuôi, các giống bản địa như trâu, bò, lợn đen và gà đồi được nuôi phổ biến trên toàn tỉnh. Hướng phát triển tập trung vào xây dựng chuỗi sản xuất khép kín, gắn với hệ thống giết mổ tập trung, đóng gói hút chân không, phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu qua đường biên mậu.
Cuối cùng, lĩnh vực lâm nghiệp cũng có nhiều tiềm năng với gỗ rừng trồng, tre, nứa và các loại lâm sản ngoài gỗ tại các huyện như Mường Nhé, Nậm Pồ và Điện Biên Đông. Việc phát triển các nhà máy ép ván, sản phẩm thủ công mỹ nghệ và các mặt hàng thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn OCOP đang được chú trọng, góp phần thúc đẩy kinh tế lâm nghiệp bền vững.
2. Kế hoạch đầu tư – chính sách – nguồn lực cụ thể
2.1. Về quy hoạch và hạ tầng
Tỉnh Điện Biên đã xác định rõ định hướng quy hoạch các vùng nguyên liệu tập trung, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu và lợi thế đặc thù của từng địa phương. Cụ thể, vùng Mường Ảng và Tuần Giáo được quy hoạch thành vùng chuyên canh cây mắc ca và cà phê. Vùng Tủa Chùa và Nậm Pồ sẽ phát triển mạnh cây dược liệu kết hợp chè Shan tuyết, trong khi Mường Nhé và Điện Biên Đông được quy hoạch thành vùng trọng điểm về phát triển lâm nghiệp, tre, nứa và các lâm sản ngoài gỗ.
Để hỗ trợ phát triển các vùng nguyên liệu này, tỉnh đang tập trung đầu tư đồng bộ hệ thống hạ tầng thiết yếu. Trong đó, ưu tiên hàng đầu là xây dựng và nâng cấp hệ thống đường lâm nghiệp, đường nông thôn nội vùng nhằm đảm bảo kết nối thuận lợi giữa vùng nguyên liệu với các nhà máy chế biến. Song song, tỉnh cũng quy hoạch xây dựng các trung tâm logistics nông sản tại TP. Điện Biên Phủ và huyện Tuần Giáo để phục vụ nhu cầu lưu trữ, phân phối và vận chuyển hàng hóa.
Ngoài ra, hệ thống kho lạnh, trạm thu mua và chợ đầu mối lâm sản cấp xã sẽ được phát triển nhằm nâng cao hiệu quả trong khâu bảo quản, tiêu thụ và điều phối sản phẩm. Đây là những hạ tầng then chốt để bảo đảm tính ổn định và bền vững cho chuỗi giá trị nông – lâm nghiệp của tỉnh trong giai đoạn tới.

Tại Điện Biên, cây cao su được trồng tập trung tại 6 vùng với tổng diện tích hơn 5.000 ha.
2.2. Chính sách
Để thúc đẩy phát triển sản xuất nông – lâm nghiệp và nâng cao sinh kế cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, tỉnh Điện Biên đang triển khai đồng bộ nhiều chính sách ưu đãi và hỗ trợ trực tiếp.
Trước hết, chính sách tín dụng đặc biệt được thiết kế nhằm tạo điều kiện cho hộ dân tộc tiếp cận nguồn vốn dễ dàng. Cụ thể, thông qua các quỹ tín dụng ủy thác phối hợp với Agribank và Ngân hàng Chính sách Xã hội (VBSP), người dân có thể vay tối đa 500 triệu đồng mà không cần tài sản thế chấp, với lãi suất ưu đãi và thời gian ân hạn từ 1 đến 2 năm.
Đối với các doanh nghiệp đầu tư vào chế biến sâu tại các vùng khó khăn, tỉnh áp dụng cơ chế miễn tiền thuê đất trong thời gian từ 15 đến 20 năm. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn được hỗ trợ đến 30% chi phí đầu tư máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất, qua đó khuyến khích phát triển công nghiệp chế biến gắn với vùng nguyên liệu.
Trong lĩnh vực quản lý đất rừng, chính sách giao rừng đi kèm quyền sử dụng đất sản xuất lâu dài cho hộ dân tộc thiểu số đang được đẩy mạnh. Người dân được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ lâm nghiệp) nhằm tạo cơ sở pháp lý cho việc sử dụng đất hiệu quả cũng như cầm cố để vay vốn phát triển kinh tế.
Đáng chú ý, tỉnh cũng dành nhiều ưu đãi cho các dự án khởi nghiệp bản địa. Mỗi dự án OCOP của cá nhân hoặc hợp tác xã ở vùng sâu có thể nhận hỗ trợ một lần lên đến 200 triệu đồng. Ngoài ra, các hợp tác xã thành lập tại địa bàn khó khăn còn được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 5 năm đầu hoạt động, góp phần khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và phát triển kinh tế cộng đồng.
2.3. Đầu tư vào công nghiệp chế biến chuyên sâu
Phát triển công nghiệp chế biến chuyên sâu là một trong những trụ cột quan trọng nhằm nâng cao giá trị gia tăng cho các sản phẩm nông – lâm nghiệp của tỉnh Điện Biên. Định hướng đầu tư tập trung vào các nhà máy, xưởng chế biến gắn với vùng nguyên liệu và thế mạnh đặc thù của từng địa phương.
Tại huyện Mường Ảng, dự án xây dựng nhà máy chế biến cà phê – mắc ca sẽ tập trung sản xuất các dòng sản phẩm cao cấp như cà phê rang xay, cà phê hòa tan và dầu mắc ca nguyên chất. Đây là khu vực có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp, đã hình thành vùng nguyên liệu ổn định.
Ở Tủa Chùa, nhà máy chế biến dược liệu sẽ tận dụng nguồn nguyên liệu bản địa phong phú để sản xuất tinh dầu, thực phẩm chức năng và chè dược liệu đóng túi lọc. Dự án này không chỉ tạo giá trị kinh tế mà còn góp phần phát huy tri thức bản địa về cây thuốc quý.
Tại Mường Nhé, tỉnh khuyến khích đầu tư xưởng sản xuất gỗ và ván ép, chuyên cung cấp các sản phẩm như ván ghép thanh, đồ nội thất xuất khẩu và đồ mỹ nghệ làm từ tre, nứa – những nguồn tài nguyên rừng tái sinh có sẵn tại địa phương.
Bên cạnh đó, tỉnh cũng đầu tư xây dựng trung tâm thu gom và sơ chế thịt bản địa, hoạt động theo chuỗi khép kín từ giết mổ, bảo quản lạnh, bao bì đóng gói đến truy xuất nguồn gốc. Trung tâm này đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa chất lượng, nâng cao khả năng tiêu thụ và hướng tới thị trường xuất khẩu biên mậu.
2.4. Phát triển tổ chức sản xuất và nhân lực
Để đảm bảo tính bền vững trong phát triển nông – lâm nghiệp, tỉnh Điện Biên chú trọng xây dựng hệ thống tổ chức sản xuất bài bản, gắn với nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại chỗ.
Một trong những mục tiêu quan trọng là mỗi xã có ít nhất một hợp tác xã nông nghiệp hoặc lâm nghiệp, hoạt động theo mô hình liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp thu mua và chế biến. Mô hình này giúp nông dân yên tâm sản xuất theo tiêu chuẩn, đồng thời đảm bảo đầu ra ổn định cho sản phẩm.
Song song với việc củng cố hợp tác xã, tỉnh đầu tư xây dựng Trung tâm đào tạo nghề nông – lâm bản địa tại huyện Tuần Giáo. Trung tâm này sẽ cung cấp các chương trình đào tạo thực tiễn về kỹ thuật sơ chế, trồng và chăm sóc cây dược liệu, quản trị hợp tác xã, cũng như kỹ năng cơ khí phục vụ sản xuất nông nghiệp. Đây là bước đi quan trọng để chuyển giao kỹ thuật và tạo nguồn lao động có tay nghề cao ngay tại địa phương.
Đặc biệt, tỉnh đặt mục tiêu tuyển chọn và đào tạo 100 cán bộ trẻ là người bản địa mỗi năm, nhằm xây dựng lực lượng nòng cốt làm đầu mối kết nối giữa nông dân và doanh nghiệp. Những cán bộ này sẽ được đào tạo chuyên sâu về quản lý sản xuất, kỹ thuật canh tác và kỹ năng điều phối chuỗi giá trị, góp phần nâng cao hiệu quả liên kết trong toàn bộ hệ thống sản xuất nông – lâm nghiệp của tỉnh.
2.5. Nguồn vốn
Việc triển khai các kế hoạch phát triển nông – lâm nghiệp và công nghiệp chế biến tại tỉnh Điện Biên đòi hỏi sự huy động nguồn lực tổng hợp từ nhiều phía, với cơ cấu tài chính được phân bổ hợp lý nhằm phát huy tối đa hiệu quả đầu tư.
Nguồn vốn từ ngân sách Trung ương chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 40%, chủ yếu tập trung cho đầu tư hạ tầng thiết yếu như đường giao thông, kho lạnh, chợ đầu mối; hỗ trợ giống cây trồng, vật nuôi; khuyến nông, khuyến lâm và triển khai các chương trình tín dụng đặc biệt cho hộ dân tộc thiểu số. Nguồn này được rút từ các chương trình mục tiêu quốc gia như chương trình xây dựng nông thôn mới, chương trình giảm nghèo bền vững (30a), và các chính sách dân tộc.
Nguồn vốn ODA và các quỹ quốc tế như IFAD, UNDP, JICA và WB đóng góp khoảng 25%, tập trung cho các dự án phát triển vùng nguyên liệu, xây dựng mô hình sản xuất thích ứng biến đổi khí hậu, cũng như hỗ trợ kỹ thuật và phát triển công nghiệp chế biến bền vững theo hướng công nghệ cao và thân thiện môi trường.
Nguồn vốn từ khu vực doanh nghiệp và mô hình đối tác công tư (PPP) cũng chiếm khoảng 25%, chủ yếu đầu tư vào nhà máy chế biến, hệ thống logistics, bảo quản sau thu hoạch và các hoạt động xúc tiến thương mại, marketing cho sản phẩm bản địa.
Cuối cùng, người dân, hợp tác xã và các chương trình tín dụng chính sách sẽ tham gia đóng góp khoảng 10% nguồn vốn. Đây là phần đối ứng quan trọng, thể hiện vai trò chủ thể của cộng đồng trong việc cung ứng lao động, tham gia quản lý vận hành, cũng như chia sẻ chi phí đầu tư nhỏ lẻ tại cơ sở.

Trà Shan Tuyết là một sản phẩm nông nghiệp giàu tiềm năng phát triển của tỉnh Điện Biên.
3. Đề xuất
3.1. Đánh giá chính sách tín dụng hiện hành
3.1.1. Ưu điểm
Chính sách tín dụng hiện hành đã có những bước tiến rõ rệt, góp phần tháo gỡ một trong những rào cản lớn nhất đối với người dân tộc thiểu số – đó là việc không yêu cầu tài sản thế chấp khi vay vốn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nhiều hộ dân chưa có giấy tờ pháp lý đầy đủ hoặc không có tài sản cố định để thế chấp.
Một điểm nổi bật khác là mức vay hiện tại đã được nâng lên tới 300 triệu đồng/hộ, cao gấp khoảng 5 lần so với trước đây (chỉ 50–70 triệu đồng). Mức vốn này đủ để người dân đầu tư các mô hình sản xuất quy mô vừa như trồng rừng kinh tế, chăn nuôi, hoặc phát triển các sản phẩm nông nghiệp hàng hóa, tạo điều kiện để phát triển kinh tế hộ một cách bài bản và hiệu quả hơn.
Đặc biệt, chính sách tín dụng mới giúp hộ dân tộc chủ động hơn trong đầu tư sản xuất, không còn phải phụ thuộc vào các hình thức vay nóng, lãi cao ngoài xã hội, đồng thời tránh được tình trạng bị "cắt xén trung gian" khi vay vốn thông qua người khác. Nhờ đó, nguồn lực vay vốn được sử dụng đúng mục đích, trực tiếp phục vụ sản xuất và cải thiện sinh kế bền vững.
3.1.2. Một số bất cập
Mặc dù chính sách tín dụng hiện hành đã có nhiều cải tiến, song khi triển khai tại các tỉnh miền núi đặc biệt khó khăn như Điện Biên, vẫn tồn tại không ít bất cập cần được điều chỉnh cho phù hợp với thực tiễn.
Thứ nhất, thủ tục vay vốn vẫn còn phức tạp so với trình độ dân trí tại vùng sâu, vùng xa. Nhiều hộ dân tộc chưa biết đọc viết hoặc không quen tiếp cận các thủ tục hành chính của ngân hàng, dẫn đến tình trạng e ngại hoặc không thể hoàn thiện hồ sơ vay vốn một cách độc lập.
Thứ hai, nhiều hộ dân thiếu phương án sản xuất khả thi, do chưa được đào tạo về lập kế hoạch kinh doanh hay kỹ năng quản lý tài chính. Điều này khiến ngân hàng khó phê duyệt hồ sơ vì không đánh giá được tính khả thi và khả năng trả nợ của người vay.
Thứ ba, tồn tại rủi ro trong việc sử dụng vốn vay không đúng mục đích hoặc không hiệu quả. Lý do là nguồn vốn hiện nay thường không đi kèm với các chương trình hướng dẫn kỹ thuật, bảo hiểm nông nghiệp, hay đảm bảo đầu ra cho sản phẩm. Hệ quả là người dân có thể sử dụng vốn sai mục đích, đầu tư thất bại hoặc không thể tiêu thụ sản phẩm làm ra.
Chính vì vậy, đối với tỉnh miền núi còn nhiều khó khăn như Điện Biên, cần xây dựng một cơ chế tín dụng ưu đãi mang tính đặc thù, đồng thời kết hợp với phương pháp quản trị vốn phù hợp hơn với điều kiện thực tế. Việc lồng ghép tín dụng với đào tạo kỹ thuật, hỗ trợ lập kế hoạch sản xuất và kết nối thị trường sẽ là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Du khách tìm hiểu kỹ thuật trồng nho hạ đen tại Mường Phăng. Ảnh: BĐBP
3.2. Cơ chế tín dụng 3 tầng đặc biệt
Để phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội đặc thù tại tỉnh Điện Biên, đặc biệt là trong bối cảnh nhiều hộ dân tộc thiểu số vẫn gặp khó khăn khi tiếp cận nguồn vốn, cần triển khai cơ chế tín dụng 3 tầng với các mức ưu đãi linh hoạt, phù hợp với từng nhóm đối tượng.
Tầng thứ nhất là nhóm hộ nghèo dân tộc thiểu số, được đề xuất mức vay từ 150 đến 200 triệu đồng, với lãi suất ưu đãi từ 0–3%/năm, miễn phí hồ sơ vay và ân hạn trong 2 năm đầu. Đây là nhóm cần sự hỗ trợ đặc biệt để có thể đầu tư ban đầu vào mô hình sản xuất nhỏ mà vẫn đảm bảo an toàn tài chính.
Tầng thứ hai dành cho hộ cận nghèo hoặc mới thoát nghèo, với mức vay 200–300 triệu đồng, lãi suất 3–4%/năm, và thời gian ân hạn là 1 năm. Chính sách này khuyến khích nhóm hộ vừa vượt ngưỡng nghèo tiếp tục đầu tư sản xuất để ổn định và nâng cao thu nhập, tránh tái nghèo.
Tầng thứ ba là nhóm hộ sản xuất giỏi hoặc đã tham gia liên kết với hợp tác xã, được vay lên tới 500 triệu đồng. Ngoài mức vay cao, nhóm này còn được ưu tiên hỗ trợ kỹ thuật, kết nối thị trường, và có thể được bảo lãnh tín dụng bởi hợp tác xã hoặc chính quyền xã, giúp giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng và tạo động lực cho sản xuất quy mô lớn hơn.
Để chính sách tín dụng phát huy hiệu quả, cần bổ sung thêm các chính sách hỗ trợ đi kèm. Cụ thể, hộ nghèo và hộ dân tộc thiểu số vùng sâu nên được miễn phí bảo hiểm khoản vay, giảm gánh nặng chi phí tài chính. Đồng thời, cần triển khai mô hình ngân hàng lưu động đến tận bản làng, với mỗi xã có một tổ công tác tài chính – tín dụng để hỗ trợ người dân làm thủ tục vay một cách thuận tiện, dễ hiểu.
Bên cạnh đó, chính sách tín dụng nên gắn chặt với chương trình đào tạo ngắn hạn về kỹ thuật canh tác phù hợp như trồng dược liệu, chăn nuôi sạch, hoặc mô hình kinh tế tuần hoàn, nhằm nâng cao năng lực sử dụng vốn hiệu quả và bền vững cho người dân.
3.3. Phương pháp quản trị vốn tín dụng cho đồng bào dân tộc hiệu quả
3.3.1. Mô hình “Tín dụng theo chuỗi – quản trị tại cộng đồng”
Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay trong vùng đồng bào dân tộc thiểu số, mô hình “Tín dụng theo chuỗi – quản trị tại cộng đồng” được đề xuất như một giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh Điện Biên, nơi trình độ dân trí còn hạn chế và rủi ro trong quản lý vốn còn cao.
Trong mô hình này, hộ dân khi vay vốn bắt buộc phải tham gia hợp tác xã hoặc nhóm sản xuất. Thông qua đó, họ được hướng dẫn cách sử dụng vốn đúng mục đích, ghi chép sổ sách tài chính đơn giản, và áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật trong quá trình sản xuất để bảo đảm chất lượng đầu ra. Việc tổ chức theo nhóm còn giúp chia sẻ kinh nghiệm và giảm thiểu rủi ro cá nhân.
Hợp tác xã hoặc doanh nghiệp liên kết đóng vai trò đầu mối hợp đồng bao tiêu sản phẩm, đồng thời phối hợp với ngân hàng để giám sát dòng tiền, bảo đảm vốn vay được sử dụng đúng kế hoạch và có đầu ra ổn định. Đây là yếu tố quan trọng giúp giảm tỷ lệ nợ xấu và tạo niềm tin cho các tổ chức tín dụng.
Chính quyền xã và Hội Nông dân sẽ được giao trách nhiệm thành lập tổ giám sát cộng đồng, làm nhiệm vụ theo dõi, hỗ trợ, nhắc nhở và phản ánh kịp thời những bất cập trong quá trình triển khai. Sự tham gia của các tổ chức địa phương giúp tăng tính minh bạch, trách nhiệm và gắn kết cộng đồng trong quản lý vốn vay.
Mô hình này không chỉ giúp quản lý dòng vốn hiệu quả mà còn tạo nền tảng cho phát triển sản xuất theo chuỗi giá trị, từng bước hình thành hệ sinh thái tín dụng – sản xuất – tiêu thụ bền vững tại vùng cao.
3.3.2. Áp dụng công nghệ quản lý vốn vi mô
Bên cạnh mô hình tín dụng cộng đồng, việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý vốn vi mô là giải pháp quan trọng giúp tăng tính minh bạch, hiệu quả và dễ tiếp cận cho người dân, đặc biệt tại các vùng đồng bào dân tộc thiểu số còn hạn chế về trình độ quản lý tài chính.
Mỗi hộ vay sẽ được cấp mã số sản xuất riêng, và được theo dõi quá trình sử dụng vốn thông qua ứng dụng điện thoại di động đơn giản, có tích hợp giọng nói bằng ngôn ngữ dân tộc. Điều này giúp hộ dân dễ dàng tiếp cận thông tin tài chính, nhắc lịch trả nợ, và cập nhật tiến độ sản xuất dù không biết chữ.
Song song, tỉnh khuyến khích triển khai thẻ tín dụng nông nghiệp nội địa, trong đó ngân hàng giải ngân theo từng đợt, chuyển khoản trực tiếp cho các đơn vị cung ứng giống cây trồng, phân bón hoặc thiết bị sản xuất. Cách làm này vừa hạn chế việc sử dụng vốn sai mục đích, vừa đảm bảo chất lượng đầu vào cho sản xuất.
Hệ thống thông tin sẽ được kết nối với sổ tay nông hộ điện tử, giúp ngân hàng, hợp tác xã và chính quyền xã đồng thời nắm được thông tin về lịch sử vay vốn, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của từng hộ. Qua đó, các bên có thể phối hợp hiệu quả trong hỗ trợ, giám sát và điều chỉnh kế hoạch sản xuất nếu cần thiết.
Trong hệ thống này, chính quyền địa phương đóng vai trò “bà đỡ”. Tổ tín dụng xã, thuộc Ban phát triển kinh tế – xã hội xã, sẽ làm đầu mối xác nhận hồ sơ vay, lập danh sách hộ dân ưu tiên theo tiêu chí minh bạch và sát thực tế. Chính quyền cũng sẽ phối hợp với ngân hàng tổ chức các lớp tập huấn cho người dân, sử dụng phương pháp giảng dạy bằng hình ảnh trực quan, ngôn ngữ dân tộc, giúp họ hiểu cách lập kế hoạch sản xuất đơn giản, hiệu quả.
Đặc biệt, mỗi xã sẽ bố trí một “cán bộ tín dụng cộng đồng”, được đào tạo bài bản về quản lý tín dụng vi mô, có nhiệm vụ giám sát sử dụng vốn và hỗ trợ trực tiếp cho các hộ vay trong quá trình thực hiện phương án sản xuất.
4. Kết luận và kiến nghị
Chính sách tín dụng không yêu cầu tài sản thế chấp với mức vay lên đến 300 triệu đồng/hộ đã mở ra cơ hội lớn cho các hộ dân tộc thiểu số tại vùng cao như Điện Biên. Tuy nhiên, để chính sách này phát huy hiệu quả thực tế, cần có phương pháp triển khai phù hợp với đặc thù địa bàn, nhất là trong bối cảnh trình độ dân trí, năng lực sản xuất và điều kiện tiếp cận tài chính của người dân còn hạn chế.
Trên cơ sở đó, kiến nghị Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước xem xét thí điểm “Chương trình tín dụng vi mô đặc biệt” tại tỉnh Điện Biên, với cơ chế tín dụng ba tầng, lãi suất thấp, điều kiện linh hoạt, kết hợp quản trị theo chuỗi sản xuất. Đồng thời, đề xuất giao chỉ tiêu tín dụng ưu tiên hàng năm cho Điện Biên, giúp tỉnh chủ động trong phân bổ nguồn vốn đến đúng đối tượng cần thiết.
Đối với cấp địa phương, đề nghị tỉnh Điện Biên sớm thành lập Ban Chỉ đạo tín dụng nông thôn dân tộc cấp tỉnh, làm đầu mối phối hợp giữa các sở ngành, ngân hàng, tổ chức chính trị – xã hội và chính quyền cấp huyện, xã. Ngoài ra, cần triển khai thí điểm mô hình “tổ tín dụng cộng đồng theo chuỗi sản xuất” tại ba huyện trọng điểm là Mường Nhé, Tuần Giáo và Điện Biên Đông, từ đó rút kinh nghiệm để nhân rộng trên toàn tỉnh.
Những kiến nghị trên nhằm đảm bảo chính sách tín dụng thực sự đi vào cuộc sống, trở thành công cụ hữu hiệu giúp người dân vươn lên sản xuất hàng hóa, thoát nghèo bền vững và góp phần phát triển kinh tế nông thôn miền núi một cách căn cơ, bài bản.