Dấu mốc của kỷ nguyên công nghiệp văn hóa Việt Nam
Thủ tướng Chính phủ vừa ban hành Quyết định 2486/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa (CNVH) Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Đây không chỉ là một văn bản hoạch định chính sách mà là cột mốc quan trọng khẳng định quyết tâm của Việt Nam tham gia sâu vào dòng chảy của nền kinh tế sáng tạo toàn cầu, nơi văn hóa, trí tuệ và công nghệ đang trở thành động lực tăng trưởng mới của thế giới.
Sau gần một thập niên thực hiện Chiến lược 1755 (2016), Việt Nam đã bước sang một giai đoạn phát triển mới, đòi hỏi một tầm nhìn dài hạn, táo bạo và phù hợp hơn với bối cảnh cạnh tranh quyền lực mềm giữa các quốc gia. Chiến lược 2486 vì thế mang ý nghĩa như một “khởi tạo lại tư duy”, đặt văn hóa vào vị trí trung tâm trong mô hình phát triển của đất nước.

Những chương trình nghệ thuật được tổ chức với quy mô lớn trong thời gian gần đây đã, đang tạo hiệu ứng tích cực, góp phần phát triển CNVH
Nhu cầu cấp thiết của một chiến lược mới
Năm 2016, Việt Nam lần đầu tiên ban hành một chiến lược tổng thể về CNVH theo Quyết định 1755/QĐ-TTg. Đây là bước đi đầy táo bạo khi lần đầu đặt văn hóa ngang hàng với các ngành kinh tế quan trọng khác, khẳng định mục tiêu “biến CNVH thành ngành kinh tế dịch vụ có đóng góp tích cực vào tăng trưởng, việc làm và quảng bá hình ảnh quốc gia”.
Chiến lược ấy đã mở ra một giai đoạn mới, giúp thị trường văn hóa Việt Nam phát triển mạnh mẽ hơn cả dự đoán: Tỷ trọng đóng góp GDP tăng liên tục, đạt 3,61% vào năm 2018, vượt mục tiêu đề ra cho năm 2020; hàng loạt ngành như điện ảnh, nghệ thuật biểu diễn, thiết kế, game online… có tốc độ tăng trưởng cao; lực lượng lao động trong lĩnh vực sáng tạo bùng nổ, với khoảng 2 triệu người làm việc trong các ngành liên quan.
Nhưng thành công ấy cũng cho thấy nhiều giới hạn. CNVH Việt Nam dù có tiềm năng lớn nhưng phát triển chưa đồng đều, nhiều lĩnh vực chưa hình thành chuỗi giá trị đầy đủ; chính sách hỗ trợ doanh nghiệp còn phân tán; hạ tầng sáng tạo và thiết chế văn hóa chưa theo kịp nhu cầu; đặc biệt, sự trỗi dậy của kinh tế số khiến cách tiếp cận của chiến lược cũ không còn phù hợp.
Đại dịch Covid-19 thay đổi hoàn toàn thói quen tiêu dùng văn hóa, đẩy nhanh sự dịch chuyển sang nền tảng số, tạo ra nhu cầu cấp thiết phải “tái cấu trúc” chiến lược.
Trong khi đó, trên thế giới, cuộc cạnh tranh về CNVH và quyền lực mềm diễn ra gay gắt hơn bao giờ hết. Hàn Quốc đưa K-pop và điện ảnh trở thành “quốc bảo kinh tế”, xuất khẩu văn hóa đạt 14,16 tỉ USD năm 2024, vượt cả ngành thép và ô tô. Nước Anh xây dựng chiến lược 10 năm mới để củng cố vị thế quốc gia hàng đầu về sáng tạo, với 124 tỉ bảng Anh doanh thu/năm từ công nghiệp sáng tạo. Trung Quốc, Pháp, Nhật Bản, Singapore… đều xem CNVH như một “cực tăng trưởng mới”.
Trong bối cảnh ấy, việc Việt Nam ban hành Chiến lược 2486 không phải là cập nhật kỹ thuật, mà là một tuyên bố chính trị, kinh tế, khẳng định rằng văn hóa không chỉ là nền tảng tinh thần mà còn là tài sản kinh tế, là nguồn lực mềm quan trọng, là động lực phát triển đất nước trong nhiều thập niên tới.
Chiến lược mới đặt mục tiêu đầy tham vọng, đến 2030, CNVH đóng góp 7% GDP và đến 2045 đạt 9% GDP; đến 2030, lao động CNVH chiếm 6% lực lượng lao động và đến 2045 chiếm 8%. Tầm nhìn ấy thể hiện khát vọng đưa Việt Nam trở thành một quốc gia mạnh về công nghiệp sáng tạo trong khu vực châu Á.

Lĩnh vực điện ảnh được kỳ vọng tạo cú hích lớn trong phát triển CNVH
Tài sản chiến lược của quốc gia
Chiến lược 2486 đánh dấu bước chuyển quan trọng: Chuyển từ cách nhìn văn hóa là lĩnh vực hỗ trợ sang coi văn hóa là một ngành kinh tế dựa trên sáng tạo, công nghệ và bản sắc. Hơn thế, văn hóa được định vị như nguồn lực quyền lực mềm, có khả năng gia tăng vị thế quốc gia trên bản đồ thế giới. Đây là cách tiếp cận phù hợp với xu hướng quốc tế, nơi những sản phẩm văn hóa thành công thường tạo ra ảnh hưởng vượt xa giá trị kinh tế của chúng.
Trong thế kỷ XXI, nhiều ngành CNVH đã trở thành trụ cột kinh tế lớn hơn cả các ngành công nghiệp truyền thống. Các sản phẩm văn hóa không chỉ bán được với giá cao mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa lớn, tác động đến du lịch, ẩm thực, thời trang, đầu tư, thương hiệu quốc gia.
Chiến lược 2486 không chỉ là sự nối dài của Chiến lược 1755 mà là bước chuyển tư duy về vai trò của văn hóa trong phát triển đất nước. Nếu được triển khai đúng hướng, chiến lược này sẽ trở thành “điểm tựa chính sách” để Việt Nam bước vào nền kinh tế sáng tạo toàn cầu với một tâm thế mới, tự tin, sáng tạo, chủ động và mang đậm bản sắc dân tộc. Đây là cơ hội để văn hóa thật sự trở thành sức mạnh mềm, nguồn lực kinh tế và niềm tự hào của quốc gia trong nhiều thập niên tới.
Hàn Quốc là ví dụ điển hình: K-pop, phim truyền hình, điện ảnh, thời trang, tất cả hợp thành “Hallyu”, một làn sóng văn hóa mang lại cho Hàn Quốc hàng chục tỉ USD mỗi năm và nâng đất nước này lên thành cường quốc mềm hàng đầu châu Á. Nhật Bản với anime và văn hóa đại chúng cũng thu hút lượng khán giả khổng lồ và mang lại nguồn thu xuất khẩu hàng tỉ USD. Anh có âm nhạc, thiết kế, truyền thông sáng tạo; Pháp có điện ảnh, thời trang, nghệ thuật và di sản văn hóa, tất cả đều trở thành những “mũi nhọn mềm” của quốc gia.
Việt Nam đứng trước một cơ hội tương tự. Với một nền văn hóa có lịch sử hàng ngàn năm, 54 dân tộc, hàng trăm lễ hội và di sản được UNESCO ghi danh, Việt Nam sở hữu kho tài nguyên văn hóa độc đáo mà không quốc gia nào có thể sao chép. Chiến lược 2486 lần đầu tiên coi bản sắc văn hóa là “nguồn lực đặc biệt” để tạo ra sản phẩm văn hóa có giá trị cao, có khả năng cạnh tranh quốc tế, từ đó “xây dựng thương hiệu và vị thế quốc gia”.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bản sắc không chỉ là giá trị tinh thần mà còn là “vốn văn hóa”, một dạng tài sản có thể chuyển hóa thành sức mạnh kinh tế, sức hấp dẫn du lịch, hay thậm chí sức mạnh ngoại giao. Chính vì vậy, Chiến lược 2486 có ý nghĩa như một cột mốc định vị lại tầm quan trọng của văn hóa: Từ giá trị bảo tồn sang giá trị phát triển, từ kho tàng quá khứ sang nguồn lực của tương lai.
Bước vào cuộc đua CNVH toàn cầu
Chiến lược 2486 không chỉ đưa ra mục tiêu mà còn xây dựng một lộ trình thực tế để Việt Nam bước vào cuộc cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế sáng tạo toàn cầu. Lộ trình ấy kết hợp ba yếu tố: Bản sắc văn hóa, hạ tầng sáng tạo, và công nghệ, thị trường quốc tế.
Trước hết, bản sắc Việt Nam được xem là “vốn gốc”, là nguồn chất liệu bất tận
Chiến lược mới đánh dấu bước chuyển quan trọng: Chuyển từ cách nhìn văn hóa là lĩnh vực hỗ trợ sang coi văn hóa là một ngành kinh tế dựa trên sáng tạo, công nghệ và bản sắc. Hơn thế, văn hóa được định vị như nguồn lực quyền lực mềm, có khả năng gia tăng vị thế quốc gia trên bản đồ thế giới. Đây là cách tiếp cận phù hợp với xu hướng quốc tế, nơi những sản phẩm văn hóa thành công thường tạo ra ảnh hưởng vượt xa giá trị kinh tế của chúng.
để sáng tạo trong các lĩnh vực điện ảnh, thời trang, game, mỹ thuật, du lịch văn hóa, âm nhạc… Không quốc gia nào có các truyền thuyết như Lạc Long Quân - Âu Cơ, Thánh Gióng, Sơn Tinh - Thủy Tinh; không có những làng nghề độc đáo, những điệu hát, điệu múa, những lễ hội dân gian kéo dài hàng trăm năm.
Đó là chất liệu quý để tạo ra sản phẩm vừa mang bản sắc, vừa gắn kết công chúng quốc tế. Song bản sắc chỉ là điểm khởi đầu. Để biến văn hóa thành sức mạnh kinh tế, cần một hệ sinh thái sáng tạo bền vững. Chiến lược 2486 nhấn mạnh việc hình thành các trung tâm CNVH, không gian sáng tạo, khu nghệ thuật, studio điện ảnh, thị trường bản quyền, các quỹ đầu tư cho doanh nghiệp sáng tạo…,
điều mà nhiều quốc gia đã làm rất thành công. Anh có các “creative clusters”; Hàn Quốc có những “creative hubs” kết hợp đào tạo, sản xuất, biểu diễn; Trung Quốc xây dựng nhiều “thành phố sáng tạo” gắn với công nghiệp điện ảnh, âm nhạc và thiết kế.
Việt Nam, với các trung tâm như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Huế, hoàn toàn có thể hình thành những “cực sáng tạo mới” của khu vực. Đây cũng là nền tảng để thu hút nhân tài, nuôi dưỡng startup sáng tạo và kết nối với thị trường quốc tế. Cuối cùng và quan trọng nhất là công nghệ.
Trong kỷ nguyên số, CNVH không chỉ dựa vào ý tưởng mà dựa vào khả năng chuyển hóa ý tưởng thành sản phẩm bằng công nghệ số: Điện ảnh số, thực tế ảo (VR/AR), game, trí tuệ nhân tạo, thiết kế số, nền tảng streaming, sàn giao dịch bản quyền… Chiến lược 2486 đặc biệt nhấn mạnh chuyển đổi số như “động lực trọng tâm” của các ngành CNVH. Đây là sự thay đổi tư duy rất lớn so với Chiến lược 2016.
Nếu chiến lược cũ thiên về nội dung truyền thống, thì chiến lược mới đặt nội dung số vào vị trí trung tâm, phù hợp với xu thế của thế giới, nơi game online, phim trực tuyến, âm nhạc số đang trở thành các ngành công nghiệp tỉ đô. Việt Nam có lợi thế đặc biệt, tỷ lệ người dùng internet cao, lực lượng lập trình viên dồi dào, thị trường game lớn thứ ba Đông Nam Á. Nếu được định hướng đúng, các lĩnh vực này hoàn toàn có thể trở thành “động cơ tăng trưởng mới”.
Tất cả những yếu tố ấy hướng đến một mục tiêu chung, đưa Việt Nam trở thành quốc gia có năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực CNVH, vừa tạo ra giá trị kinh tế, vừa lan tỏa giá trị văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế.
Chiến lược 2486 không chỉ là sự nối dài của Chiến lược 1755 mà là bước chuyển tư duy về vai trò của văn hóa trong phát triển đất nước. Nếu được triển khai đúng hướng, chiến lược này sẽ trở thành “điểm tựa chính sách” để Việt Nam bước vào nền kinh tế sáng tạo toàn cầu với một tâm thế mới, tự tin, sáng tạo, chủ động và mang đậm bản sắc dân tộc. Đây là cơ hội để văn hóa thật sự trở thành sức mạnh mềm, nguồn lực kinh tế và niềm tự hào của quốc gia trong nhiều thập niên tới.











