Danh mục phân loại xanh: Vẫn nhiều thách thức nội tại
Với phân loại xanh, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với các thách thức mang tính cấu trúc như nâng cao năng lực nhân sự, yêu cầu dữ liệu và quản trị, theo đại diện Đại học Quản lý Singapore.
Với việc ban hành Quyết định 21/2025/QD-TTg vừa qua, Việt Nam đã có một bước tiến quan trọng, thiết lập hệ thống phân loại xanh quốc gia và khung pháp lý về thẩm định, tiêu chí môi trường, và điều kiện tín dụng và trái phiếu xanh.
Dù vậy, việc thực thi đặt ra những câu hỏi quan trọng – về tính sẵn có của dữ liệu, về năng lực thẩm định, về sự sẵn sàng của thể chế và về sự phù hợp với các hệ thống quốc tế. Đây chính là những câu hỏi gắn kết chiến lược, tài chính, chính sách và thực tiễn.
Để hiểu rõ thêm về những vấn đề này, TheLEADER đã có cuộc trao đổi với TS. Theodor Cojoianu, Phó giáo sư Tài chính bền vững, Đại học Quản lý Singapore.
Thưa ông, Việt Nam đã chính thức ban hành Danh mục phân loại xanh quốc gia. Từ góc nhìn của ông, đâu là ý nghĩa lớn nhất của cột mốc này đối với doanh nghiệp nói riêng và lộ trình chuyển đổi xanh của Việt Nam nói chung?
TS. Theodor Cojoianu: Quyết định 21/2025/QĐ-TTg đã liệt kê 45 hoạt động thuộc 7 lĩnh vực được công nhận là hoạt động kinh tế xanh. Quyết định cũng nêu rõ các yêu cầu và quy trình để các dự án/hoạt động này được tiếp cận tín dụng xanh ưu đãi và trái phiếu xanh. Đây là một dấu mốc quan trọng trong việc xây dựng khung khổ thống nhất về kinh tế xanh của Việt Nam.

TS. Theodor Cojoianu, Phó giáo sư Tài chính bền vững, Đại học Quản lý Singapore.
Đối với doanh nghiệp, quyết định quy định rõ hoạt động nào được xem là hoạt động kinh tế xanh và cách thức để dự án được phê duyệt hưởng tín dụng ưu đãi và/hoặc phát hành trái phiếu xanh.
Điều này giúp doanh nghiệp lập kế hoạch đầu tư và chi tiêu vốn phù hợp nhằm thực hiện quá trình chuyển đổi phát thải thấp.
Đồng thời, đây cũng là tín hiệu tích cực gửi đến các nhà đầu tư trong và ngoài nước rằng Việt Nam cam kết hiện thực hóa quá trình chuyển đổi sang phát thải ròng bằng 0.
Các doanh nghiệp Việt Nam có thể kỳ vọng những lợi ích cụ thể nào? Liệu phân loại xanh có làm tăng chi phí tuân thủ hoặc khiến yêu cầu báo cáo trở nên phức tạp hơn không?
TS. Theodor Cojoianu: Như đã đề cập, phân loại xanh là hệ thống phân loại chính thức về các hoạt động/dự án xanh có thể đủ điều kiện nhận ưu đãi của Chính phủ cũng như hỗ trợ từ thị trường vốn thông qua tín dụng xanh và trái phiếu xanh.
Một lợi ích tiềm năng khác là khi doanh nghiệp đã xây dựng được năng lực báo cáo và quản trị để tuân thủ phân loại xanh của Việt Nam, họ cũng có thể thu hút đầu tư từ nhà đầu tư nước ngoài và các bên cho vay xuyên biên giới — những đối tượng thường coi trọng sự tương thích với các hệ thống phân loại xanh.
Hiện tại, phân loại xanh chỉ yêu cầu báo cáo ở cấp độ dự án, chưa yêu cầu báo cáo toàn diện ở cấp độ doanh nghiệp như phân loại của EU.
Một dự án cần có báo cáo đánh giá tác động môi trường, giấy phép môi trường và các giấy phép khác (nếu có yêu cầu) để đủ điều kiện được xếp loại xanh.
Trong ngắn hạn, doanh nghiệp có thể phải chờ hướng dẫn chi tiết hơn về quy trình xác minh, nhưng nhìn chung, phân loại xanh nhằm đơn giản hóa và thống nhất quy trình giúp doanh nghiệp tiếp cận tín dụng ưu đãi.
Ngoài ra, vì yêu cầu này áp dụng cho các khoản vay và dự án mới, nên kinh nghiệm từ các quốc gia khác cho thấy đây là cách tốt nhất để hạn chế gánh nặng báo cáo cho doanh nghiệp.
Vậy ngoài ra còn những thách thức nào khác với doanh nghiệp nữa không, thưa ông?
TS. Theodor Cojoianu: Ngoài vấn đề tuân thủ và báo cáo, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với các thách thức mang tính cấu trúc như nâng cao năng lực nhân sự, yêu cầu dữ liệu và quản trị.
Thứ nhất, doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên để hiểu phân loại xanh liên quan như thế nào đến các hoạt động kinh tế hiện tại của họ.
Các tổ chức tín dụng và tổ chức kiểm định được công nhận cũng có thể gặp thách thức tương tự khi nguồn nhân lực có chuyên môn trong lĩnh vực này còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc thẩm định và xác minh độc lập các dự án xanh.
Điều này có thể làm chậm hoặc cản trở khả năng doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp.
Thứ hai, vì phân loại xanh yêu cầu dữ liệu chi tiết ở cấp dự án như phát thải, tác động lên tài nguyên nước và đa dạng sinh học, doanh nghiệp sẽ phải xây dựng và triển khai một quy trình dữ liệu bài bản — từ thu thập, lưu trữ đến báo cáo. Điều này cũng đòi hỏi thêm nhân lực.
Cuối cùng, quy trình dữ liệu đòi hỏi sự phối hợp nội bộ và với các bên liên quan bên ngoài. Tin tích cực là khi quy trình đã được thiết lập và vận hành, việc đánh giá các dự án mới sẽ trở nên dễ dàng hơn theo thời gian.
Hiện nay trên thế giới, có bao nhiêu quốc gia đã ban hành hệ thống phân loại xanh? Khi Việt Nam bước vào “cuộc đối thoại toàn cầu” này, những vấn đề trọng yếu nào cần được xem xét?
TS. Theodor Cojoianu: Theo thống kê mới nhất từ Sustainable Finance Taxonomy Mapper, hiện có hơn 50 hệ thống phân loại xanh trên toàn thế giới, bao gồm các phân loại của các nước trong ASEAN như Indonesia, Thái Lan và Singapore.
Tất cả các quốc gia đều có cơ hội tiếp thu các thông lệ quốc tế tốt nhất trong xây dựng phân loại xanh nhằm cải thiện khả năng tương thích và thúc đẩy dòng vốn tài chính xanh xuyên biên giới.
Về nguyên tắc, các tiêu chí định lượng và các chuẩn mực quốc tế có thể là bước khởi đầu để tăng cường khả năng tương thích giữa các hệ thống phân loại.
Được biết Singapore Management University đã phát triển Global Taxonomy Mapper nền tảng cho phép so sánh trực tiếp các hệ thống phân loại giữa các quốc gia. Xin ông giới thiệu một chút về nền tảng này, và Việt Nam có thể tận dụng nền tảng như thế nào?
TS. Theodor Cojoianu: Chúng tôi cung cấp công cụ này như một tài nguyên công cho bất kỳ quốc gia nào có thể kiểm tra dữ liệu. Chúng tôi hoan nghênh các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư và giới học thuật sử dụng nguồn tài nguyên này.
Chúng tôi sẽ sớm bổ sung Việt Nam vào hệ thống, khi đó có thể xem xét mức độ tương thích giữa phân loại xanh của Việt Nam với các hệ thống khác trên thế giới, từ đó thúc đẩy các cuộc thảo luận chuyên sâu hơn về khả năng tương thích.
Vấn đề tẩy xanh (greenwashing) là một trong những rủi ro thường được nhắc đến. Một hệ thống phân loại xanh có thể giúp giảm thiểu rủi ro này như thế nào? Việt Nam nên thiết lập những cơ chế giám sát nào để ngăn doanh nghiệp “tẩy xanh” dự án?
TS. Theodor Cojoianu: Phân loại tài chính bền vững là công cụ thiết yếu trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải ròng bằng 0 và bền vững hơn nói chung. Phân loại xanh cung cấp một khung tiêu chuẩn hóa, minh bạch để xác định các khoản đầu tư đóng góp đáng kể vào các mục tiêu môi trường cụ thể.
Bằng cách thiết lập các tiêu chí rõ ràng cho hoạt động kinh tế bền vững, các quốc gia có thể mang lại sự minh bạch cần thiết cho thị trường tài chính, giúp định hướng dòng vốn vào các ngành bền vững và hài hòa hóa định nghĩa “xanh” giữa các thực thể và quốc gia.
Để ngăn doanh nghiệp phóng đại mức độ “xanh” của dự án, một cách là ban hành hướng dẫn rõ ràng về các chỉ số công bố thông tin và quy trình xác minh cho từng loại dự án, hoặc các chỉ số và quy trình mang tính khung cho từng lĩnh vực.
Báo cáo về chi tiêu vốn xanh (green capex) của doanh nghiệp là một chỉ báo hướng tới tương lai khá đáng tin cậy về tiến độ bền vững, vì chỉ số này phản ánh các khoản đầu tư thực, thay vì chỉ là cam kết trên giấy.
Cảm ơn ông!












