Đẩy mạnh phát triển công nghệ sinh học: Hướng tới ngành kinh tế mũi nhọn
Công nghệ sinh học đang trở thành một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế - xã hội, với ứng dụng rộng trong nông nghiệp, y dược, môi trường và công nghiệp chế biến. Ở Việt Nam, Nghị quyết 36/NQ-CP của Chính phủ đã xác định công nghệ sinh học là ngành ưu tiên, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Thực hiện định hướng đó, Bộ Khoa học và Công nghệ triển khai Chương trình “Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ sinh học” với mục tiêu phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ các ngành kinh tế - kỹ thuật, thúc đẩy kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn. Chương trình tập trung vào các công nghệ tiên tiến như công nghệ gene, tế bào, enzyme, protein, vi sinh vật, công nghệ sinh học môi trường và y dược. Nhiều kết quả nghiên cứu đã được ứng dụng hiệu quả: giống cây trồng, vật nuôi năng suất cao; chế phẩm vi sinh phục vụ nông nghiệp sạch; sinh phẩm chẩn đoán và vaccine sản xuất trong nước giúp chủ động ứng phó dịch bệnh.

Phát triển công nghiệp sinh học thành ngành kinh tế - kỹ thuật quan trọng
Các viện nghiên cứu và trường đại học lớn như Viện Công nghệ sinh học, Viện Ứng dụng công nghệ, Học viện Nông nghiệp Việt Nam… đã xây dựng được năng lực nghiên cứu mạnh, tiếp cận nhiều công nghệ hiện đại. Nhiều phòng thí nghiệm chuẩn quốc tế góp phần thúc đẩy chuyển giao công nghệ vào thực tiễn. Đồng thời, Bộ Khoa học và Công nghệ cũng hỗ trợ hình thành doanh nghiệp KH-CN trong lĩnh vực sinh học, với nhiều sản phẩm thương mại hóa thành công như enzyme, chế phẩm xử lý môi trường, phân bón hữu cơ vi sinh, vaccine thú y.
Tuy vậy, công nghệ sinh học Việt Nam vẫn đối mặt thách thức về năng lực nghiên cứu không đồng đều, trang thiết bị hạn chế và thiếu nhân lực chất lượng cao. Để khắc phục, Bộ Khoa học và Công nghệ định hướng gắn nghiên cứu với nhu cầu thị trường, lấy doanh nghiệp làm trung tâm đổi mới sáng tạo, đồng thời ưu tiên các hướng nghiên cứu như phát triển vaccine, dược phẩm sinh học, công nghệ sinh học môi trường, năng lượng sinh học và y học chính xác.
Theo định hướng của Chương trình và mục tiêu Nghị quyết 36, đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu trở thành quốc gia có nền công nghệ sinh học phát triển, làm chủ được nhiều công nghệ lõi trong các lĩnh vực y dược, nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm, môi trường và năng lượng sinh học. Mục tiêu cụ thể là hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong công nghệ sinh học, có ít nhất 500 doanh nghiệp ứng dụng công nghệ sinh học, trong đó 30 - 50 doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh khu vực.
Một điểm sáng đáng chú ý là sự chuyển dịch mạnh mẽ trong chính sách quản lý nhà nước. Thay vì chỉ hỗ trợ nghiên cứu cơ bản, các chương trình KH-CN hiện nay hướng nhiều hơn tới ứng dụng và thương mại hóa kết quả. Nhà nước đóng vai trò "kiến tạo", tạo điều kiện để viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp hợp tác, hình thành chuỗi giá trị trong ngành sinh học, hướng đi được nhấn mạnh trong Nghị quyết 36. Đây cũng là hướng đi phù hợp với xu thế quốc tế, khi công nghệ sinh học đang được xem là trụ cột của "nền kinh tế sinh học", một mô hình phát triển kinh tế gắn với bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Song song với đó, Việt Nam chú trọng hợp tác quốc tế để học hỏi và tiếp nhận công nghệ tiên tiến. Bộ Khoa học và Công nghệ đã ký kết nhiều thỏa thuận hợp tác với các đối tác như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Israel… trong lĩnh vực sinh học và công nghệ gene. Thông qua các dự án hợp tác, nhiều nhà khoa học trẻ Việt Nam được đào tạo, nâng cao năng lực nghiên cứu, từng bước tham gia mạng lưới khoa học toàn cầu.
Với tầm nhìn dài hạn và sự đầu tư bài bản của Nhà nước thông qua Chương trình cùng sự tham gia của cộng đồng khoa học và doanh nghiệp, Việt Nam đang từng bước hiện thực hóa mục tiêu Nghị quyết 36 trở thành quốc gia có nền công nghệ sinh học phát triển, tự chủ về công nghệ, đóng góp thiết thực cho tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.












