Đề xuất lập khu vực hợp tác ở Biển Đông giữa Việt Nam, Trung Quốc, Philippines
Các học giả đề xuất sáng kiến thành lập khu vực hợp tác ở phía Bắc Trường Sa giữa Việt Nam, Trung Quốc và Philippines để thúc đẩy hợp tác về nghề cá, bảo vệ môi trường và an toàn hàng hải.
Sau hai ngày làm việc, Hội thảo Quốc tế lần thứ 9 về Biển Đông với chủ đề “Biển Đông: Hợp tác vì an ninh và phát triển khu vực” do Học viện Ngoại giao (DAV), Quỹ Hỗ trợ Nghiên cứu Biển Đông (FESS), và Hội Luật gia Việt Nam (VLA) tổ chức tại TP.HCM đã bế mạc vào chiều nay 28/11.
Qua bảy phiên làm việc, các đại biểu đã thảo luận sôi nổi về bối cảnh tình hình quốc tế, khu vực, những diễn biến mới và tác động tới trật tự thượng tôn pháp luật trên Biển Đông. Các đại biểu cũng dành thời gian đánh giá về tương quan lực lượng hải quân, dân quân, về một số hoạt động trên biển từ góc độ pháp lý và chính trị, từ đó đưa ra một số sáng kiến, đề xuất vì sự phát triển bền vững trong khu vực.
Đáng lưu ý, trong phiên thứ 7, các học giả cùng xem xét về một số thành tố và tiến trình để đạt được Bộ Quy tắc ứng xử Biển Đông (COC).
Về tình hình Biển Đông, các học giả cơ bản chia sẻ quan điểm cho rằng năm 2017 tình hình Biển Đông yên ả trên bề mặt, song vẫn tiềm ẩn nguy cơ sóng ngầm phức tạp. Khác biệt trong lập trường và nhận thức của các nước về lịch sử và các diễn biến trên thực địa cùng việc luật pháp quốc tế không được tuân thủ triệt để là nguyên nhân khiến tranh chấp trên Biển Đông có thể trở nên căng thẳng hơn.
Ngoài các tranh chấp truyền thống, tình hình Biển Đông còn phức tạp hơn do sự xuất hiện và phát triển của những thách thức phi truyền thống trong khu vực như tình trạng biến đổi khí hậu, khai thác quá mức dẫn đến cạn kiệt nguồn tài nguyên, cướp biển, khủng bố và tội phạm trên biển.
“Học thuyết Trump”, với việc chú trọng đến thương mại và theo đuổi chính sách “Nước Mỹ trước tiên” và sự điều chỉnh cách tiếp cận của Philippines đối với vấn đề Biển Đông dưới chính quyền của Tổng thống Duterte đã tạo ra những điều kiện tương đối thuận lợi với Trung Quốc ở Biển Đông.
Trước tình hình đó, luật pháp đóng vai trò quan trọng để duy trì hòa bình, ổn định tại Biển Đông. Hiện nay luật pháp quốc tế có thể chưa hoàn thiện hoặc bị diễn giải theo nhiều cách khác nhau tùy lợi ích của từng nước, song đó vẫn là nền tảng quan trọng để duy trì trật tự thế giới vì thịnh vượng chung.
Các học giả cho rằng các nước thay vì tìm cách khai thác các lỗ hổng của luật pháp quốc tế cần tập trung xây dựng, hoàn thiện và thống nhất cách diễn giải để thúc đẩy hòa bình và hợp tác trên biển; tránh "tiêu chuẩn kép" trong diễn giải và thực thi luật pháp quốc tế.
Các quốc gia có lợi ích ở Biển Đông như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, hay Úc và ASEAN cần thể hiện vai trò mạnh mẽ hơn trong khu vực. ASEAN và Trung Quốc đã đạt được khung COC nhưng để đạt được một bản COC hiệu quả còn nhiều khó khăn.
Các nước trong khu vực và trên thế giới cần thể hiện trách nhiệm với hệ thống quốc tế dựa trên luật pháp thông qua việc thực thi các phán quyết của tòa án và trọng tài.
Trong lĩnh vực nghề cá, các quốc gia cần thúc đẩy xây dựng lòng tin và hợp tác trong việc cùng xác định mùa không đánh bắt cá, thảo luận cấm các hình thức đánh bắt cá bất hợp pháp, thiết lập khu vực biển được bảo vệ và trách nhiệm của quốc gia về quản lý với các tàu cá nước mình.
Trong lĩnh vực an toàn hàng hải và phòng chống đụng độ trên biển, hợp tác trong việc thực thi nghĩa vụ của quốc gia mà tàu mang cờ, hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia trên biển, cũng như thực thi các quy định của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982 và các Công ước về An toàn hàng hải của IMO đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các vụ đụng độ trên biển.
Đặc biệt, sáng kiến thành lập khu vực hợp tác ở phía Bắc Trường Sa giữa Việt Nam, Trung Quốc và Philippines để thúc đẩy hợp tác về nghề cá, bảo vệ môi trường và an toàn hàng hải.
Các học giả cũng đã có những tranh luận sôi nổi xung quanh tương lai đạt được COC. Thành tố và tiến triển của Bộ Quy tắc vẫn đang là vấn đề gây tranh cãi, nhưng các học giả nhất trí rằng quá trình này phụ thuộc phần lớn vào ý chí chính trị của các bên liên quan.
Quá trình đàm phán COC sẽ phải giải quyết những khó khăn liên quan đến việc xác định phạm vi địa lý, hiệu lực, điều khoản về tranh chấp của COC. Ngoài ra, các học giả đề xuất quá trình đàm phán COC nên tập trung thêm vào việc quy định các nguyên tắc như không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực, duy trì nguyên trạng, kiềm chế, cơ sở pháp lý cho các hoạt động hợp tác, danh sách các hành động nên được khuyến khích và các hành động không được thực hiện ở Biển Đông, cũng như các bộ quy tắc ứng xử đặc thù cho một số lĩnh vực như phi quân sự hóa các địa điểm chiếm đóng, nghề cá, bảo vệ môi trường biển và an toàn hàng hải ...