Chung tay phát triển xăng E10: Từ kinh nghiệm quốc tế đến hành động tại Việt Nam

Từ ngày 01/01/2026, xăng E10 sẽ chính thức có mặt trên thị trường. Đây không chỉ là bước đi trong lộ trình năng lượng xanh, mà còn là thước đo cho sự phối hợp của cả hệ sinh thái: từ Nhà nước, doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng, đối tác quốc tế cho đến người tiêu dùng. Tiếng nói từ thực tiễn doanh nghiệp đã phác họa rõ cơ hội và thách thức của nhiên liệu sinh học tại Việt Nam.

Petrolimex: Từ kinh nghiệm xăng E5 đến thí điểm xăng E10

Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm kinh doanh E5RON92, Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong khi từ 01/8/2025 đã triển khai thí điểm bán xăng E10 tại 36 cửa hàng ở TP.HCM. Ông Nguyễn Quang Dũng - Phó Tổng giám đốc Petrolimex cho biết, trong thời gian triển khai thí điểm, kết quả kiểm nghiệm cho thấy xăng E10 hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 01:2022/BKHCN, đồng thời trong suốt quá trình bán thử nghiệm không ghi nhận phản ánh tiêu cực nào từ phía người tiêu dùng. Đây được coi là tín hiệu tích cực, tạo nền tảng để mở rộng phân phối trong thời gian tới.

Tuy nhiên, cùng với kết quả khả quan, Petrolimex cũng chỉ ra những điểm nghẽn cần tháo gỡ. Trước hết là vấn đề hạ tầng phối trộn và lưu trữ. Hệ thống bể chứa hiện nay chưa được tối ưu cho việc phối trộn nhiều loại xăng cùng lúc, trong khi quy trình phối trộn thủ công tiềm ẩn rủi ro về sai số. Do đó, doanh nghiệp kiến nghị cần sớm tự động hóa các dây chuyền phối trộn theo công nghệ Inline, Intank, đồng thời phân luồng bể chứa riêng biệt để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Petrolimex đã triển khai thí điểm bán xăng E10 tại 36 cửa hàng ở TP.HCM từ 01/8/2025

Petrolimex đã triển khai thí điểm bán xăng E10 tại 36 cửa hàng ở TP.HCM từ 01/8/2025

Về nguồn cung E100, Petrolimex đang kết hợp cả nội địa và nhập khẩu, trong đó các kho ngoại quan như Vàm Cỏ cùng các cảng lớn được xác định là điểm trung chuyển quan trọng, giúp chủ động nguồn hàng và giảm chi phí logistics. Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, Tập đoàn cũng nhấn mạnh yêu cầu về chính sách kinh tế: cần có định mức chi phí kinh doanh riêng cho xăng E10 và điều chỉnh thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng nền từ 10% xuống 7% để tạo động lực thương mại.

Đặc biệt, Petrolimex đề nghị tăng cường truyền thông phối hợp với các hiệp hội xe máy, ô tô nhằm củng cố niềm tin người tiêu dùng vào chất lượng và độ an toàn của xăng E10. Theo doanh nghiệp, chỉ khi đồng thời tháo gỡ rào cản hạ tầng, chính sách và tâm lý thị trường, xăng E10 mới có thể được triển khai rộng rãi, thực sự trở thành một sản phẩm phổ biến trên thị trường từ năm 2026.

VAMM: Khẳng định sự tương thích của xăng E10 với động cơ hiện hành

Để trả lời mối lo ngại của người tiêu dùng và cung cấp cơ sở khoa học cho lộ trình xăng E10, Hiệp hội Các nhà sản xuất xe máy Việt Nam (VAMM) phối hợp với Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST) đã tiến hành thử nghiệm thực nghiệm trên nhiều mẫu xe máy tiêu chuẩn Euro III–IV, theo chu trình lái WMTC và so sánh trực tiếp với xăng khoáng RON95. Thử nghiệm này được thực hiện tháng 06/2025 cho kết luận rõ ràng: xăng E10 tương thích với động cơ hiện hành và mang lại lợi ích môi trường cùng hiệu suất nhiên liệu.

Về phát thải, các số liệu thử nghiệm cho thấy CO và HC giảm rõ rệt khi sử dụng E5/E10; một số phép đo ghi nhận mức giảm lên tới ~30%. Ở chiều ngược lại, NOx có xu hướng tăng nhẹ nhưng vẫn nằm trong khung giới hạn kỹ thuật; lượng CO₂ chỉ biến động rất nhỏ hoặc không đáng kể. Ở khía cạnh tiêu hao, VAMM–HUST ghi nhận giảm nhiên liệu trong khoảng từ ~0.4% đến hơn 5% tùy chế độ và loại nhiên liệu thử (ví dụ, so với RON95-III, mức giảm tiêu thụ đo được là -3.43% ở E5 và -5.14% ở E10 trong một số bài thử; với RON95-IV con số tương ứng là -4.1% và -2.27%). Những kết quả này cho thấy xăng E10 không làm suy giảm hiệu năng, thậm chí còn có lợi về tiêu hao trong nhiều kịch bản vận hành.

Nguồn: VAMM

Nguồn: VAMM

Tính thực tiễn của nghiên cứu càng được củng cố khi các nhà sản xuất lớn (Honda, Yamaha, Suzuki, Piaggio, SYM) xác nhận mức độ tương thích kỹ thuật của động cơ với xăng E10 mà “không cần thay đổi kết cấu”. Trên cơ sở đó, ông Lê Hải Nam, đại diện VAMM, nhận định rằng kết quả thử nghiệm cung cấp cơ sở khoa học đáng tin cậy để ngành và các nhà quản lý xây dựng lộ trình mở rộng xăng E10 phù hợp với thực tế vận hành tại Việt Nam, đồng thời khuyến nghị ưu tiên áp dụng xăng E10 trên nền RON95 ở các mức tiêu chuẩn (III, IV) để bảo đảm tương thích khí thải và hiệu suất.

Kết quả này góp phần tháo gỡ nút thắt lớn nhất, tâm lý lo ngại của người dùng và củng cố niềm tin để xăng E10 đi vào thị trường.

Khung pháp lý, chuỗi giá trị và bảo hộ thị trường: Ba trụ cột từ bài học khu vực

Kinh nghiệm của các nước láng giềng cho thấy phát triển nhiên liệu sinh học không phải là chuyện “một sớm một chiều” mà đòi hỏi khung chính sách bền bỉ, chuỗi giá trị gắn kết và cơ chế bảo vệ thị trường nội địa khi cần. Philippines và Thái Lan, hai ví dụ tiêu biểu trong khu vực đã cho thấy các giải pháp thực tiễn mà Việt Nam có thể tham khảo.

Bà Rosemarie Gumera - Cựu Đại diện Ủy ban Nhiên liệu Sinh học Quốc gia Philippines

Bà Rosemarie Gumera - Cựu Đại diện Ủy ban Nhiên liệu Sinh học Quốc gia Philippines

Tại Philippines, hệ thống chính sách được xây dựng bài bản từ khá sớm. Bà Rosemarie Gumera - Cựu Đại diện Ủy ban Nhiên liệu Sinh học Quốc gia Philippines cho biết, Luật Nhiên liệu Sinh học (2007) và Luật Năng lượng Tái tạo (2008) của Philippines không chỉ đặt ra lộ trình pha trộn (bắt buộc 5% từ 2009, nâng lên 10% từ 2011, và mở rộng cơ chế tự nguyện lên 20% vào 2024), mà còn thiết lập cơ chế ưu tiên sử dụng ethanol sản xuất trong nước trước khi cho phép nhập khẩu, đồng thời có các biện pháp bảo vệ đầu tư và mức giá nền cho nhà sản xuất. Kết quả, từ một nhà máy chưng cất nhỏ vào năm 2008, Philippines đã phát triển lên 11 nhà máy với công suất lắp đặt khoảng 396 triệu lít/năm và sản lượng thực tế đạt 382 triệu lít. Điều này minh chứng hiệu quả của chính sách đồng bộ giữa Nhà nước, nông dân và nhà máy chế biến. Những bài học trọng tâm từ Philippines là: cần có khung pháp lý ổn định, cơ chế giá/ưu đãi bảo hộ hợp lý trong giai đoạn khởi tạo, và chính sách đảm bảo thị trường cho sản phẩm nội địa.

Tại Thái Lan lại đi theo một lộ trình hơi khác nhưng hiệu quả. Tiến sĩ Seksan Phrommanich - Chủ tịch Ủy ban phát triển công nghiệp ethanol chia sẻ, Thái Lan đặt ethanol vào trung tâm của chiến lược Bio–Circular–Green (BCG), tận dụng lợi thế về mía và sắn để phát triển chuỗi cung ứng nội địa, đồng thời liên kết ethanol với các chuỗi giá trị khác như sản xuất thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và năng lượng hàng không bền vững (SAF).

Tài liệu Quy hoạch Phát triển năng lượng thay thế (AEDP) và các nghiên cứu ngành cho thấy Thái Lan không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn phát triển năng lực chế biến, logistics và tiêu chuẩn để tiến tới các sản phẩm nhiên liệu cao cấp hơn (ví dụ SAF theo chuẩn ICAO). Trong thực tế, mô hình tích hợp nông nghiệp – công nghiệp – dịch vụ này giúp Thái Lan trở thành một “trung tâm ethanol” khu vực, giảm rủi ro biến động nguồn nguyên liệu đơn lẻ và mở rộng giá trị gia tăng cho nông dân.

Tiến sĩ Seksan Phrommanich - Chủ tịch Ủy ban phát triển công nghiệp ethanol Thái Lan

Tiến sĩ Seksan Phrommanich - Chủ tịch Ủy ban phát triển công nghiệp ethanol Thái Lan

Từ hai trường hợp trên rút ra ba bài học thực tiễn cho Việt Nam. Thứ nhất, khung pháp lý rõ ràng và ổn định là nền tảng: lộ trình pha trộn, quy định tiêu chuẩn và cơ chế ưu đãi cần được công bố sớm, tạo tín hiệu cho nhà đầu tư và nông dân. Thứ hai, chính sách hỗ trợ phải đi cùng biện pháp bảo vệ thị trường nội địa trong giai đoạn đầu, chẳng hạn ưu tiên sử dụng ethanol nội địa trước khi nhập khẩu hoặc quy định mức giá chuẩn để đảm bảo tính khả thi cho nhà máy và vùng nguyên liệu. Thứ ba, sự tham gia của toàn chuỗi giá trị, từ nông dân trồng mía/sắn, nhà máy chưng cất, doanh nghiệp, đến cơ quan quản lý là yếu tố quyết định để chuyển “chính sách” thành “sản phẩm” thực tế trên thị trường (điều Philippines và Thái Lan đã thực hiện).

Nhìn từ góc độ quản trị rủi ro, cả hai quốc gia đều nhấn mạnh chiến lược đa nguồn nguyên liệu và phát triển hạ tầng lưu trữ, điều giúp giảm phụ thuộc vào một loại cây hoặc thị trường xuất khẩu. Đây cũng là thông điệp có tính ứng dụng cao cho Việt Nam khi vừa cần củng cố vùng nguyên liệu sắn/ngô trong nước, vừa xây dựng cơ chế nhập khẩu chiến lược để bù thiếu hụt, tránh đứt gãy nguồn cung khi mở rộng xăng E10 trên toàn quốc.

Chung tay cho lộ trình xăng E10

Từ thực tiễn tại Việt Nam và những kinh nghiệm rút ra từ quốc tế, có thể thấy rõ một điều: xăng E10 chỉ có thể thành công khi có sự tham gia đồng bộ của cả hệ sinh thái. Vai trò của từng chủ thể đã được xác định rõ ràng: Nhà nước giữ vai trò kiến tạo chính sách, hoạch định lộ trình và cơ chế khuyến khích; doanh nghiệp đầu tư hạ tầng, quản trị chuỗi cung ứng và bảo đảm nguồn cung ethanol nhiên liệu (E100) ổn định cho pha chế; các hiệp hội ngành hàng cung cấp bằng chứng kỹ thuật để củng cố niềm tin thị trường; đối tác quốc tế chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ công nghệ và bảo đảm nguồn cung chiến lược; và cuối cùng, người tiêu dùng chính là mắt xích quyết định sự thành bại của xăng E10.

Hội thảo quốc tế về phát triển nhiên liệu sinh học

Hội thảo quốc tế về phát triển nhiên liệu sinh học

Như Bộ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Hồng Diên đã nhấn mạnh tại hội thảo quốc tế về nhiên liệu sinh học, việc phát triển và sử dụng xăng E10 không chỉ là một giải pháp kỹ thuật nhằm giảm ô nhiễm môi trường và hạn chế phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, mà còn là nhiệm vụ không thể thay đổi trong tiến trình năng lượng xanh của Việt Nam.

Thông điệp ấy chính là lời kêu gọi mạnh mẽ để tất cả các bên, từ cơ quan quản lý, doanh nghiệp, hiệp hội, cộng đồng khoa học đến người tiêu dùng, cùng chung tay hiện thực hóa mục tiêu triển khai xăng E10 trên phạm vi toàn quốc từ ngày 1/1/2026.

Hồ Nga

Nguồn Tạp chí Công thương: https://tapchicongthuong.vn/chung-tay-phat-trien-xang-e10--tu-kinh-nghiem-quoc-te-den-hanh-dong-tai-viet-nam-212007.htm