Chuyên gia ADB: Việt Nam cần cải thiện chính sách để phát triển hạ tầng
Phát triển hạ tầng được coi là một động lực lớn đối với phát triển kinh tế của Việt Nam.
Ông Nguyễn Bá Hùng, Chuyên gia Kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam, trao đổi về nỗ lực đơn giản hóa thủ tục đầu tư phát triển hạ tầng của Việt Nam và một số khuyến nghị.
Ông đánh giá thế nào về nỗ lực đơn giản hóa thủ tục đầu tư phát triển hạ tầng của Việt Nam?
Tổng đầu tư hạ tầng của Việt Nam khoảng 8 - 10% GDP/năm những năm 2010, giảm còn khoảng 5,7% những năm gần đây. Hầu hết đầu tư từ ngân sách trung ương, trong khi hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) từ các đối tác song phương và đa phương từng là nguồn đáng kể, nhưng ngày càng giảm khi Việt Nam đạt mức thu nhập trung bình.
Thành tựu trong phát triển hạ tầng ở Việt Nam cũng là kết quả của việc không ngừng cải tiến các khuôn khổ pháp lý và quy định cần thiết nhằm tăng cường đầu tư công và tư nhân vào phát triển hạ tầng. Chính phủ Việt Nam đã ban hành một số luật về hợp tác công tư, đầu tư và doanh nghiệp, cũng như nghị định về đầu tư vào các dự án hạ tầng quan trọng.
Đồng thời, Việt Nam cải thiện môi trường kinh doanh cho các nhà đầu tư hạ tầng, bao gồm giảm số lượng giấy phép và giấy phép cần thiết, đơn giản hóa thủ tục phê duyệt và cải thiện tính minh bạch của quy trình đầu tư.
Theo ông, Việt Nam có thể thực hiện mhững sáng kiến mới nào để phát triển mạnh hơn hạ tầng?
Ước tính mới nhất của ADB chỉ ra rằng, Việt Nam cần 167 tỷ USD trong giai đoạn 2015 - 2025 cho đầu tư hạ tầng nếu muốn duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao. Do đó, điều quan trọng là Chính phủ phải huy động đủ nguồn lực, bao gồm cả việc tăng cường hợp tác với các đối tác phát triển đa phương và song phương để tận dụng các nguồn lực, năng lực và kinh nghiệm của họ.
Chính phủ cũng có thể thực hiện các sáng kiến chiến lược nhằm thúc đẩy đầu tư tư nhân để bổ sung nguồn lực công và cải thiện sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư tư nhân. Điều này có thể được thực hiện bằng cách đa dạng hóa các phương thức tài trợ để tối đa hóa tác động của các nguồn lực công đang khan hiếm, hoặc tăng cường năng lực cung cấp thông qua quan hệ đối tác công tư để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Thực tế trên đòi hỏi phải cải thiện chính sách và quy định trong lĩnh vực tài chính để làm sâu sắc hơn thị trường vốn và trong lĩnh vực hạ tầng nhằm cải thiện khả năng thu hồi chi phí và tính bền vững tài chính của các khoản đầu tư hạ tầng. Điều đó sẽ giúp thu hút tốt hơn đầu tư tư nhân vào các lĩnh vực hạ tầng, đảm bảo tính toàn diện trong phát triển.
Hạ tầng của Việt Nam vẫn cần phát triển nhanh, mạnh và những sáng kiến trên là chưa đủ, thưa ông?
Cùng với các khuyến nghị trên, Chính phủ cần tăng cường năng lực để đẩy nhanh việc thực hiện các dự án hạ tầng, đảm bảo khả năng chống chọi với biến đổi khí hậu và phù hợp với quá trình chuyển tiếp năng lượng để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Kinh nghiệm cho thấy, bằng cách hợp tác với các đối tác phát triển, ngoài nguồn tài chính, Chính phủ có thể tận dụng năng lực và kinh nghiệm của họ để cải thiện việc thiết kế và thực hiện dự án, đặc biệt là trong triển khai các loại dự án hạ tầng mới như đường sắt đô thị hoặc vận tải công cộng.
Ngoài ra, Chính phủ cần cải thiện giá trị đồng vốn của các khoản đầu tư bằng cách áp dụng cách tiếp cận trọn đời, có tính đến chi phí vận hành và bảo trì bên cạnh chi phí vốn ban đầu. Điều này sẽ đảm bảo chất lượng của tài sản hạ tầng để mang lại tác động kinh tế và xã hội mong muốn.
Với cam kết mạnh mẽ về đầu tư hạ tầng, Việt Nam có thể hợp tác chặt chẽ hơn với các đối tác phát triển và khu vực tư nhân nhằm hiện thực hóa tầm nhìn về hạ tầng tích hợp và hiện đại, mang lại lợi ích cho đất nước và người dân trong nhiều năm tới.