Đại sứ Indonesia 'bật mí' bí kíp phát triển công nghiệp Halal, 'muốn làm trước tiên phải hiểu'
Halal không chỉ là một ngành công nghiệp mà là một lối sống, ngành công nghiệp Halal không chỉ là chứng nhận Halal... là những điều mà theo Đại sứ Indonesia tại Việt Nam Denny Abdi các doanh nghiệp Việt Nam cần lưu ý khi tiếp cận và muốn đi sâu vào phát triển Halal.
Xin Đại sứ đánh giá về tiềm năng phát triển ngành công nghiệp Halal của Việt Nam?
Thị trường Halal dự kiến sẽ đạt 15 nghìn tỷ USD vào năm 2050. Việt Nam có nền tảng vững chắc và tiềm năng lớn để khai thác thị trường này. Hiện nay, thông qua việc tập trung vào nghiên cứu và đổi mới cũng như phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, Việt Nam đã trở thành một nền kinh tế cạnh tranh và là một trong những nước xuất khẩu lớn nhất thế giới.
Nhiều doanh nghiệp tin rằng chứng nhận Halal là chìa khóa để các ngành công nghiệp Việt Nam tăng cường thâm nhập vào thị trường Halal. Tuy nhiên, quan điểm này chưa đầy đủ, ngành công nghiệp Halal không chỉ là chứng nhận Halal.
Đối với người Hồi giáo trên toàn thế giới, Halal không chỉ là một ngành công nghiệp mà là một lối sống.
Một sản phẩm được công nhận là Halal phải tuân thủ các hướng dẫn của Halal trong mọi khâu sản xuất. Hơn nữa, sản phẩm đó cũng phải cân nhắc đến các yếu tố như chất lượng, tính bền vững, tác động đến môi trường, vệ sinh và sức khỏe.
Halal cũng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, không chỉ thực phẩm và đồ uống mà còn cả thời trang, mỹ phẩm, dược phẩm, du lịch, truyền thông-giải trí và dịch vụ tài chính.
Với nền sản xuất vững mạnh, cam kết mạnh mẽ và mong muốn tìm hiểu về ngành Halal, có thể khẳng định, triển vọng của Việt Nam trong lĩnh vực này rất tươi sáng.
Đâu là những tiềm năng hợp tác giữa Việt Nam và Indonesia trong ngành công nghiệp Halal cũng như những nỗ lực của Đại sứ quán trong thúc đẩy lĩnh vực hợp tác này, thưa Đại sứ?
Là một trong những quốc gia có dân số Hồi giáo lớn nhất thế giới, Indonesia đã xây dựng một ngành công nghiệp và thị trường Halal. Các sản phẩm được bán trên thị trường được xem xét và dán nhãn theo đánh giá của các cơ quan Halal.
Hiện nay, hợp tác giữa Indonesia và Việt Nam về Halal có thể bắt đầu từ việc chia sẻ chuyên môn và bí quyết. Indonesia có kinh nghiệm trong việc phát triển các sản phẩm Halal và đưa các quy định Hồi giáo vào ngành công nghiệp. Do đó, hai nước có thể tiềm năng hợp tác rất lớn và bổ sung cho nhau.
Ở khía cạnh Đại sứ quán, nhiệm vụ chính của chúng tôi là thúc đẩy hợp tác giữa hai nước trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực Halal, tôi nhấn mạnh rằng hợp tác không chỉ tập trung vào các khía cạnh kinh tế mà còn vào nhiều khía cạnh khác, bao gồm các khía cạnh xã hội và văn hóa.
Đại sứ quán Indonesia đã hỗ trợ nhiều hoạt động của cộng đồng Hồi giáo tại Việt Nam như ở Hà Nội hay An Giang. Chúng tôi tin rằng những nỗ lực này sẽ tăng cường mối liên kết giữa cộng đồng Hồi giáo tại Việt Nam và Indonesia. Thêm nữa, chúng tôi hy vọng điều đó cũng thúc đẩy hợp tác trong phát triển các ngành công nghiệp Halal.
Riêng về ngành Halal, chúng tôi liên tục thúc đẩy các doanh nghiệp Indonesia hợp tác sản xuất sản phẩm Halal cũng như các nhà hoạch định chính sách hợp tác với Việt Nam trong việc thiết lập các quy định Halal, tạo điều kiện thuận lợi cho hai nước.
Là quốc gia có nhiều kinh nghiệm trong phát triển ngành công nghiệp Halal, Đại sứ có những lời khuyên nào cho doanh nghiệp Việt Nam muốn đi sâu vào ngành công nghiệp có nhiều đặc thù này?
Tôi muốn nhắc lại, các doanh nghiệp Việt Nam phải hiểu rằng Halal không chỉ là một ngành công nghiệp mà là một lối sống của người Hồi giáo. Để phát triển ngành công nghiệp Halal, cần phải hiểu sâu sắc về lối sống Halal.
Vì vậy, chúng tôi có một số gợi ý, không chỉ dành cho các doanh nghiệp Việt Nam mà còn cả chính phủ, các tổ chức giáo dục và các bên liên quan khác tại Việt Nam để thực hiện những bước đầu tiên trong việc phát triển ngành công nghiệp Halal.
Trước tiên, Việt Nam phải đảm bảo vai trò tích cực của cộng đồng Hồi giáo trong sự phát triển của ngành công nghiệp Halal. Cộng đồng Hồi giáo có kiến thức để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp Halal, không chỉ với vai trò tư vấn mà có thể trực tiếp tham gia vào quá trình.
Người Hồi giáo trên khắp thế giới chia sẻ quan điểm và sự hiểu biết chung, vì vậy, cộng đồng Hồi giáo có thể kết nối Việt Nam với các quốc gia vốn có nhiều kinh nghiệm hơn về lối sống Halal. Sự kết nối này có thể được thực hiện thông qua đào tạo, trao đổi sinh viên, hợp tác với các doanh nghiệp Hồi giáo hay nghiên cứu chung. Ví dụ, các trường đại học Việt Nam có thể cử sinh viên đến các trường đại học Indonesia để nghiên cứu về ngành công nghiệp Halal.
Nhìn chung, Việt Nam có thể tăng cường hợp tác với các chuyên gia và đối tác từ khắp nơi trên thế giới để tạo nền tảng hiểu biết vững chắc về Halal.
Việt Nam cũng cần thành lập các cơ quan chuyên môn về Halal, qua đó thúc đẩy hợp tác với các quốc gia khác, thử nghiệm và đánh giá sản phẩm Halal, cũng như xây dựng các chứng nhận halal.
Với những nỗ lực đó, Việt Nam có thể không chỉ xuất khẩu sản phẩm Halal sang các quốc gia Hồi giáo mà còn cung cấp sản phẩm Halal cho tiêu dùng nội địa. Từ đó kéo theo nhiều du khách nước ngoài theo đạo Hồi đến Việt Nam hơn, bao gồm cả du khách từ Indonesia.
Với thị trường Halal của Indonesia, đâu là những cơ hội cho Việt Nam và doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hợp tác hoặc tiếp cận thị trường, thưa Đại sứ?
Là quốc gia có đa số dân theo đạo Hồi, Indonesia đã có một ngành công nghiệp Halal phát triển mạnh mẽ và ổn định. Tôi cho rằng, hai nước không nên cạnh tranh về Halal. Thay vào đó, Việt Nam và Indonesia có thể hợp tác, phát triển liên doanh hoặc thúc đẩy đầu tư để cùng sản xuất các sản phẩm Halal.
Với kinh nghiệm và chuyên môn của Indonesia trong ngành công nghiệp Halal, hai nước có thể bổ sung cho nhau theo thế mạnh của mình và thúc đẩy sự phát triển của chuỗi cung ứng Halal trong khu vực.
Với nỗ lực đó, người Hồi giáo trên toàn thế giới sẽ có cơ hội tiếp cận nhiều sản phẩm Halal hơn, bao gồm cả sản phẩm do Việt Nam sản xuất.