Chuyên gia đề xuất tái cơ cấu SCIC thành quỹ đầu tư của Chính phủ
Trong khuôn khổ 'Diễn đàn Kinh tế Việt Nam 2025, triển vọng 2026' tổ chức ngày 16/12, tại Hà Nội, một chuyên gia cho rằng Chính phủ cần sớm tái cơ cấu Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) theo hướng chuyển thành quỹ đầu tư của Chính phủ nhằm tập trung nguồn vốn cho các lĩnh vực chiến lược và ưu tiên tăng trưởng…

Toàn cảnh phiên chuyên đề Tài chính – Ngân hàng với chủ đề “Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính cho tăng trưởng kinh tế giai đoạn 2026–2030”.
Tại phần thảo luận phiên chuyên đề Tài chính – Ngân hàng với chủ đề “Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính cho tăng trưởng kinh tế giai đoạn 2026–2030”, TS. Phạm Xuân Hòe, Tổng Thư ký Hiệp hội Cho thuê tài chính Việt Nam (VLFA), cho rằng để giảm sự lệ thuộc của nền kinh tế vào kênh tín dụng ngân hàng, cần sớm định vị lại vai trò của SCIC và tái cơ cấu Ngân hàng Phát triển Việt Nam trong hệ thống kênh dẫn vốn.
“Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) cần được tái cấu trúc triệt để để trở thành một ngân hàng đầu tư thực sự của nền kinh tế, tập trung cung cấp nguồn vốn trung và dài hạn. Nếu tiếp tục duy trì mô hình hoạt động như hiện nay, hiệu quả của ngân hàng này là rất hạn chế”.
TS Phạm Xuân Hòe, Tổng Thư ký Hiệp hội Cho thuê tài chính Việt Nam.
Đối với SCIC, ông Hòe kiến nghị cần chuyển định chế này thành một quỹ đầu tư của Nhà nước.
“Những doanh nghiệp nhà nước đã cổ phần hóa và hoạt động hiệu quả nên tự huy động vốn trên thị trường, còn quỹ đầu tư của Nhà nước chỉ tập trung đầu tư vào các ngành kinh tế quan trọng, chiến lược. Nếu SCIC được tổ chức theo mô hình tương tự Temasek của Singapore, nguồn vốn dành cho các lĩnh vực ưu tiên, như ngành chip và các ngành then chốt khác có thể được mở rộng”, ông Hòe phân tích.
Những đề xuất trên xuất phát từ thực trạng nền kinh tế Việt Nam đang phụ thuộc lớn vào tín dụng ngân hàng khi cung ứng hơn 60% tổng vốn cho nền kinh tế. Tỷ lệ tín dụng trên GDP đã ở mức khoảng 137% và có thể tăng lên 180% vào năm 2030 nếu các kênh dẫn vốn khác không được phát triển.
Ông Hòe cũng chỉ ra 4 rủi ro lớn và đó cũng là những bài học lịch sử mà nền kinh tế phải trả giá khi tăng trưởng tín dụng quá nóng.
Thứ nhất, giai đoạn 2008–2011, khi tăng trưởng tín dụng nóng đã để lại hệ quả kéo dài đối với hệ thống ngân hàng và nền kinh tế. Đến nay, Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) vẫn đang xử lý một khối lượng nợ xấu đáng kể, phản ánh hệ quả của việc mở rộng tín dụng vượt quá khả năng hấp thụ hiệu quả của nền kinh tế.
Thứ hai là rủi ro bong bóng tài sản, đặc biệt là bất động sản. Thực tế cho thấy, thời gian qua, xuất hiện dày đặc các dự án bất động sản quy mô hàng tỷ USD, trong khi các dự án lớn của những ngành kinh tế khác lại khá hạn chế. Bên cạnh đó, nguy cơ bong bóng trên thị trường chứng khoán cũng cần được lưu ý, nhất là trong bối cảnh dư nợ cho vay margin tại các công ty chứng khoán có xu hướng gia tăng.
Thứ ba là rủi ro thanh khoản của hệ thống ngân hàng và rủi ro hệ thống. Áp lực cung ứng vốn của hệ thống ngân hàng hiện nay là tương đối lớn. Tỷ lệ cho vay trung và dài hạn đang ở mức khoảng 45–47%, trong khi khoảng 80% nguồn vốn huy động là ngắn hạn. Với cơ cấu này, chỉ cần lãi suất biến động cũng có thể ảnh hưởng đến niềm tin đối với hệ thống ngân hàng và làm gia tăng rủi ro lan truyền.
Thứ tư là rủi ro vĩ mô, đặc biệt là rủi ro mang tính chu kỳ của nền kinh tế. Việc dồn áp lực lớn lên chính sách tiền tệ trong khi dư địa ngày càng thu hẹp có thể làm gia tăng rủi ro trong kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, qua đó gây khó khăn cho mục tiêu phát triển bền vững.














