Công cụ pháp lý mạnh mẽ bảo vệ không gian mạng

Với những điều khoản chặt chẽ và rõ ràng, Luật An ninh mạng sẽ trở thành công cụ pháp lý mạnh mẽ giúp Việt Nam bảo vệ không gian mạng khỏi các hành vi vi phạm. Đồng thời, tạo nền tảng vững chắc để phát triển nền kinh tế số, ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực quan trọng như chính phủ điện tử, ngân hàng điện tử, và các dịch vụ công trực tuyến.

Trong bối cảnh thế giới ngày càng phụ thuộc vào công nghệ và mạng Internet, an ninh mạng trở thành một trong những vấn đề cấp bách mà mỗi quốc gia cần phải đối mặt và giải quyết. Tại Việt Nam, Dự thảo Luật An ninh mạng đang được hoàn thiện với mục tiêu tạo ra một khung pháp lý vững chắc để bảo vệ không gian mạng, bảo vệ thông tin và dữ liệu quan trọng của quốc gia cũng như quyền lợi hợp pháp của công dân và tổ chức.

Hướng tới một không gian mạng an toàn và bền vững

Một trong những điểm nổi bật trong Dự thảo Luật An ninh mạng chính là việc nội luật hóa các hành vi tấn công mạng và can thiệp hệ thống, nhằm tạo ra một môi trường mạng an toàn, bảo vệ không chỉ các cơ quan Nhà nước mà còn cả doanh nghiệp và người dân.

Dự thảo Luật An ninh mạng chính là việc nội luật hóa các hành vi tấn công mạng và can thiệp hệ thống, nhằm tạo ra một môi trường mạng an toàn. (Ảnh minh họa)

Dự thảo Luật An ninh mạng chính là việc nội luật hóa các hành vi tấn công mạng và can thiệp hệ thống, nhằm tạo ra một môi trường mạng an toàn. (Ảnh minh họa)

Điều 8 của Dự thảo Luật An ninh mạng quy định rõ ràng về việc nghiêm cấm các hành vi tấn công mạng, gián điệp mạng, khủng bố mạng, làm sai lệch, gián đoạn, tê liệt hoặc phá vỡ hệ thống thông tin. Điều này không chỉ nhằm ngăn chặn các hoạt động xâm nhập vào hệ thống mạng quốc gia mà còn làbiện pháp bảo vệ sự an toàn cho tất cả các hệ thống thông tin trong xã hội. Các hành vi tấn công mạng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến an ninh quốc gia, làm gián đoạn các hoạt động quan trọng của các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và thậm chí gây thiệt hại cho quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

Để đảm bảo tính cụ thể và chi tiết hơn trong việc xử lý các hành vi xâm phạm an ninh mạng, Điều 20 tiếp tục liệt kê các hành vi vi phạm, bao gồm phát tán phần mềm độc hại, xâm nhập trái phép vào hệthống thông tin, chiếm đoạt dữ liệu, hay sản xuất, mua bán công cụ, phần mềm có tính năng gây hại để phục vụ các hành vi vi phạm pháp luật. Những hành vi này không chỉ làm tổn hại nghiêm trọng đến hệthống thông tin mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế và trật tự xã hội.

Việc nội luật hóa các hành vi này trong Dự thảo Luật An ninh mạng cho thấy sự quyết tâm của Việt Nam trong việc đối phó với các mối đe dọa mạng ngày càng gia tăng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nguy cơ các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng và có thể gây thiệt hại lớn về tài chính, làm gián đoạn các dịch vụ công và làm suy yếu lòng tin của công dân vào hệ thống mạng.

Với những điều khoản chặt chẽ và rõ ràng, Luật An ninh mạng sẽ trở thành công cụ pháp lý mạnh mẽ giúp Việt Nam bảo vệ không gian mạng khỏi các hành vi vi phạm. Đồng thời, tạo nền tảng vững chắc để phát triển nền kinh tế số, ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực quan trọng như chính phủ điện tử, ngân hàng điện tử, và các dịch vụ công trực tuyến.

Bảo vệ thông tin của công dân, các doanh nghiệp và tổ chức trong xã hội

Không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ cơ sở hạ tầng mạng quan trọng của quốc gia, Dự thảo Luật An ninh mạng còn đặt ra các biện pháp kiểm soát và phòng ngừa xâm phạm, bảo vệ thông tin của công dân, các doanh nghiệp và tổ chức trong xã hội. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng môi trường số an toàn, minh bạch, và bảo vệ quyền lợi của công dân trong thời đại kỹ thuật số.

Với những quy định cụ thể và nghiêm ngặt trong Dự thảo Luật An ninh mạng, Việt Nam đang thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ không gian mạng, bảo vệ an ninh quốc gia, quyền lợi hợp pháp của công dân, và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế số. Những quy định này không chỉgiúp ngăn chặn các hành vi tấn công mạng mà còn tạo ra một khung pháp lý ổn định, đáng tin cậy, để Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong kỷ nguyên số.

Bên cạnh việc kế thừa tinh thần của Luật An ninh mạng năm 2018, các quy định mới về xác thực danh tính số, lưu trữ dữ liệu trong nước và thu thập dữ liệu điện tử có liên quan đến hành vi xâm phạm an ninh quốc gia còn là bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế trên không gian mạng.

Tính ẩn danh, tốc độ lan truyền thông tin nhanh và độ phủ rộng của Internet đã làm gia tăng các nguy cơ như lừa đảo trực tuyến, bạo lực mạng, xâm hại tình dục trẻ em trên mạng, quấy rối phụ nữ và khai thác thông tin cá nhân của người cao tuổi. Những nguy cơ này thường tác động nặng nề hơn đến những nhóm có khả năng tự bảo vệ thấp hoặc có mức độ tiếp cận thông tin hạn chế.

Thực tế cho thấy, hiện nay, tồn tại nhiều nguy cơ với từng nhóm yếu thế như: Trẻ em là nhóm dễ bị tổn thương nhất do hạn chế về kỹ năng nhận diện rủi ro. Tình trạng grooming (dụ dỗ trực tuyến), bắt nạt mạng, và tiếp cận nội dung xấu ngày càng nghiêm trọng. Cơ chế định danh và truy vết giúp phát hiện sớm hành vi xâm hại, đồng thời tạo áp lực trách nhiệm đối với nền tảng và người dùng.

Phụ nữ đối mặt với các hành vi quấy rối trực tuyến, tấn công hình ảnh riêng tư, lan truyền clip giả mạo (deepfake). Các yêu cầu lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam tạo điều kiện để cơ quan chức năng xử lý các hành vi bạo lực mạng giới tính nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Người cao tuổi thường là mục tiêu của các vụ lừa đảo tài chính, mạo danh cơ quan nhà nước, và các chiêu trò chiếm đoạt tài sản. Dữ liệu định danh số cho phép các nền tảng phát hiện tài khoản giả, giảm nguy cơ người cao tuổi bị lợi dụng.

Người dân ở vùng khó khăn hoặc có hạn chế kỹ năng số. Đây là nhóm dễ bị thao túng thông tin, bị dẫn dắt bởi tin giả hoặc tin kích động. Cơ chế giám sát dữ liệu và trách nhiệm của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ giúp nâng cao an toàn thông tin, hạn chế việc lan truyền nội dung độc hại hướng đến nhóm này.

Sự kết hợp giữa yêu cầu định danh, lưu trữ dữ liệu và quyền thu thập dữ liệu điện tử theo luật không chỉ phục vụ công tác bảo vệ an ninh quốc gia mà còn tạo ra khuôn khổ pháp lý bảo vệ quyền con người theo cách chủ động và dựa trên bằng chứng. Đây là bước tiếp cận phù hợp với xu hướng quốc tế và thể hiện sự cập nhật sáng tạo từ Công ước Hà Nội về quản trị không gian mạng.

Xuân Mai

Nguồn CAND: https://cand.com.vn/cong-nghe/cong-cu-phap-ly-manh-me-bao-ve-khong-gian-mang-i790095/