Để trẻ hiểu đúng về nữ quyền - Nhận diện quan niệm 'nữ quyền độc hại'
Việc giáo dục về bình đẳng giới cho trẻ ngay từ khi các em còn ngồi trên ghế nhà trường được xem là giải pháp vô cùng quan trọng, nhằm giúp thế hệ trẻ hiểu đúng về nữ quyền.

Bình đẳng giới vốn là một giá trị nhân văn, giúp cả nam và nữ được phát triển hài hòa, tôn trọng lẫn nhau. Ảnh: AI
Bình đẳng giới vốn được coi là nền tảng của một xã hội văn minh. Nhưng song hành với sự lan tỏa của khái niệm này, nhiều quan niệm cực đoan đang nảy sinh, khoác lên lớp vỏ “nữ quyền”. Ranh giới mong manh ấy, nếu không được nhìn nhận tỉnh táo, sẽ tác động trực tiếp đến cách giáo dục trẻ trong gia đình và nhà trường, gây ra những lệch lạc khó lường.
Khi “bình đẳng” trở thành đối kháng
Trong nhiều năm qua, việc nâng cao nhận thức về bình đẳng giới đã được đẩy mạnh trên nhiều phương diện: Từ chính sách pháp luật, truyền thông, đến giáo dục trong gia đình và học đường. Ở không ít gia đình, cha mẹ bắt đầu dạy con trai và con gái có quyền và được tôn trọng như nhau. Đây là tín hiệu tích cực, góp phần thay đổi định kiến giới vốn tồn tại lâu đời.
Chị Nguyễn Thị Thu Hà (40 tuổi, Hưng Yên) chia sẻ về sự đan xen giữa khát vọng bình đẳng giới và nỗi ám ảnh quá khứ để lại: “Tôi sinh ra trong một gia đình đông con, có tới 4 anh chị em. Nhà thì chỉ coi trọng con trai, coi con gái là ‘người ngoài’, sau này lấy chồng là hết. Tôi học giỏi, thi đỗ cấp 3 chuyên của tỉnh, nhưng cuối cùng phải nghỉ học giữa chừng để nhường phần kinh tế cho em trai được đi học tiếp. Đến giờ nghĩ lại, tôi vẫn thấy như mình đã bị tước mất tuổi trẻ và cơ hội lập thân, chỉ vì là con gái”.
Quá khứ ấy trở thành một vết hằn khó phai. Bởi thế, khi lập gia đình, chị Hà luôn mong muốn con gái mình phải có được những gì ngày xưa chị từng khao khát mà không có. Chị dồn nhiều tình thương và kỳ vọng cho con gái 14 tuổi, từ chuyện học hành, nếp sống hằng ngày cho tới cả những lựa chọn về tương lai.
“Thành thật, nhiều lúc tôi cũng có phần ưu ái con gái hơn. Tôi thường nhắc con trai rằng phải biết nhường em. Một phần, tôi sợ con gái lại bị thua thiệt như tôi ngày xưa, một phần tôi cũng nghĩ rằng con gái thiệt thòi hơn con trai vì sau này lớn lên đi lấy chồng không được ở gần bố mẹ nữa”, chị Hà thẳng thắn nhìn nhận.
Tuy nhiên, song hành với những nỗ lực xây dựng bình đẳng giới, một xu hướng khác đang dần xuất hiện: Tư duy “nữ quyền độc hại”. Ở đó, bình đẳng không còn mang nghĩa cân bằng, mà bị biến thành sự áp đặt và đối kháng. Môi trường mạng xã hội với vô vàn quan điểm cực đoan đã góp phần nuôi dưỡng hiện tượng này, rồi từ đó lan sang cách cha mẹ dạy con và cả trong cách nhìn nhận của thầy cô ở trường học.
Nếu trước kia, bất bình đẳng thường thể hiện ở việc con trai được ưu ái hơn con gái, từ cơ hội học hành cho đến định hướng nghề nghiệp thì nay, không ít gia đình lại xoay ngược cán cân. Cha mẹ vô tình đặt gánh nặng “phải nhường”, “phải gánh vác” lên vai con trai, trong khi con gái lại được ưu tiên quá mức.
Chị Trần Thu L. (36 tuổi, Hà Nội), phụ huynh có con gái học lớp 4, thừa nhận: “Trước đây, tôi hay dạy con rằng con không được thua con trai, phải chứng minh mình cũng mạnh mẽ không thua kém gì các bạn nam. Tôi nghĩ như vậy là tốt, nhưng dần dần thấy cháu hay coi thường các bạn nam, thậm chí buông lời kiểu ‘con trai mà sao yếu đuối thế, chẳng làm được gì’. Điều đó khiến tôi thực sự lo lắng”.
Ở một thái cực khác, vẫn có những gia đình gieo cho con gái tư tưởng “không cần học hành vất vả, chỉ cần lấy chồng giàu”. Đây cũng là một biểu hiện lệch lạc, khi nhấn mạnh đến quyền lợi mà bỏ quên trách nhiệm, để rồi gánh nặng vô hình lại dồn sang con trai.
Anh Ngô Đức Minh, phụ huynh có con trai học lớp 7 tại TP Hồ Chí Minh, chia sẻ rằng con trai anh nhiều lần than phiền về sự bất công trong gia đình. Cụ thể, ở nhà, ông bà lúc nào cũng bảo con trai phải nhường nhịn em gái trong mọi chuyện. Con trai anh tâm sự rằng thấy như vậy là bất công, vì em gái cũng sai nhưng lại không bị nhắc nhở.
Hậu quả là cô em gái ngày càng bướng bỉnh. Làm sai, bé ít khi chịu xin lỗi, bày bừa đồ chơi thì không chịu thu dọn vì tin rằng “anh phải làm hộ”. Thậm chí, có lúc cháu còn thẳng thắn nói với anh trai rằng “anh là con trai thì phải nhường em chứ”.
Theo anh Minh, chính cách nuông chiều này đã tạo nên sự chênh lệch trong cách ứng xử: “Con gái thì hình thành tâm lý được ưu tiên, còn con trai thì dần thu mình, ít chia sẻ với gia đình. Tôi rất lo khi thấy con trai hay tỏ ra cáu bẳn, đôi lúc im lặng hẳn vì nghĩ rằng bố mẹ, ông bà sẽ chẳng bao giờ đứng về phía mình”.
Không chỉ trong gia đình, môi trường học đường cũng tồn tại nhiều biểu hiện lệch lạc. Một số chương trình phòng chống bạo lực học đường hay giáo dục giới tính thường nhấn mạnh việc bảo vệ nữ sinh, trong khi ít đề cập đến những trường hợp nam sinh bị bạo lực, bị bắt nạt.
Điều này khiến nhiều em trai có cảm giác “bị bỏ quên” hoặc mặc định là đối tượng gây lỗi. Một học sinh lớp 9 ở Hà Nội chia sẻ: “Có lần em với bạn nữ cãi nhau, cô giáo không cần nghe em giải thích đã bảo em phải xin lỗi trước. Em thấy không công bằng, vì em cũng có lý do riêng”.
Trong khi đó, một số nữ sinh lại coi việc được bảo vệ là điều đương nhiên. Cô H., giáo viên tại một trường THPT, thẳng thắn: “Khi xử lý mâu thuẫn, nhiều học sinh nữ yêu cầu thầy cô đứng về phía mình chỉ vì ‘chúng em là con gái’. Điều đó cho thấy, khái niệm bình đẳng đã bị hiểu lệch đi”.

Việc nâng cao nhận thức về bình đẳng giới đã được đẩy mạnh trên nhiều phương diện. Ảnh: Trường Mầm non Chí Tiên, Phú Thọ
Tác động lệch lạc tới tâm lý trẻ
Nếu trong gia đình và trường học, tư duy lệch lạc có thể xuất phát từ sự thiếu cân bằng, thì trên mạng xã hội, những quan điểm “nữ quyền độc hại” lại được khuếch đại và tô vẽ một cách có hệ thống. Chỉ cần lướt qua một số hội nhóm, dễ bắt gặp những câu khẩu hiệu kiểu: “Đàn ông là gánh nặng của phụ nữ”, “Con trai sinh ra chỉ để phục vụ con gái”. Những câu nói này, thoạt nghe tưởng đùa, nhưng với tâm lý đang trong giai đoạn hình thành nhân cách của trẻ, chúng có thể trở thành “mồi lửa” cho những suy nghĩ lệch lạc.
Các chuyên gia xã hội học cho rằng, mạng xã hội chính là “phòng cộng hưởng” (echo chamber) cho các quan điểm cực đoan. Khi những câu chuyện “nữ quyền độc hại” được chia sẻ và củng cố lẫn nhau, chúng dễ dàng biến thành niềm tin, nhất là với giới trẻ vốn đang tìm kiếm sự khẳng định bản thân.
Các chuyên gia tâm lý phân tích, mặc dù, nhiều phụ huynh thực sự có ý tốt, xuất phát từ việc không muốn con gái phải chịu bất công như thời xưa. Song họ cũng cảnh báo, tác động lớn nhất của “nữ quyền độc hại” chính là làm méo mó sự phát triển nhân cách và tâm lý của trẻ. Việc ông bà, cha mẹ vô tình thiên vị con gái không chỉ khiến con trai bị tổn thương, mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến nhân cách của con gái.
Khi trẻ được bao che dù sai, không phải chịu trách nhiệm, lâu dần các em sẽ hình thành tính cách ỷ lại, bướng bỉnh, thậm chí thiếu khả năng nhận lỗi. Ngược lại, những đứa trẻ luôn bị buộc phải ‘hy sinh’, thì dễ nảy sinh tâm lý ấm ức, mất niềm tin vào sự công bằng trong gia đình. Từ đó, chúng có thể trở nên cáu gắt, thu mình hoặc tìm kiếm sự công nhận ở bên ngoài, đôi khi theo những cách tiêu cực, phản ứng cực đoan bằng hành vi nổi loạn, coi thường nữ giới.
Sự “thiên vị ngược” này chính là một biểu hiện của tư duy nữ quyền độc hại trong môi trường gia đình. Thay vì xóa bỏ bất bình đẳng, nó chỉ tạo ra một vòng xoáy mới, nơi một bên được ưu ái quá mức còn bên kia luôn phải chịu thiệt thòi. Các chuyên gia nhận định, nếu một thế hệ lớn lên với niềm tin rằng giới này mặc định sai, giới kia mặc định đúng, thì chúng ta không còn nói về bình đẳng nữa. Đó là một dạng bất công mới, nguy hiểm hơn vì nó khoác áo lý tưởng.

Khái niệm “toxic feminism” (nữ quyền độc hại) chỉ xu hướng cực đoan hóa bình đẳng giới, biến nó thành sự đối kháng với nam giới. Ảnh minh họa: INT
Cảnh báo từ “toxic feminism”
Không chỉ ở Việt Nam, nhiều quốc gia khác cũng từng đối diện với hiện tượng tương tự. Ở Mỹ và châu Âu, các nhà nghiên cứu xã hội học đã dùng khái niệm “toxic feminism” (nữ quyền độc hại) để chỉ xu hướng cực đoan hóa bình đẳng giới, biến nó thành sự đối kháng với nam giới.
Một nghiên cứu của Đại học Stanford (2022) cho thấy, trong môi trường học đường, khi giáo viên và chương trình thiên vị một giới tính, học sinh dễ hình thành định kiến ngược chiều. Kết quả là, thay vì hợp tác, hai giới trở nên xa cách, thậm chí cạnh tranh gay gắt.
Sự cảnh báo này có ý nghĩa với Việt Nam, nơi mà bình đẳng giới đang trên đà tiến bộ nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ bị “biến dạng” trong nhận thức của một bộ phận giới trẻ. Nếu “nữ quyền độc hại” tiếp tục lan rộng, hệ quả xã hội là điều khó tránh khỏi. Trước hết, nó tạo nên sự chia rẽ trong quan hệ bạn bè, đồng nghiệp, hôn nhân. Thay vì cùng hợp tác để xây dựng sự bình đẳng, hai giới sẽ rơi vào tình trạng đối kháng.
Xa hơn, những định kiến mới sẽ thay thế cho những định kiến cũ, làm méo mó nền tảng bình đẳng giới. Thay vì phá bỏ vòng luẩn quẩn bất công giới tính, xã hội lại đối diện với một vòng luẩn quẩn mới, nhưng ở chiều ngược lại.
PGS.TS Lâm Minh Châu, giảng viên Khoa Nhân học và Tôn giáo học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), khẳng định: “Bình đẳng giới vốn là một giá trị nhân văn, giúp cả nam và nữ được phát triển hài hòa, tôn trọng lẫn nhau. Nhưng khi khái niệm ấy bị đẩy lệch thành những tư tưởng cực đoan, nó lại trở thành một hình thức bất công mới, chỉ khác vỏ bọc. Ranh giới giữa bình đẳng và cực đoan vô cùng mong manh: Nếu không tỉnh táo nhận diện, chúng ta có thể vô tình gieo vào thế hệ trẻ những định kiến mới, nguy hiểm chẳng kém gì những định kiến cũ mà xã hội đã mất nhiều thập kỷ để xóa bỏ. Bình đẳng thực sự không phải là thắng hay thua giữa hai giới, mà là cùng nhau kiến tạo một nền văn hóa ứng xử công bằng, nhân văn và bền vững”.











