Chiến lược tham vọng thu hút hàng nghìn nhân tài công nghệ cho khu vực công của Mỹ

Chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump chính thức công bố sáng kiến United States Tech Force (USTF) - tạm dịch là Lực lượng Công nghệ Mỹ - một sáng kiến quy mô toàn liên bang nhằm chiêu mộ nhân tài công nghệ hàng đầu để hiện đại hóa bộ máy chính quyền.

Trái ngược với chiến lược cắt giảm mạnh nhân sự giai đoạn đầu nhiệm kỳ, kế hoạch lần này của ông Trump được đánh giá là bước ngoặt trong chính sách quản trị nhân lực nhằm tăng sức cạnh tranh quốc gia, đồng thời bảo vệ vị thế dẫn đầu về công nghệ của Mỹ trong kỷ nguyên chuyển đổi số.

Tri tuệ nhân tạo. Ảnh minh họa: IBP.

Tri tuệ nhân tạo. Ảnh minh họa: IBP.

Động lực cho sáng kiến mới của chính quyền Trump

Sáng kiến Lực lượng Công nghệ Mỹ xuất phát từ ba động lực thực tế rất rõ ràng mà chính quyền Tổng thống Donald Trump đang đối mặt.

Thứ nhất là áp lực cạnh tranh chiến lược về công nghệ, đặc biệt với Trung Quốc. Trong nhiều năm, Washington nhận ra rằng ưu thế công nghệ của Mỹ, từ trí tuệ nhân tạo, bán dẫn cho đến an ninh mạng, đang bị thu hẹp nhanh hơn dự kiến. Trong khi khu vực tư nhân Mỹ phát triển rất mạnh, thì bộ máy chính phủ lại chậm hơn nhiều trong việc ứng dụng công nghệ mới vào quản trị, quốc phòng và an ninh quốc gia. Lực lượng này vì thế được xem là một nỗ lực nhằm “bơm máu công nghệ” trực tiếp vào khu vực công.

Động lực thứ hai là những hạn chế nội tại của bộ máy hành chính liên bang. Nhiều cơ quan chính phủ Mỹ vẫn vận hành trên các hệ thống CNTT cũ kỹ, manh mún, dễ bị tấn công mạng và kém hiệu quả. Chính quyền của ông Trump cho rằng nếu không có một lực lượng công nghệ tinh gọn, có trình độ cao và được trao quyền đủ mạnh, thì rất khó thực hiện các mục tiêu lớn như hiện đại hóa chính phủ số hay bảo vệ hạ tầng trọng yếu.

Động lực thứ ba mang tính quản trị. Tổng thống Trump luôn nhấn mạnh khẩu hiệu “làm cho chính phủ hoạt động hiệu quả như doanh nghiệp”. Lực lượng Công nghệ Mỹ phản ánh tư duy đó: thay vì mở rộng biên chế truyền thống, chính quyền muốn thu hút chuyên gia hàng đầu từ Thung lũng Silicon và các tập đoàn công nghệ, đưa họ vào chính phủ theo mô hình “đặc nhiệm”, giải quyết những bài toán cụ thể, rồi rút lui. Nói cách khác, Lực lượng Công nghệ Mỹ là sự kết hợp giữa nhu cầu cạnh tranh chiến lược, cải cách hành chính và triết lý điều hành mang đậm dấu ấn của ông Trump.

Đề xuất của ông Trump về thu hút nhân tài

Đúng là trong giai đoạn đầu nhiệm kỳ, chính quyền Tổng thống Trump từng gây nhiều tranh cãi với các quyết định cắt giảm nhân sự và tái cơ cấu mạnh tay. Tuy nhiên, khi triển khai Lực lượng Công nghệ, Nhà Trắng đã điều chỉnh đáng kể cách tiếp cận để thu hút nhân tài công nghệ, đặc biệt là tạo sự yên tâm cho những người vốn quen làm việc trong khu vực tư nhân.

Trước hết là mức đãi ngộ tài chính cạnh tranh hơn nhiều so với trước đây. Dù vẫn khó so sánh với thu nhập ở các tập đoàn công nghệ lớn, nhưng các vị trí trong Lực lượng này được thiết kế với khung lương cao hơn mặt bằng công chức truyền thống, kèm theo các khoản thưởng theo dự án và quyền lợi linh hoạt hơn. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với các chương trình tuyển dụng công chức trước đó.

Tiếp đó là điều kiện làm việc linh hoạt, phù hợp với văn hóa công nghệ. Chính quyền ông Trump chấp nhận các mô hình làm việc ngắn hạn, làm việc theo dự án, thậm chí cho phép làm việc từ xa ở một số vị trí. Điều này giúp giảm bớt lo ngại của các kỹ sư và chuyên gia rằng họ sẽ bị “trói chặt” trong một môi trường cứng nhắc.

Cuối cùng, Nhà Trắng nhấn mạnh yếu tố sứ mệnh quốc gia. Các thông điệp tuyển dụng của Lực lượng Công nghệ không chỉ nói về lương hay chức danh, mà tập trung vào việc “giải quyết những vấn đề lớn của nước Mỹ”, từ an ninh mạng, dữ liệu công dân đến trí tuệ nhân tạo trong quốc phòng. Với nhiều chuyên gia công nghệ, đây là yếu tố tạo động lực tinh thần, nhất là trong bối cảnh ngày càng có nhiều tranh luận về trách nhiệm xã hội của giới công nghệ.

Những vấn đề do giới chuyên gia Mỹ chỉ ra

Dù được đánh giá là một sáng kiến táo bạo, song việc thành lập này vẫn vấp phải không ít hoài nghi từ giới chuyên gia Mỹ, đặc biệt liên quan đến thời hạn hợp đồng tối đa hai năm và các rủi ro đi kèm.

Nhiều học giả cho rằng hai năm là khoảng thời gian khá ngắn để tạo ra thay đổi mang tính hệ thống trong một bộ máy hành chính đã vận hành hàng chục năm. Các dự án công nghệ trong khu vực công thường phức tạp, liên quan đến nhiều cơ quan, quy trình pháp lý chồng chéo. Ngay cả khi có chuyên gia giỏi, việc hiểu hệ thống và tạo ra tác động bền vững cũng cần thời gian dài hơn.

Thứ hai là lo ngại về xung đột lợi ích. Khi các chuyên gia đến từ doanh nghiệp công nghệ lớn tham gia hoạch định chính sách hoặc xây dựng hệ thống cho chính phủ, câu hỏi đặt ra là liệu họ có vô tình hoặc hữu ý, mang theo lợi ích của khu vực tư nhân vào khu vực công hay cho chính doanh nghiệp của họ hay không. Giới chuyên gia cho rằng nếu không có cơ chế giám sát và minh bạch chặt chẽ, rủi ro này là có thật.

Ngoài ra, điều kiện làm việc trong khu vực công, dù đã cải thiện, vẫn khó sánh với môi trường đổi mới nhanh và tự do sáng tạo của khu vực tư nhân.

Tuy vậy, cũng có quan điểm tích cực cho rằng lực lượng nên được nhìn nhận như một bước thử nghiệm, không phải lời giải hoàn hảo. Nếu thành công, mô hình này có thể được kéo dài, mở rộng hoặc điều chỉnh. Còn nếu thất bại, nó vẫn cung cấp những bài học quan trọng cho cách Mỹ thu hẹp khoảng cách giữa chính phủ và thế giới công nghệ trong tương lai.

Quang Trung/VOV-Washington

Nguồn VOV: https://vov.vn/the-gioi/quan-sat/chien-luoc-tham-vong-thu-hut-hang-nghin-nhan-tai-cong-nghe-cho-khu-vuc-cong-cua-my-post1257167.vov