Đầu tư R&D cần trợ lực đủ mạnh, chứ đừng là 'liều giảm đau ngắn hạn'

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn - Giám đốc Công ty Luật TGS cho rằng đầu tư R&D thường có chu kỳ dài, tốn kém và độ rủi ro rất cao. Việc miễn thuế 3 năm chỉ như một 'liều giảm đau ngắn hạn', không đủ để doanh nghiệp (DN) hồi vốn đầu tư, không tạo được tín hiệu đủ mạnh để kích hoạt dòng vốn tư nhân vào lĩnh vực này.

Dự thảo Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (sửa đổi) đang được Quốc hội thảo luận với hàng loạt ưu đãi nhằm thúc đẩy hoạt động R&D (nghiên cứu và phát triển). Động thái chính sách này đang được các DN rất kỳ vọng, tuy vậy, cũng không ít quan điểm cho rằng những ưu đãi này chưa thực sự hấp dẫn.

Phóng viên Một Thế Giới đã có cuộc trao đổi với luật sư Nguyễn Văn Tuấn, Giám đốc Công ty Luật TGS (Đoàn Luật sư TP.Hà Nội) xoay quanh vấn đề này.

Ưu đãi thuế chưa thực sự hấp dẫn

- Ông đánh giá thế nào về chính sách ưu đãi thuế cho lĩnh vực công nghệ cao, R&D hiện nay? Nhiều ý kiến cho rằng chính sách hiện hành chưa thực sự hấp dẫn, nhất là trong bối cảnh cần đẩy mạnh KH-CN, đổi mới sáng tạo?

- Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Chính sách ưu đãi thuế thu nhập DN đối với lĩnh vực công nghệ cao và hoạt động nghiên cứu - phát triển (R&D) đã được ghi nhận trong Luật Thuế thu nhập DN năm 2008 (đã được sửa đổi, bổ sung), cụ thể tại điều 19 và điều 20, cùng với các văn bản hướng dẫn như Nghị định số 218/2013/NĐ-CP, Nghị định số 57/2021/NĐ-CP.

Tuy nhiên, có thể thấy rằng, về tổng thể, các chính sách này còn dàn trải, thiếu trọng tâm và chưa tạo ra động lực đủ mạnh để thu hút DN đầu tư dài hạn vào đổi mới sáng tạo. Dù pháp luật đã dành ra những điều khoản cụ thể về miễn, giảm thuế, song cách thiết kế vẫn mang nặng tư duy cào bằng và tiếp cận hành chính, khiến ưu đãi thuế trở nên "đẹp trên giấy, mờ trong thực tiễn".

Hiện nay, Việt Nam nói rất nhiều về khuyến khích đổi mới sáng tạo, nhưng hệ sinh thái chính sách vẫn còn rời rạc, thiếu tính liên kết và đồng bộ. Ưu đãi thuế - vốn được kỳ vọng là “mồi lửa” để kích hoạt dòng vốn đầu tư tư nhân vào công nghệ - vẫn chưa phát huy đúng vai trò.

Ưu đãi cho doanh nghiệp khoa học công nghệ chưa đủ mạnh

Ưu đãi cho doanh nghiệp khoa học công nghệ chưa đủ mạnh

Thủ tục để được công nhận là DN công nghệ cao hay để xác định dự án R&D đủ điều kiện ưu đãi còn quá rườm rà, thiếu tiêu chí định lượng minh bạch, dẫn đến việc doanh nghiệp gặp nhiều rào cản. Trên thực tế, không ít DN có hoạt động đổi mới thật sự lại không được hưởng ưu đãi, trong khi một số DN có hồ sơ được “đánh bóng” lại dễ dàng tiếp cận chính sách.

Điều đáng ngại là chính sách ưu đãi thuế hiện tại đang trở nên chậm chạp so với tốc độ phát triển công nghệ. Nhiều quốc gia trong khu vực như Singapore, Hàn Quốc hay Trung Quốc đã triển khai cơ chế hoàn thuế R&D, khấu trừ gấp 2 - 3 lần chi phí nghiên cứu, hoặc ưu đãi dựa trên kết quả đổi mới thực tế. Trong khi đó, Việt Nam vẫn chủ yếu áp dụng các mức miễn, giảm thuế có thời hạn, thiếu tính linh hoạt và ổn định, không phù hợp với tính dài hạn và rủi ro cao của các hoạt động đầu tư công nghệ.

Với một nền chính sách như vậy, DN khó có thể lập kế hoạch đầu tư R&D một cách bền vững.

Do đó, nếu không có bước chuyển căn cơ, Việt Nam sẽ khó có thể thực sự trở thành điểm đến hấp dẫn cho các hoạt động đổi mới. Nguồn lực chất xám và đầu tư công nghệ sẽ tiếp tục dịch chuyển ra nước ngoài - nơi các chính sách ưu đãi thuế được thiết kế bài bản để giữ chân và kích thích sáng tạo thực sự.

Trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh công nghệ toàn cầu ngày càng khốc liệt, một chính sách thuế hiệu quả, minh bạch và chiến lược chính là nền tảng để Việt Nam không tụt hậu.

- Quốc hội đang sửa đổi Luật Thuế thu nhập DN. Trong đó, các ý kiến tập trung đề xuất nhiều ưu đãi thuế thu nhập DN cho hoạt động R&D. Ông nhìn nhận thế nào về điều này và theo ông, điều này mang lại ý nghĩa thế nào đối với các DN nói riêng và nền kinh tế nói chung?

- Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Việc Quốc hội đang xem xét sửa đổi Luật Thuế thu nhập DN theo hướng tăng cường ưu đãi cho hoạt động R&D là bước đi đúng đắn, phù hợp với xu thế toàn cầu và nếu được thiết kế một cách thực chất, có thể tạo ra tác động mang tính cấu trúc đối với cả khu vực DN và nền kinh tế quốc dân.

Trước hết, cần nhận thức rõ rằng đầu tư vào R&D là lĩnh vực có chu kỳ dài, rủi ro cao và không mang lại lợi nhuận tức thì. Tuy nhiên, đây lại là trụ cột tạo ra sự bứt phá về năng suất, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo nền tảng để doanh nghiệp dẫn dắt thị trường trong dài hạn. Trong bối cảnh đó, sẽ là phi thực tế nếu kỳ vọng khu vực DN tự đầu tư mạnh mẽ cho R&D mà thiếu đi sự đồng hành từ chính sách, đặc biệt là các cơ chế ưu đãi thuế có tính khuyến khích thực chất.

Ưu đãi thuế cho R&D không chỉ là biện pháp “giảm gánh nặng chi phí” mà còn là tín hiệu chính sách quan trọng thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc hỗ trợ và kích hoạt động lực đổi mới.

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn, Giám đốc Công ty Luật TGS

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn, Giám đốc Công ty Luật TGS

Khi pháp luật cho phép DN được khấu trừ chi phí R&D ở mức cao hơn, hoặc được hưởng thuế suất thấp hơn đối với thu nhập tạo ra từ các sản phẩm đổi mới, DN sẽ có động lực rõ ràng hơn để ưu tiên đầu tư vào tri thức, công nghệ thay vì chỉ tập trung vào các khoản sinh lời ngắn hạn hay tài sản cố định. Đây là một thông điệp mạnh mẽ về việc Nhà nước coi R&D là một lĩnh vực ưu tiên đầu tư.

- Để chính sách đi vào cuộc sống, theo ông cần chú trọng những điều kiện gì?

- Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Để chính sách ưu đãi thuế cho R&D thực sự đi vào cuộc sống, cần đáp ứng 3 yêu cầu cốt lõi.

Thứ nhất, các tiêu chí xác định hoạt động R&D phải rõ ràng, thực chất và có căn cứ định lượng, tránh tình trạng “lạm dụng danh nghĩa” để hợp thức hóa các chi phí không liên quan.

Thứ hai, chính sách phải có tính ổn định và lâu dài, vì đặc thù của đầu tư R&D là đòi hỏi thời gian tích lũy dài, có thể kéo dài hàng năm hoặc hàng chục năm.

Thứ ba, đối tượng được hưởng ưu đãi cần được mở rộng, không chỉ giới hạn ở các doanh nghiệp lớn, mà bao gồm cả DN nhỏ và vừa, startup công nghệ, trung tâm nghiên cứu tư nhân - những chủ thể có tiềm năng đổi mới cao nhưng thường khó tiếp cận ưu đãi do rào cản thủ tục.

Xét về tổng thể, nếu được xây dựng và thực thi một cách bài bản, chính sách ưu đãi thuế cho R&D có thể trở thành nền tảng để tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng dựa vào tri thức và công nghệ. Đây là yếu tố then chốt để dịch chuyển mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu, thúc đẩy hình thành hệ sinh thái công nghệ nội địa, nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo và giảm dần sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.

Có thể nói, ưu đãi thuế cho R&D không chỉ là một chính sách tài khóa mang tính khuyến khích, mà còn là một phần trong chiến lược phát triển quốc gia. Nó đặt nền móng cho sự phát triển bền vững, sáng tạo và có năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên chuyển đổi số và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4.

Miễn thuế tối đa không quá 3 năm là rất ngắn

- Một số ý kiến cho rằng thời gian miễn thuế tối đa không quá 3 năm là rất ngắn so với chu kỳ đầu tư và phát triển của công nghệ, chưa đủ sức tạo động lực để doanh nghiệp đầu tư dài hạn vào các hoạt động nghiên cứu - phát triển. Quan điểm của ông thế nào về điều này?

- Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Quan điểm cho rằng thời gian miễn thuế tối đa 3 năm là quá ngắn là quan điểm đúng đắn, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh đặc thù của hoạt động nghiên cứu – phát triển (R&D).

Trên thực tế, đây không chỉ là một hạn chế về kỹ thuật lập pháp, mà còn phản ánh sự thiếu đồng bộ trong tư duy chính sách: ta nói nhiều về đổi mới sáng tạo, nhưng lại chưa thực sự đặt mình vào hệ quy chiếu của chu kỳ công nghệ.

Chuyên gia, doanh nghiệp cho rằng việc miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 3 năm đầu là khá ngắn

Chuyên gia, doanh nghiệp cho rằng việc miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 3 năm đầu là khá ngắn

Không giống như các lĩnh vực kinh doanh truyền thống, đầu tư R&D thường có chu kỳ dài, tốn kém và độ rủi ro rất cao. Từ khi bắt đầu nghiên cứu, thử nghiệm, hoàn thiện sản phẩm cho đến khi thương mại hóa thành công có thể kéo dài 5 - 10 năm, thậm chí lâu hơn trong các ngành công nghệ lõi như trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, công nghệ sinh học… Trong khi đó, miễn thuế 3 năm chỉ như một “liều giảm đau ngắn hạn”, vừa không đủ để DN hồi vốn đầu tư, vừa không tạo được tín hiệu đủ mạnh để kích hoạt dòng vốn tư nhân vào lĩnh vực này.

Nếu chính sách thuế vẫn tiếp tục áp dụng tư duy "ưu đãi theo nhiệm kỳ", nghĩa là miễn giảm ngắn hạn, đánh giá theo năm, thì chúng ta sẽ không thể nuôi dưỡng được những dự án R&D thực chất, dài hạn. Ngược lại, ta sẽ chỉ thu hút được những DN tận dụng ưu đãi rồi rút lui khi hết thời hạn miễn thuế, mà không để lại giá trị công nghệ bền vững nào cho nền kinh tế.

Theo tôi, đã đến lúc chính sách thuế cần thay đổi về chất. Miễn thuế nên được gắn với chu kỳ đầu tư công nghệ, thay vì giới hạn theo số năm cứng nhắc.

Theo đó, có thể cân nhắc cơ chế linh hoạt hơn, chẳng hạn miễn thuế trong toàn bộ giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm, cộng thêm giảm thuế trong giai đoạn thương mại hóa sản phẩm công nghệ.

Ngoài ra, cần đưa vào các tiêu chí định lượng: tổng mức đầu tư cho R&D, tỷ lệ doanh thu tái đầu tư vào công nghệ, số lượng sáng chế, để xác định mức ưu đãi tương ứng, thay vì chỉ áp dụng một khuôn mẫu cứng nhắc.

- Quy định về Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ (điều 17) cũng nhận được nhiều góp ý. Việc trích tối đa 10% thu nhập tính thuế và yêu cầu sử dụng 70% quỹ trong 5 năm được cho là chưa phù hợp với dự án R&D dài hạn. Ông nhìn nhận ra sao về quy định này?

- Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Quy định hiện hành tại điều 17 về Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ được quy định trong Luật Thuế TNDN 2008, đặc biệt là giới hạn trích tối đa 10% thu nhập tính thuế và yêu cầu sử dụng tối thiểu 70% trong vòng 5 năm, là một thiết kế thiếu linh hoạt, thậm chí đi ngược lại với bản chất và chu kỳ đặc thù của hoạt động R&D.

Thứ nhất, việc áp trần tỷ lệ trích lập quỹ ở mức 10% thu nhập tính thuế là khá khiên cưỡng. Trong nhiều trường hợp, DN có chiến lược đầu tư mạnh vào công nghệ, đặc biệt là những DN đang ở giai đoạn tăng trưởng công nghệ đột phá, thì con số này là quá thấp, không đủ để hình thành một nguồn vốn nội bộ đáng kể phục vụ nghiên cứu – vốn cần sự tích lũy dài hạn và quy mô lớn. Một cơ chế “tự giới hạn” như vậy sẽ làm triệt tiêu động lực chủ động đầu tư cho tương lai của chính DN.

Thứ hai, yêu cầu bắt buộc sử dụng ít nhất 70% quỹ trong vòng 5 năm là một quy định rất máy móc, không phản ánh đúng chu kỳ sống của các dự án công nghệ. Nhiều DN công nghệ cao cần thời gian dài để tích lũy quỹ, chuẩn bị hạ tầng, nhân lực và đối tác nghiên cứu trước khi bắt tay vào triển khai các dự án quy mô lớn.

Nếu buộc phải giải ngân theo một khung thời gian cứng nhắc, họ có thể buộc phải sử dụng quỹ một cách hình thức, thiếu hiệu quả, thậm chí dẫn đến thất thoát nguồn lực hoặc vi phạm quy định nếu không tiêu hết quỹ đúng thời hạn.

Hệ quả là thay vì tạo ra một cơ chế tài chính linh hoạt để DN “tích lũy cho phát triển công nghệ dài hạn”, quỹ này lại đang bị biến thành một “chiếc áo chật”, khiến DN vừa sợ trích lập, vừa lo bị thanh-kiểm tra, xử lý nếu không tiêu hết quỹ đúng hạn. Đây là biểu hiện điển hình của tư duy quản lý theo hướng kiểm soát hình thức thay vì tạo điều kiện phát triển thực chất.

Doanh nghiệp cần ưu đãi mạnh mẽ và thực chất hơn đối với hoạt động nghiên cứu

Doanh nghiệp cần ưu đãi mạnh mẽ và thực chất hơn đối với hoạt động nghiên cứu

Theo tôi, cần sửa đổi quy định này theo hướng: Dỡ bỏ trần cứng 10%, cho phép DN được tự quyết định tỷ lệ trích lập tùy theo chiến lược phát triển của mình; bỏ quy định bắt buộc sử dụng 70% trong vòng 5 năm, thay vào đó là cơ chế giám sát minh bạch việc sử dụng quỹ theo đúng mục đích và kế hoạch đầu tư công nghệ đã đăng ký; bổ sung cơ chế khuyến khích DN liên kết quỹ này với các tổ chức nghiên cứu, trường đại học, viện công nghệ để tạo hiệu ứng lan tỏa thay vì chỉ sử dụng nội bộ.

Nếu tiếp tục giữ những quy định bó cứng như hiện nay, Quỹ Phát triển KH-CN sẽ chỉ tồn tại về mặt hình thức, không thể trở thành công cụ tài chính chiến lược để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong khu vực tư nhân.

- Bên cạnh những kỳ vọng, cũng có không ít lo ngại về khả năng bị lợi dụng ưu đãi thuế. Ông nhìn nhận như thế nào về thực trạng này trong môi trường kinh doanh hiện nay? Theo ông, làm thế nào chính sách ưu đãi đạt hiệu quả, tránh gian lận, đồng thời không tạo thêm gánh nặng hành chính?

- Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Trong bối cảnh hệ thống pháp luật và quản trị DN tại Việt Nam còn đang trong quá trình hoàn thiện, việc ưu đãi thuế, nếu không có cơ chế kiểm soát đủ mạnh, hoàn toàn có thể bị lợi dụng để trục lợi, làm méo mó môi trường kinh doanh và gây thất thu ngân sách.

Trên thực tế, không ít DN đã tìm cách “dán nhãn” các khoản chi thường xuyên thành chi phí R&D để được khấu trừ, hoặc thành lập các công ty vệ tinh chuyên “hưởng ưu đãi” nhưng không tạo ra giá trị công nghệ thực chất.

Đó là dạng “đầu tư công nghệ giả”, bề ngoài là đổi mới sáng tạo, nhưng thực chất là tối ưu thuế một cách lách luật. Tình trạng này không chỉ tạo ra bất bình đẳng với những DN đầu tư nghiêm túc, mà còn làm xói mòn lòng tin vào tính công bằng và minh bạch của hệ thống chính sách.

Tuy nhiên, nếu vì lo ngại gian lận mà siết chặt đến mức “bóp nghẹt” luôn cả động lực đầu tư, thì sẽ lại rơi vào cái bẫy ngược – tức là tự tước bỏ cơ hội thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong khu vực DN. Do đó, điều quan trọng không nằm ở việc “có nên ưu đãi hay không”, mà ở cách thiết kế và giám sát chính sách để vừa tạo điều kiện, vừa đảm bảo kỷ cương.

Theo tôi, có 3 nguyên tắc cần được đặt ra để giải quyết bài toán kép: hạn chế gian lận nhưng không gia tăng gánh nặng hành chính:

Thứ nhất, minh bạch hóa tiêu chí và quy chuẩn kỹ thuật cho R&D: Chính sách thuế cần xác định rõ thế nào là hoạt động nghiên cứu – phát triển một cách định lượng, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế (OECD, Frascati Manual...), tránh mô tả chung chung. Điều này giúp DN có cơ sở thực hiện đúng, đồng thời tạo căn cứ pháp lý vững chắc để cơ quan thuế kiểm tra.

Thứ hai, ứng dụng công nghệ trong hậu kiểm, thay vì phức tạp hóa thủ tục tiền kiểm: Thay vì yêu cầu doanh nghiệp nộp nhiều loại hồ sơ chứng minh ngay từ đầu (gây cản trở), cần xây dựng hệ thống quản lý rủi ro, phân loại DN theo mức độ tín nhiệm, và sử dụng dữ liệu số hóa để kiểm tra sau, từ đó phát hiện gian lận một cách chính xác, không “soi” đại trà.

Thứ ba, kết nối liên ngành và công khai hóa dữ liệu R&D: Cho phép cơ quan thuế phối hợp với Bộ KH-CN, các viện nghiên cứu, hiệp hội ngành nghề để thẩm định khách quan tính xác thực của dự án công nghệ; khuyến khích công khai thông tin về các dự án R&D đang thụ hưởng ưu đãi, từ đó tạo áp lực giám sát từ cộng đồng DN và xã hội.

- Trân trọng cảm ơn ông!

Trí Lâm (thực hiện)

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/dau-tu-r-d-can-tro-luc-du-manh-chu-dung-la-lieu-giam-dau-ngan-han-233310.html