Chuyên gia kinh tế trưởng ADB: Việt Nam cần 167 tỷ USD giai đoạn 2015 -2025 cho đầu tư cơ sở hạ tầng
Phát triển cơ sở hạ tầng hiện được coi là một động lực lớn đối với phát triển kinh tế của Việt Nam. Ông Nguyễn Bá Hùng, chuyên gia kinh tế trưởng tại Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) tại Việt Nam, trao đổi về tầm quan trọng của lĩnh vực này, với một số khuyến nghị...
Theo ông Nguyễn Bá Hùng, đầu tư vào cơ sở hạ tầng là chất xúc tác nổi bật cho sự phát triển của đất nước trong giai đoạn này, và chính phủ coi nó là một trong những ưu tiên chiến lược để xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng đồng bộ và hiện đại, bao gồm giao thông vận tải, tập trung đặc biệt vào đường bộ, sân bay và cảng biển, năng lượng, và viễn thông.
Việt Nam đã có những bước tiến như thế nào về phát triển cơ sở hạ tầng trong thời gian gần đây, thưa ông?
Việt Nam, với lịch sử phong phú và nền văn hóa sôi động, đã trải qua những chuyển đổi kinh tế đáng kể trong vài thập kỷ qua. GDP bình quân đầu người năm 2010 theo giá cố định đã tăng từ khoảng 600 USD năm 1986 lên hơn 3.600 USD vào năm 2022, đưa đất nước từ tình trạng kém phát triển lên mức thu nhập trung bình.
Việt Nam đã xây dựng tổng chiều dài các tuyến đường chính, đường cao tốc và đường cao tốc khoảng 25.000km, cải thiện đáng kể khả năng kết nối trong nước và với các nước láng giềng. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng của Việt Nam vẫn còn tụt hậu so với các nước trong khu vực. Theo báo cáo gần đây nhất của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam đứng thứ 47/160 quốc gia về cơ sở hạ tầng và thứ 103 về chất lượng đường bộ theo xếp hạng của Diễn đàn Kinh tế Thế giới. Việc mở rộng và hiện đại hóa đường bộ, đường cao tốc, đường sắt, và cảng của Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển hàng hóa và con người, giảm tắc nghẽn hậu cần và tăng cường mở rộng thương mại.
Việt Nam đã và đang nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng về năng lượng, số hóa, nước và xử lý chất thải. Quan điểm của ông về vấn đề này như thế nào?
Toàn bộ người dân Việt Nam đã có thể tiếp cận năng lượng, trong khi mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người đã tăng khoảng ba lần. Trong khi công suất phát điện, mạng lưới truyền tải và phân phối điện tiếp tục mở rộng nhanh chóng, Việt Nam cũng đã đa dạng hóa các nguồn năng lượng, bao gồm cả sự gia tăng sản xuất năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Việc này không chỉ góp phần phát triển bền vững mà còn tăng cường an ninh năng lượng.
Về hạ tầng số, tính đến cuối năm 2020, Việt Nam có khoảng 69 triệu người dùng internet và 61 triệu người dùng điện thoại thông minh. Sự phát triển nhanh chóng của cơ sở hạ tầng số đã tạo điều kiện cho nền kinh tế số tăng trưởng nhanh chóng.
Các doanh nghiệp dịch vụ viễn thông của Việt Nam dự kiến đầu tư khoảng 2,5 tỷ USD để triển khai và thương mại hóa công nghệ 5G từ năm 2020-2025. Việc áp dụng rộng rãi công nghệ di động và dịch vụ internet không chỉ giúp kết nối mọi người mà còn mở ra những con đường mới cho kinh doanh và đổi mới sáng tạo.
Trong lĩnh vực nước và xử lý chất thải, tính đến năm 2020, hơn 95% dân số được tiếp cận các dịch vụ nước cơ bản, và khoảng 90% dân số được tiếp cận với vệ sinh, mặc dù chất lượng có sự khác biệt đáng kể.
Tuy nhiên, chỉ có hơn 70% chất thải rắn được xử lý tại bãi rác và hầu hết nước thải đều được thải ra ngoài mà không qua xử lý. Tuy đã đạt được những tiến bộ nhất định nhưng với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, nhu cầu nâng cấp cơ sở hạ tầng đô thị ở Việt Nam đang ngày càng trở nên cấp thiết.
Ông đánh giá thế nào về nỗ lực đơn giản hóa thủ tục phát triển cơ sở hạ tầng của Việt Nam?
Ngoài cơ sở hạ tầng kinh tế tổng thể, Việt Nam đã thành lập nhiều khu công nghiệp tập trung vào đầu tư, và các đặc khu kinh tế cũng được phát triển nhanh chóng với trọng tâm là thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và thúc đẩy sản xuất cả cho xuất khẩu.
Các khu vực này cung cấp cho các nhà đầu tư một loạt ưu đãi, bao gồm cả việc giảm thuế và kiểm soát và xử lý quy định hợp lý, tận dụng cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng được cải thiện. Các khu vực này đã ra số lượng lớn việc làm để thu hút người lao động, từ đó thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
Về mặt lịch sử, tổng đầu tư cơ sở hạ tầng của Việt Nam nằm trong khoảng 8-10% GDP/năm trong những năm 2010, nhưng giảm xuống còn khoảng 5,7% trong những năm gần đây. Hầu hết đầu tư cơ sở hạ tầng ở Việt Nam hiện được tài trợ từ ngân sách trung ương, trong khi hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) từ các đối tác song phương và đa phương từng là một nguồn đáng kể nhưng đang ngày càng giảm dần khi Việt Nam đạt mức thu nhập trung bình.
Trong số ước tính 45 tỷ USD nguồn ODA lũy kế, khoảng 53% được sử dụng để đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Cùng với các đối tác khác, cam kết tài trợ lũy kế của ADB cho cơ sở hạ tầng ở Việt Nam đã vượt quá 10 tỷ USD.
Những thành tựu trong việc phát triển cơ sở hạ tầng ở Việt Nam cũng là kết quả của việc không ngừng cải tiến các khuôn khổ pháp lý và quy định cần thiết nhằm tăng cường đầu tư công và tư nhân vào phát triển cơ sở hạ tầng. Chính phủ Việt Nam trong những năm gần đây đã ban hành một số luật về hợp tác công tư, đầu tư và doanh nghiệp cũng như nghị định về đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng quan trọng. Đồng thời, Việt Nam cũng cải thiện môi trường kinh doanh cho các nhà đầu tư cơ sở hạ tầng, bao gồm giảm số lượng giấy phép và giấy phép cần thiết, đơn giản hóa thủ tục phê duyệt và cải thiện tính minh bạch của quy trình đầu tư.
Những sáng kiến mới nào có thể được thực hiện để phát triển mạnh hơn cơ sở hạ tầng trong nước, thưa ông?
Những thành tựu quan trọng này giúp Việt Nam có điều kiện thuận lợi để tiếp tục tăng tốc và mở rộng cơ sở hạ tầng, điều này có ý nghĩa quan trọng nhằm duy trì tốc độ tăng trưởng cao và cải thiện chất lượng cuộc sống nhằm phát triển kinh tế - xã hội lâu dài. Như vậy, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư khoảng 9% GDP cho cơ sở hạ tầng.
Ước tính mới nhất của ADB cũng chỉ ra rằng Việt Nam cần 167 tỷ USD trong giai đoạn 2015-2025 cho đầu tư cơ sở hạ tầng nếu muốn duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao. Do đó, điều quan trọng là chính phủ phải huy động đủ nguồn lực, bao gồm cả việc tăng cường hợp tác với các đối tác phát triển đa phương và song phương để tận dụng các nguồn lực, năng lực và kinh nghiệm của họ.
Chính phủ cũng có thể thực hiện các sáng kiến chiến lược nhằm thúc đẩy đầu tư tư nhân nhằm bổ sung nguồn lực công và cải thiện sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư tư nhân. Điều này có thể được thực hiện bằng cách đa dạng hóa các phương thức tài trợ để tối đa hóa tác động của các nguồn lực công hiện đang khan hiếm, hoặc tăng cường năng lực cung cấp thông qua quan hệ đối tác công tư để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Điều này cũng sẽ đòi hỏi phải cải thiện chính sách và quy định cả trong lĩnh vực tài chính để làm sâu sắc hơn thị trường vốn và trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng nhằm cải thiện khả năng thu hồi chi phí và tính bền vững tài chính của các khoản đầu tư cơ sở hạ tầng. Những điều này có thể được bổ sung bằng các chính sách xã hội nhằm hỗ trợ các nhóm thiệt thòi và dễ bị tổn thương nhằm tăng cường mạng lưới an toàn xã hội. Điều đó sẽ giúp thu hút tốt hơn đầu tư tư nhân vào các lĩnh vực cơ sở hạ tầng đồng thời đảm bảo tính toàn diện trong phát triển.
Cùng với các khuyến nghị nói trên, chính phủ cũng cần tăng cường năng lực để đẩy nhanh việc thực hiện các dự án cơ sở hạ tầng, đảm bảo khả năng chống chọi với biến đổi khí hậu và phù hợp với quá trình chuyển tiếp năng lượng để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Kinh nghiệm cho thấy rằng bằng cách hợp tác với các đối tác phát triển, ngoài nguồn tài chính, chính phủ có thể tận dụng năng lực và kinh nghiệm của họ để cải thiện việc thiết kế và thực hiện dự án, đặc biệt là trong việc triển khai các loại dự án cơ sở hạ tầng mới như đường sắt đô thị hoặc vận tải công cộng.
Ngoài ra, chính phủ cũng cần cải thiện giá trị đồng tiền của các khoản đầu tư bằng cách áp dụng cách tiếp cận trọn đời, có tính đến chi phí vận hành và bảo trì bên cạnh chi phí vốn ban đầu. Điều này sẽ đảm bảo chất lượng của tài sản cơ sở hạ tầng để mang lại tác động kinh tế và xã hội mong muốn.
Cơ sở hạ tầng của Việt Nam vẫn cần phát triển nhanh và mạnh, điều đó đòi hỏi phải có sự đầu tư đáng kể. Chính phủ có thể đạt được điều đó nhờ sự nỗ lực của cả hệ thống chính trị và sự hỗ trợ của các đối tác song phương và đa phương.
Với thành tích đã được chứng minh trong việc phát triển và triển khai các dự án cơ sở hạ tầng ở Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, ADB có đầy đủ các giải pháp để hỗ trợ các chính phủ đạt được mục tiêu này. Các giải pháp bao gồm từ lập kế hoạch ngành và cải thiện quy định đến chuẩn bị dự án và cấp vốn cho các dự án công tư, cũng như nâng cao năng lực cho các cơ quan trung ương và cấp tỉnh.
Với cam kết mạnh mẽ về đầu tư cơ sở hạ tầng, Việt Nam có thể hợp tác chặt chẽ hơn với các đối tác phát triển và khu vực tư nhân nhằm hiện thực hóa tầm nhìn về cơ sở hạ tầng tích hợp và hiện đại, mang lại lợi ích cho đất nước và người dân trong nhiều năm tới.